Chứng quyền VRE-HSC-MET09 (HOSE: CVRE2208)
CW VRE-HSC-MET09
20
Mở cửa30
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY10
KLGD304,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,000
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **32,040
S-X *-6,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 180 | (0.00%) | 84,800 | -2,450 | 25,540 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | -8,783 | 33,133 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 40,100 | -4,950 | 27,540 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 260 | -10 (-3.70%) | 5,900 | -6,950 | 30,540 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 220 | -10 (-4.35%) | 190,600 | -7,450 | 31,760 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 10 | -10 (-50%) | 470,900 | -7,449 | 30,039 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 180 | 20 (+12.50%) | 98,400 | -8,449 | 31,719 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 200 | (0.00%) | 390,400 | -9,227 | 32,577 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 168,400 | -9,783 | 34,333 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 850 | -40 (-4.49%) | 19,300 | -1,450 | 26,550 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 300 | -20 (-6.25%) | 62,600 | -2,250 | 25,700 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,430 | 330 (+6.47%) | 3,000 | 123,200 | 43,136 | 123,015 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,380 | 560 (+11.62%) | 53,900 | 123,200 | 38,688 | 127,068 | 12 tháng |
CHPG2328 | 110 | -340 (-75.56%) | 41,200 | 28,550 | 50 | 28,720 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,180 | (0.00%) | 708,900 | 28,550 | -450 | 31,360 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,670 | -140 (-7.73%) | 16,700 | 22,250 | 3,250 | 22,340 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,920 | -50 (-2.54%) | 117,700 | 22,250 | 2,750 | 23,340 | 12 tháng |
CMSN2311 | 320 | -10 (-3.03%) | 37,700 | 68,100 | -20,400 | 91,060 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -120 (-63.16%) | 9,100 | 53,800 | -200 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 492,400 | 53,800 | -700 | 60,150 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 5,000 | 28,450 | -2,550 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 570 | -100 (-14.93%) | 53,900 | 28,450 | -3,050 | 33,780 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,560 | -380 (-9.64%) | 126,000 | 46,150 | 14,150 | 46,240 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,840 | 100 (+2.67%) | 24,400 | 46,150 | 12,150 | 49,360 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 100,400 | 40,700 | -19,800 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,700 | -15,300 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 40 | -10 (-20%) | 651,800 | 64,700 | -2,918 | 67,932 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 18,600 | -940 | 19,883 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 590 | -60 (-9.23%) | 292,200 | 18,600 | -1,416 | 21,141 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 40,100 | 22,550 | -4,950 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 260 | -10 (-3.70%) | 5,900 | 22,550 | -6,950 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |