Chứng quyền CVRE02MBS21CE (HOSE: CVRE2108)
CW CVRE02MBS21CE
700
Mở cửa730
Cao nhất740
Thấp nhất700
Cao nhất NY2,170
Thấp nhất NY260
KLGD77,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,000
Giá thực hiện28,400
Hòa vốn **31,200
S-X *2,600
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 190 | 20 (+11.76%) | 3 : 1 | 25,000 | -2,550 | 25,570 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,333 | -8,883 | 33,133 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,500 | -5,050 | 27,540 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2313 | 270 | 10 (+3.85%) | 4 : 1 | 29,500 | -7,050 | 30,580 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 220 | 20 (+10%) | 8 : 1 | 30,000 | -7,550 | 31,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2317 | 20 | 10 (+100%) | 4 : 1 | 29,999 | -7,549 | 30,079 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2318 | 160 | 10 (+6.67%) | 4 : 1 | 30,999 | -8,549 | 31,639 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 200 | -20 (-9.09%) | 4 : 1 | 31,777 | -9,327 | 32,577 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 1,020 | 100 (+10.87%) | 2 : 1 | 32,333 | -9,883 | 34,373 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2322 | 890 | 70 (+8.54%) | 3 : 1 | 24,000 | -1,550 | 26,670 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 390 | 90 (+30%) | 3 : 1 | 24,800 | -2,350 | 25,970 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |