Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-12 (HOSE: CVRE2112)

CW VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-12

Ngừng giao dịch

1,000

-50 (-4.76%)
25/02/2022 15:00

Mở cửa1,030

Cao nhất1,100

Thấp nhất970

Cao nhất NY2,990

Thấp nhất NY300

KLGD1,041,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở34,000

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **34,000

S-X *2,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE2112: VRE CSTB2315 CVRE2303
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE2303170-10 (-5.56%)3 : 125,000-2,50025,510ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2308360 (0.00%)5 : 131,333-8,83333,133KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE231210 (0.00%)4 : 127,500-5,00027,540HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313240-30 (-11.11%)4 : 129,500-7,00030,460HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315220-10 (-4.35%)8 : 130,000-7,50031,760SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE231710-10 (-50%)4 : 129,999-7,49930,039KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE231818020 (+12.50%)4 : 130,999-8,49931,719KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE231921010 (+5%)4 : 131,777-9,27732,617KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,000-20 (-1.96%)2 : 132,333-9,83334,333KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2322850-40 (-4.49%)3 : 124,000-1,50026,550VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323300-20 (-6.25%)3 : 124,800-2,30025,700VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326300-20 (-6.25%)4 : 128,50027,5001,00028,700HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB2309800-110 (-12.09%)4 : 122,20019,0003,20022,200MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232210-20 (-66.67%)4 : 128,50030,000-1,50030,040STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB230910 (0.00%)4 : 118,35022,500-3,09621,484VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB2305810-20 (-2.41%)6 : 126,80024,0002,80028,860ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23132,65070 (+2.71%)10 : 1124,200100,00024,200126,500FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,130-90 (-2.80%)10 : 1124,200100,00024,200131,300FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331680-10 (-1.45%)6 : 128,50028,00050032,080HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332680-10 (-1.45%)6 : 128,50028,50032,580HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333680-10 (-1.45%)6 : 128,50029,000-50033,080HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334550-40 (-6.78%)8 : 128,50029,500-1,00033,900HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314870-110 (-11.22%)4 : 122,20020,0002,20023,480MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,250-70 (-5.30%)4 : 122,20020,0002,20025,000MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313780-10 (-1.27%)10 : 168,00080,000-12,00087,800MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,310140 (+11.97%)6 : 153,80050,0003,80057,860MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,090120 (+12.37%)10 : 153,80052,0001,80062,900MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327340-20 (-5.56%)6 : 128,50032,000-3,50034,040STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328480-40 (-7.69%)8 : 128,50033,000-4,50036,840STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,650-100 (-5.71%)8 : 146,00035,00011,00048,200TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313300-20 (-6.25%)10 : 140,55050,000-9,45053,000VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304870-70 (-7.45%)4 : 121,05020,0002,17122,164VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305640-20 (-3.03%)6 : 121,05022,00028324,392VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308200 (0.00%)10 : 142,30050,000-7,70052,000VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309270 (0.00%)10 : 142,30052,000-9,70054,700VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM231025010 (+4.17%)10 : 164,60080,000-13,79880,848VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311460 (0.00%)10 : 164,60080,000-13,79882,906VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231418010 (+5.88%)4 : 118,35024,000-4,52623,562VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315260-20 (-7.14%)6 : 118,35024,500-5,00224,839VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315220-10 (-4.35%)8 : 122,50030,000-7,50031,760VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.