Chứng quyền VRE-HSC-MET 07 (HOSE: CVRE2109)
CW VRE-HSC-MET 07
1,000
Mở cửa1,010
Cao nhất1,030
Thấp nhất990
Cao nhất NY2,130
Thấp nhất NY830
KLGD1,327,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,700
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **33,000
S-X *3,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2405 | 360 | (0.00%) | 189,800 | -550 | 19,720 | SSI | 6 tháng |
CVRE2406 | 420 | (0.00%) | 406,100 | -550 | 20,680 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 1,840 | 30 (+1.66%) | 236,600 | 2,450 | 19,680 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 790 | (0.00%) | -1,550 | 22,370 | MBS | 9 tháng | |
CVRE2409 | 20 | -10 (-33.33%) | 272,600 | -1,549 | 20,079 | KIS | 4 tháng |
CVRE2410 | 150 | (0.00%) | 136,400 | -3,438 | 22,488 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 700 | (0.00%) | 476,200 | 450 | 20,100 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2502 | 1,110 | 50 (+4.72%) | 392,200 | 1,450 | 19,220 | SSI | 5 tháng |
CVRE2503 | 1,510 | 20 (+1.34%) | 39,400 | 450 | 21,020 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 1,770 | -10 (-0.56%) | 5,200 | 550 | 19,670 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 1,760 | -110 (-5.88%) | 25,300 | 1,450 | 20,520 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,020 | (0.00%) | 27,150 | 150 | 31,040 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,390 | (0.00%) | 27,350 | 2,350 | 30,560 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 1,760 | -110 (-5.88%) | 25,300 | 18,450 | 1,450 | 20,520 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 01/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |