Chứng quyền CVRE03MBS21CE (HOSE: CVRE2202)
CW CVRE03MBS21CE
380
Mở cửa380
Cao nhất380
Thấp nhất380
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,500
Giá thực hiện34,900
Hòa vốn **36,040
S-X *-7,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 450 | -70 (-13.46%) | 329,500 | -250 | 19,900 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 470 | -30 (-6%) | 201,300 | -250 | 20,880 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 1,990 | -110 (-5.24%) | 724,600 | 2,750 | 19,980 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 830 | (0.00%) | -1,250 | 22,490 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2409 | 80 | -10 (-11.11%) | 542,400 | -1,249 | 20,319 | KIS | 4 tháng |
CVRE2410 | 200 | -70 (-25.93%) | 141,800 | -3,138 | 22,688 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 800 | (0.00%) | 4,200 | 750 | 20,400 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,250 | -50 (-3.85%) | 232,300 | 1,750 | 19,500 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,670 | -40 (-2.34%) | 45,000 | 750 | 21,340 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 24,200 | 850 | 19,750 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 14,200 | 1,750 | 21,060 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 660 | -100 (-13.16%) | 100 | 26,000 | 500 | 28,140 | 6 tháng |
CMWG2408 | 720 | -50 (-6.49%) | 400 | 61,500 | -3,500 | 69,320 | 6 tháng |
CSHB2401 | 880 | 380 (+76%) | 102,600 | 10,700 | 335 | 11,952 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | -290 (-14.72%) | 100 | 38,850 | 4,850 | 40,720 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 200 | 27,300 | 2,300 | 31,200 | 9 tháng |
CTPB2403 | 490 | -30 (-5.77%) | 36,200 | 16,100 | -1,400 | 18,970 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,060 | -70 (-3.29%) | 1,600 | 47,900 | 5,900 | 52,300 | 9 tháng |
CVIB2408 | 800 | 20 (+2.56%) | 200 | 20,350 | 850 | 22,700 | 6 tháng |
CVPB2410 | 880 | (0.00%) | 300 | 19,600 | -1,400 | 23,640 | 9 tháng |
CVRE2408 | 830 | (0.00%) | 18,750 | -1,250 | 22,490 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,380 | -150 (-5.93%) | 9,700 | 131,400 | -2,664 | 157,697 | 9 tháng |
CHPG2410 | 990 | -30 (-2.94%) | 200 | 27,550 | -450 | 31,960 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 09/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 34,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |