Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE-HSC-MET08 (HOSE: CVRE2201)

CW VRE-HSC-MET08

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,940

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,850

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **34,040

S-X *-4,150

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE2303270-20 (-6.90%)3 : 125,000-3,00025,810ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2308330200 (+153.85%)5 : 131,333-9,33332,983KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE231250 (0.00%)4 : 127,500-5,50027,700HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE231327010 (+3.85%)4 : 129,500-7,50030,580HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315220 (0.00%)8 : 130,000-8,00031,760SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE231710-10 (-50%)4 : 129,999-7,99930,039KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318180 (0.00%)4 : 130,999-8,99931,719KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319210-40 (-16%)4 : 131,777-9,77732,617KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320960-50 (-4.95%)2 : 132,333-10,33334,253KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE232120 (0.00%)4 : 129,000-7,00029,080MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE2322990-60 (-5.71%)3 : 124,000-2,00026,970VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323390-70 (-15.22%)3 : 124,800-2,80025,970VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23094,080-100 (-2.39%)7.91 : 1111,80080,06431,736112,337FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23103,820-140 (-3.54%)7.91 : 1111,80084,51227,288114,728FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2328330-110 (-25%)2 : 128,00028,500-50029,160HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,10010 (+0.92%)2 : 128,00029,000-1,00031,200HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23112,190-60 (-2.67%)2 : 123,10019,0004,10023,380MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23122,210-190 (-7.92%)2 : 123,10019,5003,60023,920MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350 (0.00%)8 : 166,80088,500-21,70091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG230980-100 (-55.56%)5 : 149,40054,000-4,60054,400MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG231078010 (+1.30%)5 : 149,40054,500-5,10058,400MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232420-20 (-50%)4 : 126,80031,000-4,20031,080STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325630 (0.00%)4 : 126,80031,500-4,70034,020STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23063,310-90 (-2.65%)4 : 144,85032,00012,85045,240TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,480370 (+11.90%)4 : 144,85034,00010,85047,920TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311200 (0.00%)5 : 141,80060,500-18,70061,500VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231210 (0.00%)5 : 141,80056,000-14,20056,050VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM2308120-70 (-36.84%)8 : 164,20069,000-3,41868,559VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2311190-100 (-34.48%)2 : 118,15020,500-1,39019,902VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312590-90 (-13.24%)2 : 118,15021,000-1,86621,141VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231250 (0.00%)4 : 122,00027,500-5,50027,700VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE231327010 (+3.85%)4 : 122,00029,500-7,50030,580VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.