Chứng quyền CVRE02MBS21CE (HOSE: CVRE2108)
CW CVRE02MBS21CE
700
Mở cửa730
Cao nhất740
Thấp nhất700
Cao nhất NY2,170
Thấp nhất NY260
KLGD77,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,000
Giá thực hiện28,400
Hòa vốn **31,200
S-X *2,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 1,450 | -70 (-4.61%) | 62,600 | 5,500 | 24,800 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 4,610 | 10 (+0.22%) | 24,000 | 8,500 | 25,220 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 1,690 | -30 (-1.74%) | 700 | 4,500 | 25,070 | MBS | 9 tháng |
CVRE2410 | 730 | 50 (+7.35%) | 190,000 | 2,612 | 24,808 | KIS | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,270 | (0.00%) | 6,500 | 24,810 | VPBankS | 6 tháng | |
CVRE2503 | 3,690 | 90 (+2.50%) | 72,200 | 6,500 | 25,380 | SSI | 10 tháng |
CVRE2504 | 6,230 | -230 (-3.56%) | 2,000 | 6,600 | 24,130 | VCI | 6 tháng |
CVRE2505 | 3,930 | -50 (-1.26%) | 2,000 | 7,500 | 24,860 | HCM | 9 tháng |
CVRE2506 | 1,360 | 10 (+0.74%) | 1,900 | 5,501 | 24,439 | KIS | 4 tháng |
CVRE2507 | 1,330 | (0.00%) | 4,612 | 25,208 | KIS | 6 tháng | |
CVRE2508 | 1,310 | 90 (+7.38%) | 2,600 | 3,612 | 26,128 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 1,240 | 50 (+4.20%) | 400 | 2,945 | 26,515 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 90,400 | 2,389 | 27,191 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 3,000 | 28,580 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2512 | 1,980 | -90 (-4.35%) | 7,000 | 1,000 | 27,460 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,090 | -450 (-29.22%) | 30,900 | -5,500 | 32,180 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 710 | -640 (-47.41%) | 135,000 | -5,500 | 31,420 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,550 | 100 (+6.90%) | 500 | 32,300 | 7,300 | 32,750 | 9 tháng |
CVHM2409 | 5,150 | -20 (-0.39%) | 6,300 | 67,400 | 25,400 | 67,750 | 9 tháng |
CVPB2410 | 340 | (0.00%) | 65,000 | 18,800 | -1,644 | 21,437 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,690 | -30 (-1.74%) | 700 | 24,500 | 4,500 | 25,070 | 9 tháng |
CFPT2405 | 600 | 100 (+20%) | 146,000 | 119,000 | -13,927 | 138,834 | 9 tháng |
CHPG2410 | 440 | 20 (+4.76%) | 700 | 26,750 | -1,250 | 29,760 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,450 |
Giá thực hiện: | 28,400 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |