Chứng quyền VRE/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVRE2114)
CW VRE/VCSC/M/Au/T/A1
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY6,930
Thấp nhất NY10
KLGD456,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,350
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **34,010
S-X *-6,650
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 270 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,000 | -3,000 | 25,810 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 330 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,333 | -9,333 | 32,983 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2312 | 50 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,500 | -5,500 | 27,700 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2313 | 270 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,500 | -7,500 | 30,580 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 8 : 1 | 30,000 | -8,000 | 31,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,999 | -7,999 | 30,039 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2318 | 180 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,999 | -8,999 | 31,719 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 210 | (0.00%) | 4 : 1 | 31,777 | -9,777 | 32,617 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 960 | (0.00%) | 2 : 1 | 32,333 | -10,333 | 34,253 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,000 | -7,000 | 29,080 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2322 | 990 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,000 | -2,000 | 26,970 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 390 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,800 | -2,800 | 25,970 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,750 | 25,000 | 1,750 | 27,640 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 31,000 | -3,000 | 32,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 2,550 | (0.00%) | 2 : 1 | 23,100 | 20,000 | 3,100 | 25,100 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,690 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,100 | (0.00%) | 2 : 1 | 44,850 | 34,000 | 10,850 | 46,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 760 | (0.00%) | 2 : 1 | 17,000 | 18,500 | -1,500 | 20,020 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 830 | (0.00%) | 4 : 1 | 41,800 | 43,000 | -1,200 | 46,320 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,210 | (0.00%) | 1.94 : 1 | 21,500 | 20,411 | 1,677 | 22,102 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |