Chứng quyền CVRE03MBS21CE (HOSE: CVRE2202)
CW CVRE03MBS21CE
380
Mở cửa380
Cao nhất380
Thấp nhất380
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,500
Giá thực hiện34,900
Hòa vốn **36,040
S-X *-7,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,860 | 140 (+8.14%) | 2,012,200 | 7,800 | 26,440 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 5,680 | 680 (+13.60%) | 5,300 | 10,800 | 27,360 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 2,260 | 340 (+17.71%) | 34,400 | 6,800 | 26,780 | MBS | 9 tháng |
CVRE2503 | 4,550 | 420 (+10.17%) | 843,700 | 8,800 | 27,100 | SSI | 10 tháng |
CVRE2505 | 4,950 | 410 (+9.03%) | 33,300 | 9,800 | 26,900 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,860 | 160 (+9.41%) | 16,000 | 7,801 | 26,439 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,580 | (0.00%) | 6,912 | 26,208 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,610 | 240 (+17.52%) | 3,000 | 5,912 | 27,328 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,560 | 170 (+12.23%) | 3,700 | 5,245 | 27,795 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,520 | 150 (+10.95%) | 20,800 | 4,689 | 28,191 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,890 | 520 (+15.43%) | 700 | 5,300 | 29,280 | HCM | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,740 | 340 (+14.17%) | 78,600 | 3,300 | 28,980 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,110 | 70 (+6.73%) | 48,600 | -3,200 | 32,220 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 710 | 70 (+10.94%) | 416,000 | -3,200 | 31,420 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 2,340 | 110 (+4.93%) | 1,800 | 34,900 | 9,900 | 36,700 | 9 tháng |
CVHM2409 | 7,950 | 370 (+4.88%) | 10,400 | 81,800 | 39,800 | 81,750 | 9 tháng |
CVPB2410 | 420 | 100 (+31.25%) | 152,300 | 20,050 | -394 | 21,671 | 9 tháng |
CVRE2408 | 2,260 | 340 (+17.71%) | 34,400 | 26,800 | 6,800 | 26,780 | 9 tháng |
CFPT2405 | 560 | -50 (-8.20%) | 909,500 | 122,800 | -10,127 | 138,441 | 9 tháng |
CHPG2410 | 620 | (0.00%) | 192,200 | 24,750 | 1,434 | 25,381 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 09/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 34,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |