Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVRE2212)

CW VRE/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

10

-40 (-80%)
11/01/2023 15:00

Mở cửa30

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY10

KLGD800,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,500

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **30,020

S-X *-1,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.861) - NVL (82.869) - DIG (71.380) - MBB (59.738) - VND (57.046)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303260 (0.00%)344,600-2,65025,780ACBS12 tháng
CVRE2308300 (0.00%)-8,98332,833KIS12 tháng
CVRE231240-10 (-20%)17,400-5,15027,660HCM9 tháng
CVRE2313260-30 (-10.34%)106,100-7,15030,540HCM12 tháng
CVRE2315230-10 (-4.17%)244,800-7,65031,840SSI12 tháng
CVRE231710-10 (-50%)154,600-7,64930,039KIS7 tháng
CVRE2318180-10 (-5.26%)6,200-8,64931,719KIS9 tháng
CVRE231930090 (+42.86%)214,800-9,42732,977KIS12 tháng
CVRE23201,040-60 (-5.45%)102,300-9,98334,413KIS15 tháng
CVRE232120-50 (-71.43%)251,300-6,65029,080MBS6 tháng
CVRE2322930-190 (-16.96%)17,600-1,65026,790VND8 tháng
CVRE2323450-50 (-10%)82,900-2,45026,150VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,400100 (+7.69%)2,00026,9501,95027,8006 tháng
CHPG2401390 (0.00%)2,00028,100-2,90032,1706 tháng
CMBB24012,100-200 (-8.70%)18,80023,3003,30024,2006 tháng
CSTB2401480-100 (-17.24%)24,10027,600-3,40032,4406 tháng
CTCB24016,720 (0.00%)44,65010,65047,4406 tháng
CTPB2401790-140 (-15.05%)13,40017,300-1,20020,0806 tháng
CVHM2401810 (0.00%)53,00041,300-1,70046,2406 tháng
CVIB24011,400-280 (-16.67%)16,00022,5002,08923,1276 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:12/07/2022
Ngày niêm yết:29/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:02/08/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/01/2023
Ngày đáo hạn:13/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.