Chứng quyền VRE-HSC-MET09 (HOSE: CVRE2208)
CW VRE-HSC-MET09
20
Mở cửa30
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY10
KLGD304,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,000
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **32,040
S-X *-6,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,470 | 10 (+0.68%) | 13,900 | 5,550 | 24,880 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,710 | (0.00%) | 8,550 | 25,420 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2408 | 1,690 | (0.00%) | 4,550 | 25,070 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2410 | 670 | -50 (-6.94%) | 61,600 | 2,662 | 24,568 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,270 | (0.00%) | 6,550 | 24,810 | VPBankS | 6 tháng | |
CVRE2503 | 3,680 | -20 (-0.54%) | 5,200 | 6,550 | 25,360 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 6,500 | 10 (+0.15%) | 1,600 | 6,650 | 24,400 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 7,550 | 25,340 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,440 | 30 (+2.13%) | 1,500 | 5,551 | 24,759 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,330 | (0.00%) | 4,662 | 25,208 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,300 | (0.00%) | 3,662 | 26,088 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2509 | 1,250 | (0.00%) | 2,995 | 26,555 | KIS | 8 tháng | |
CVRE2510 | 1,290 | 20 (+1.57%) | 13,200 | 2,439 | 27,271 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,180 | -160 (-4.79%) | 1,000 | 3,050 | 27,860 | HCM | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,130 | -30 (-1.39%) | 4,300 | 1,050 | 27,760 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,120 | 30 (+2.75%) | 49,000 | -5,450 | 32,240 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 710 | -20 (-2.74%) | 73,100 | -5,450 | 31,420 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | -40 (-2.63%) | 13,400 | 26,900 | -100 | 29,960 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,410 | 110 (+4.78%) | 42,100 | 33,450 | 8,450 | 34,640 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,550 | 7,550 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,390 | -110 (-7.33%) | 195,900 | 116,200 | -6,748 | 136,730 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,690 | -140 (-7.65%) | 42,000 | 116,200 | -8,731 | 141,688 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,760 | -20 (-0.72%) | 6,500 | 26,900 | 1,400 | 31,020 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,100 | 600 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,380 | -90 (-3.64%) | 2,000 | 25,100 | 600 | 29,260 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,710 | -90 (-5%) | 412,800 | 66,400 | 7,400 | 72,680 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,780 | -100 (-5.32%) | 612,900 | 63,400 | 8,900 | 68,740 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,980 | -70 (-3.41%) | 70,100 | 63,400 | 8,400 | 70,840 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,920 | 60 (+2.10%) | 5,700 | 47,100 | 8,100 | 50,680 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 47,100 | 7,600 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 13,500 | 13,400 | 349 | 15,288 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,090 | 350 (+7.38%) | 23,400 | 71,800 | 14,300 | 77,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 71,800 | 13,800 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,460 | 70 (+1.10%) | 9,900 | 87,900 | 19,900 | 93,840 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | -20 (-2.56%) | 134,500 | 55,900 | -3,015 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,510 | -90 (-5.63%) | 104,700 | 18,600 | 589 | 20,951 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 42,400 | 18,600 | 103 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,180 | -160 (-4.79%) | 1,000 | 24,550 | 3,050 | 27,860 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |