Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CVRE03MBS21CE (HOSE: CVRE2202)

CW CVRE03MBS21CE

Ngừng giao dịch

380

(%)
09/09/2022 15:00

Mở cửa380

Cao nhất380

Thấp nhất380

Cao nhất NY2,000

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,500

Giá thực hiện34,900

Hòa vốn **36,040

S-X *-7,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE230382020 (+2.50%)250,40065027,460ACBS12 tháng
CVRE230838080 (+26.67%)10,000-5,68333,233KIS12 tháng
CVRE2312260-10 (-3.70%)575,500-1,85028,540HCM9 tháng
CVRE2313490-30 (-5.77%)378,300-3,85031,460HCM12 tháng
CVRE2315320 (0.00%)1,940,000-4,35032,560SSI12 tháng
CVRE2317150-50 (-25%)119,800-4,34930,599KIS7 tháng
CVRE2318290-50 (-14.71%)1,023,300-5,34932,159KIS9 tháng
CVRE2319560-40 (-6.67%)534,600-6,12734,017KIS12 tháng
CVRE23201,930-70 (-3.50%)200-6,68336,193KIS15 tháng
CVRE2321380-20 (-5%)81,700-3,35030,520MBS6 tháng
CVRE23221,53080 (+5.52%)47,2001,65028,590VND8 tháng
CVRE2323960-20 (-2.04%)567,90085027,680VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23154,880 (0.00%)117,10037,100119,0406 tháng
CHPG23402,220 (0.00%)30,5505,55031,6606 tháng
CMWG2317750-20 (-2.60%)10051,0001,00054,5006 tháng
CSTB2335950 (0.00%)32,0001,00033,8506 tháng
CTCB23114,980 (0.00%)48,00016,00046,9406 tháng
CVHM231929010 (+3.57%)4,00043,300-8,70053,4506 tháng
CVNM2316960-10 (-1.03%)77,40067,7004,00273,1066 tháng
CVPB2320460 (0.00%)19,650-1,32022,2866 tháng
CVRE2321380-20 (-5%)81,70025,650-3,35030,5206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:09/02/2022
Ngày niêm yết:25/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/03/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:07/06/2022
Ngày đáo hạn:09/06/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:34,900
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.