Chứng quyền.VRE.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CVRE2111)
CW.VRE.VND.M.CA.T.2021.2
180
Mở cửa310
Cao nhất390
Thấp nhất180
Cao nhất NY1,610
Thấp nhất NY180
KLGD629,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,000
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **32,720
S-X *-1,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 270 | -20 (-6.90%) | 47,600 | -3,000 | 25,810 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 330 | 200 (+153.85%) | 900 | -9,333 | 32,983 | KIS | 12 tháng |
CVRE2312 | 50 | (0.00%) | 9,300 | -5,500 | 27,700 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 270 | 10 (+3.85%) | 9,800 | -7,500 | 30,580 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 459,000 | -8,000 | 31,760 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 10 | -10 (-50%) | 278,800 | -7,999 | 30,039 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 180 | (0.00%) | 100 | -8,999 | 31,719 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 210 | -40 (-16%) | 551,800 | -9,777 | 32,617 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 960 | -50 (-4.95%) | 84,800 | -10,333 | 34,253 | KIS | 15 tháng |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | -7,000 | 29,080 | MBS | 6 tháng | |
CVRE2322 | 990 | -60 (-5.71%) | 15,500 | -2,000 | 26,970 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 390 | -70 (-15.22%) | 16,300 | -2,800 | 25,970 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | -40 (-3.64%) | 21,600 | 28,000 | -2,000 | 32,120 | 12 tháng |
CPOW2309 | 40 | (0.00%) | 12,400 | 10,950 | -3,550 | 14,580 | 10 tháng |
CSTB2318 | 60 | -20 (-25%) | 349,100 | 26,800 | -5,200 | 32,240 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,820 | -40 (-2.15%) | 542,100 | 26,750 | 4,750 | 27,460 | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | -30 (-4.84%) | 34,400 | 26,750 | 1,750 | 28,540 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,110 | -100 (-3.12%) | 124,100 | 111,800 | 29,800 | 113,100 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 65,300 | 111,800 | 10,800 | 122,000 | 12 tháng |
CHPG2341 | 790 | -60 (-7.06%) | 115,700 | 28,000 | -2,000 | 31,580 | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -20 (-2.56%) | 325,700 | 28,000 | 4,000 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 850 | -50 (-5.56%) | 853,100 | 23,100 | 3,100 | 24,250 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,540 | -180 (-10.47%) | 463,700 | 23,100 | 5,100 | 24,160 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,530 | -70 (-4.38%) | 287,300 | 49,400 | 7,400 | 51,180 | 8 tháng |
CSTB2336 | 60 | -10 (-14.29%) | 2,045,800 | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng |
CSTB2337 | 830 | -30 (-3.49%) | 13,000 | 26,800 | -200 | 32,810 | 12 tháng |
CVIB2307 | 990 | -150 (-13.16%) | 34,800 | 21,500 | 1,677 | 23,561 | 9 tháng |
CVPB2321 | 420 | -30 (-6.67%) | 106,100 | 18,150 | 150 | 20,940 | 9 tháng |
CVPB2322 | 510 | 20 (+4.08%) | 18,100 | 18,150 | -1,850 | 22,040 | 10 tháng |
CVRE2322 | 990 | -60 (-5.71%) | 15,500 | 22,000 | -2,000 | 26,970 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |