Chứng quyền VRE-HSC-MET09 (HOSE: CVRE2208)

CW VRE-HSC-MET09

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY10

KLGD304,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở26,000

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **32,040

S-X *-6,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,47010 (+0.68%)13,9005,55024,880SSI9 tháng
CVRE24074,710 (0.00%)8,55025,420ACBS12 tháng
CVRE24081,690 (0.00%)4,55025,070MBS9 tháng
CVRE2410670-50 (-6.94%)61,6002,66224,568KIS7 tháng
CVRE25012,270 (0.00%)6,55024,810VPBankS6 tháng
CVRE25033,680-20 (-0.54%)5,2006,55025,360SSI10 tháng
CVRE25046,50010 (+0.15%)1,6006,65024,400VCI6 tháng
CVRE25054,17060 (+1.46%)2,0007,55025,340HCM9 tháng
CVRE25061,44030 (+2.13%)1,5005,55124,759KIS4 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)4,66225,208KIS6 tháng
CVRE25081,300 (0.00%)3,66226,088KIS7 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)2,99526,555KIS8 tháng
CVRE25101,29020 (+1.57%)13,2002,43927,271KIS9 tháng
CVRE25113,180-160 (-4.79%)1,0003,05027,860HCM12 tháng
CVRE25122,130-30 (-1.39%)4,3001,05027,760ACBS12 tháng
CVRE25131,12030 (+2.75%)49,000-5,45032,240SSI7 tháng
CVRE2514710-20 (-2.74%)73,100-5,45031,420SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,480-40 (-2.63%)13,40026,900-10029,9609 tháng
CTCB25062,410110 (+4.78%)42,10033,4508,45034,6409 tháng
CVRE25054,17060 (+1.46%)2,00024,5507,55025,3409 tháng
CFPT25111,390-110 (-7.33%)195,900116,200-6,748136,7309 tháng
CFPT25121,690-140 (-7.65%)42,000116,200-8,731141,68812 tháng
CHPG25172,760-20 (-0.72%)6,50026,9001,40031,02012 tháng
CMBB25092,000 (0.00%)25,10060028,5009 tháng
CMBB25102,380-90 (-3.64%)2,00025,10060029,26012 tháng
CMSN25111,710-90 (-5%)412,80066,4007,40072,6809 tháng
CMWG25091,780-100 (-5.32%)612,90063,4008,90068,7409 tháng
CMWG25101,980-70 (-3.41%)70,10063,4008,40070,84012 tháng
CSTB25132,92060 (+2.10%)5,70047,1008,10050,6809 tháng
CSTB25143,210110 (+3.55%)3,00047,1007,60052,34012 tháng
CTPB25021,200-80 (-6.25%)13,50013,40034915,2889 tháng
CVHM25105,090350 (+7.38%)23,40071,80014,30077,8609 tháng
CVHM25114,930 (0.00%)71,80013,80077,72012 tháng
CVIC25096,46070 (+1.10%)9,90087,90019,90093,8409 tháng
CVNM2510760-20 (-2.56%)134,50055,900-3,01564,7879 tháng
CVPB25111,510-90 (-5.63%)104,70018,60058920,9519 tháng
CVPB25121,690-60 (-3.43%)42,40018,60010321,78812 tháng
CVRE25113,180-160 (-4.79%)1,00024,5503,05027,86012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:05/05/2022
Ngày niêm yết:30/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:03/11/2022
Ngày đáo hạn:07/11/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:32,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate