Chứng quyền CVRE03MBS21CE (HOSE: CVRE2202)
CW CVRE03MBS21CE
380
Mở cửa380
Cao nhất380
Thấp nhất380
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,500
Giá thực hiện34,900
Hòa vốn **36,040
S-X *-7,400
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 820 | 20 (+2.50%) | 250,400 | 650 | 27,460 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 380 | 80 (+26.67%) | 10,000 | -5,683 | 33,233 | KIS | 12 tháng |
CVRE2312 | 260 | -10 (-3.70%) | 575,500 | -1,850 | 28,540 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 490 | -30 (-5.77%) | 378,300 | -3,850 | 31,460 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 320 | (0.00%) | 1,940,000 | -4,350 | 32,560 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 150 | -50 (-25%) | 119,800 | -4,349 | 30,599 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 290 | -50 (-14.71%) | 1,023,300 | -5,349 | 32,159 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 560 | -40 (-6.67%) | 534,600 | -6,127 | 34,017 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,930 | -70 (-3.50%) | 200 | -6,683 | 36,193 | KIS | 15 tháng |
CVRE2321 | 380 | -20 (-5%) | 81,700 | -3,350 | 30,520 | MBS | 6 tháng |
CVRE2322 | 1,530 | 80 (+5.52%) | 47,200 | 1,650 | 28,590 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 960 | -20 (-2.04%) | 567,900 | 850 | 27,680 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 117,100 | 37,100 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 30,550 | 5,550 | 31,660 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 100 | 51,000 | 1,000 | 54,500 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 32,000 | 1,000 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 48,000 | 16,000 | 46,940 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 290 | 10 (+3.57%) | 4,000 | 43,300 | -8,700 | 53,450 | 6 tháng |
CVNM2316 | 960 | -10 (-1.03%) | 77,400 | 67,700 | 4,002 | 73,106 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,650 | -1,320 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 380 | -20 (-5%) | 81,700 | 25,650 | -3,350 | 30,520 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 09/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 34,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |