Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.12 (HOSE: CVRE2110)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.12

Ngừng giao dịch

20

-110 (-84.62%)
25/04/2022 15:00

Mở cửa180

Cao nhất180

Thấp nhất20

Cao nhất NY1,340

Thấp nhất NY20

KLGD1,163,300

NN mua43,190

NN bán10,630

KLCPLH9,300,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,050

Giá thực hiện29,999

Hòa vốn **30,159

S-X *-949

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (89.855) - NVL (78.440) - DIG (67.486) - MBB (62.302) - VND (58.450)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303180-20 (-10%)48,900-2,90025,540ACBS12 tháng
CVRE2308360 (0.00%)-9,23333,133KIS12 tháng
CVRE231210-40 (-80%)99,100-5,40027,540HCM9 tháng
CVRE2313270 (0.00%)-7,40030,580HCM12 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)48,000-7,90031,680SSI12 tháng
CVRE231720 (0.00%)300-7,89930,079KIS7 tháng
CVRE2318160-10 (-5.88%)900-8,89931,639KIS9 tháng
CVRE2319190-90 (-32.14%)46,200-9,67732,537KIS12 tháng
CVRE2320990-10 (-1%)20,900-10,23334,313KIS15 tháng
CVRE2322850-90 (-9.57%)16,500-1,90026,550VND8 tháng
CVRE2323340-50 (-12.82%)50,600-2,70025,820VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)27,95017333,77712 tháng
CHPG2316860-30 (-3.37%)9,00027,950-93832,32815 tháng
CSTB2312160 (0.00%)36,10028,000-5,33334,13312 tháng
CSTB2313290-10 (-3.33%)15,00028,000-7,55537,00515 tháng
CHDB23061,090-80 (-6.84%)117,70022,0002,65923,13612 tháng
CHPG2319330-50 (-13.16%)393,60027,950-2,16131,43112 tháng
CMSN2307260 (0.00%)30067,000-15,99985,59912 tháng
CNVL2305840-100 (-10.64%)50014,650-2,34920,35912 tháng
CPDR23051,900-230 (-10.80%)70026,2005,97827,82212 tháng
CPOW230650-10 (-16.67%)234,10010,600-5,39916,09912 tháng
CSTB2316100-40 (-28.57%)2,20028,000-8,33336,83312 tháng
CVHM230780-10 (-11.11%)7,30040,600-22,06663,30612 tháng
CVIC2306240-20 (-7.69%)1,70041,400-20,82264,14212 tháng
CVNM2306240-40 (-14.29%)158,70063,900-7,80773,98512 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,100-9,23333,13312 tháng
CHPG2336180-50 (-21.74%)26,80027,950-16128,8317 tháng
CHPG2337460-60 (-11.54%)64,20027,950-1,71631,5069 tháng
CHPG2338790-60 (-7.06%)20,00027,950-2,04933,15912 tháng
CHPG23392,770-120 (-4.15%)3,10027,950-2,27235,76215 tháng
CMBB2316460-70 (-13.21%)70022,1004,10122,5997 tháng
CMSN231510-20 (-66.67%)20067,000-14,99982,0997 tháng
CMSN2316500-10 (-1.96%)1,50067,000-16,97988,97912 tháng
CMSN2317950-40 (-4.04%)76,60067,000-19,86894,46815 tháng
CMWG231514040 (+40%)61,30049,9001,01251,6887 tháng
CPOW2313180-30 (-14.29%)86,90010,600-2,28813,2489 tháng
CPOW2314450 (0.00%)1,00010,600-2,51114,01112 tháng
CPOW2315660-20 (-2.94%)41,40010,600-2,85614,77615 tháng
CSHB230270-40 (-36.36%)38,80011,200-79912,1397 tháng
CSHB2303470-30 (-6%)1,30011,200-1,14513,2859 tháng
CSHB2304200-110 (-35.48%)72,90011,200-46612,6669 tháng
CSHB2305300-50 (-14.29%)7,90011,200-1,35514,05512 tháng
CSHB23061,090-50 (-4.39%)112,80011,200-1,57714,95715 tháng
CSTB233010-10 (-50%)341,60028,000-5,99934,0397 tháng
CSTB2331120-30 (-20%)3,30028,000-6,99935,5999 tháng
CSTB2332280-20 (-6.67%)879,90028,000-7,88837,28812 tháng
CSTB23331,540 (0.00%)28,000-8,11139,19115 tháng
CTPB230420-20 (-50%)74,90017,400-1,48818,9687 tháng
CTPB2305260-50 (-16.13%)23,60017,400-1,93320,3739 tháng
CTPB23061,140-30 (-2.56%)45,50017,400-2,48822,16812 tháng
CVHM231520 (0.00%)207,20040,600-10,28851,0487 tháng
CVHM2316150-10 (-6.25%)71,60040,600-10,63452,4349 tháng
CVHM2317370-20 (-5.13%)179,50040,600-11,74555,30512 tháng
CVHM231891010 (+1.11%)25,00040,600-12,85658,00615 tháng
CVIC2312130-20 (-13.33%)226,80041,400-10,94553,6459 tháng
CVIC2313280-70 (-20%)378,50041,400-12,05656,25612 tháng
CVIC23141,030-160 (-13.45%)76,00041,400-13,16759,71715 tháng
CVNM231310-10 (-50%)50063,900-18,39782,3957 tháng
CVNM2314410-20 (-4.65%)10,00063,900-21,24888,36212 tháng
CVNM23151,500 (0.00%)63,900-23,20892,98815 tháng
CVPB231610 (0.00%)274,30018,350-4,00722,4057 tháng
CVPB2317120-10 (-7.69%)30,00018,350-4,52523,3329 tháng
CVPB2318300-100 (-25%)20018,350-5,06624,56012 tháng
CVPB23191,180-120 (-9.23%)61,90018,350-5,59626,19615 tháng
CVRE231720 (0.00%)30022,100-7,89930,0797 tháng
CVRE2318160-10 (-5.88%)90022,100-8,89931,6399 tháng
CVRE2319190-90 (-32.14%)46,20022,100-9,67732,53712 tháng
CVRE2320990-10 (-1%)20,90022,100-10,23334,31315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:13/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:15/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/04/2022
Ngày đáo hạn:27/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:29,999
Khối lượng Niêm yết:9,300,000
Khối lượng lưu hành:9,300,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.