Chứng quyền VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CVRE2106)

CW VRE/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Ngừng giao dịch

1,250

550 (+78.57%)
04/01/2022 15:00

Mở cửa920

Cao nhất1,640

Thấp nhất920

Cao nhất NY2,660

Thấp nhất NY700

KLGD2,455,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH16,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,150

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **30,500

S-X *3,150

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE240546010 (+2.22%)187,500-30019,920SSI6 tháng
CVRE2406470 (0.00%)407,500-30020,880SSI9 tháng
CVRE24071,970-20 (-1.01%)407,9002,70019,940ACBS12 tháng
CVRE240884010 (+1.20%)100-1,30022,520MBS9 tháng
CVRE240960-20 (-25%)1,749,500-1,29920,239KIS4 tháng
CVRE241021010 (+5%)321,000-3,18822,728KIS7 tháng
CVRE2501740-60 (-7.50%)192,70070020,220VPBankS6 tháng
CVRE25021,230-20 (-1.60%)584,6001,70019,460SSI5 tháng
CVRE25031,610-60 (-3.59%)55,90070021,220SSI10 tháng
CVRE25041,850 (0.00%)80019,750VCI6 tháng
CVRE25052,030 (0.00%)1,70021,060HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240346040 (+9.52%)941,90026,2001,20026,8406 tháng
CACB2404690 (0.00%)2,569,60026,2001,20027,7609 tháng
CFPT24024,000-1,020 (-20.32%)73,200130,000-4,064149,9549 tháng
CFPT24032,33010 (+0.43%)23,900130,000-4,064143,3206 tháng
CHPG24061,020 (0.00%)364,20027,850-15032,08012 tháng
CHPG240767010 (+1.52%)691,70027,8501,85028,6804 tháng
CHPG240890020 (+2.27%)174,60027,85085030,6009 tháng
CMBB2405850-70 (-7.61%)2,975,60024,3001,71025,5449 tháng
CMBB2406820-50 (-5.75%)445,30024,3002,57924,5716 tháng
CMSN24041,110-60 (-5.13%)52,20070,500-8,50083,4409 tháng
CMSN2405290-60 (-17.14%)255,50070,500-8,50080,1606 tháng
CMWG2405480-70 (-12.73%)474,80062,000-4,00067,9206 tháng
CMWG24061,280-70 (-5.19%)64,10062,000-4,00071,1209 tháng
CSTB240896040 (+4.35%)255,70038,8502,85039,8406 tháng
CSTB24091,37070 (+5.38%)216,30038,8502,85041,4809 tháng
CVHM24061,070-60 (-5.31%)61,70047,800-2,20054,2809 tháng
CVHM2407520-40 (-7.14%)411,90047,800-1,20051,0806 tháng
CVIB24051,38040 (+2.99%)346,80020,5002,50020,7606 tháng
CVIB240668010 (+1.49%)781,60020,5001,50021,7209 tháng
CVIC24042,46010 (+0.41%)128,10052,1009,10052,8406 tháng
CVIC24052,890-50 (-1.70%)1,082,40052,1009,10054,5609 tháng
CVNM240518020 (+12.50%)762,90063,000-4,47268,1866 tháng
CVNM240660050 (+9.09%)725,30063,000-5,46470,8469 tháng
CVPB240737040 (+12.12%)1,840,10020,200-80022,4809 tháng
CVPB240828070 (+33.33%)2,690,70020,200-80021,5606 tháng
CVRE240546010 (+2.22%)187,50018,700-30019,9206 tháng
CVRE2406470 (0.00%)407,50018,700-30020,8809 tháng
CACB25021,90060 (+3.26%)42,40026,200-1,80031,80015 tháng
CACB25031,44050 (+3.60%)56,20026,200-80029,88010 tháng
CACB2504850140 (+19.72%)3,104,80026,20020027,7005 tháng
CFPT2502650-110 (-14.47%)449,700130,000-40,000176,50010 tháng
CFPT25031,030-80 (-7.21%)162,700130,000-50,000190,30015 tháng
CFPT2504340-20 (-5.56%)1,152,900130,000-30,000163,4005 tháng
CHPG25031,23020 (+1.65%)65,50027,85085029,4605 tháng
CHPG25041,80060 (+3.45%)59,30027,850-1,15032,60010 tháng
CHPG25052,53060 (+2.43%)62,50027,850-2,15035,06015 tháng
CMBB25022,270-70 (-2.99%)63,50024,3003,44824,8025 tháng
CMBB25032,460-90 (-3.53%)59,50024,3001,71026,87010 tháng
CMBB25042,910-50 (-1.69%)52,40024,30084128,52215 tháng
CMSN2502820-110 (-11.83%)413,10070,500-2,50077,1005 tháng
CMSN25031,840-80 (-4.17%)166,20070,500-4,50084,20010 tháng
CMWG25021,150-110 (-8.73%)371,30062,0002,00065,7505 tháng
CMWG25031,850-60 (-3.14%)206,60062,000-1,00072,25010 tháng
CMWG25042,270-60 (-2.58%)63,30062,000-4,00077,35015 tháng
CSTB25032,55050 (+2%)146,40038,8503,85040,1005 tháng
CSTB25043,00060 (+2.04%)52,00038,85085044,00010 tháng
CTCB25022,090 (0.00%)110,50027,4503,45028,1805 tháng
CTCB25032,33030 (+1.30%)179,10027,4501,45030,66010 tháng
CVHM25011,440-70 (-4.64%)1,859,70047,8005,80049,2005 tháng
CVHM25021,740-40 (-2.25%)55,30047,8002,80053,70010 tháng
CVIB250173020 (+2.82%)122,70020,50050021,4605 tháng
CVIB25021,220 (0.00%)54,60020,500-50023,44010 tháng
CVIC25012,600-80 (-2.99%)165,50052,10012,10053,0005 tháng
CVIC25022,400-70 (-2.83%)479,00052,10012,10052,00010 tháng
CVNM250154060 (+12.50%)475,50063,000-1,49567,1735 tháng
CVNM25021,31060 (+4.80%)154,30063,000-2,48871,98610 tháng
CVNM25031,89080 (+4.42%)81,20063,000-5,46477,83815 tháng
CVPB25011,500160 (+11.94%)1,334,00020,20020023,00010 tháng
CVPB25021,820130 (+7.69%)283,70020,200-80024,64015 tháng
CVPB25031,000210 (+26.58%)1,615,70020,2001,20021,0005 tháng
CVRE25021,230-20 (-1.60%)584,60018,7001,70019,4605 tháng
CVRE25031,610-60 (-3.59%)55,90018,70070021,22010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:06/08/2021
Ngày niêm yết:25/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:27/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:04/01/2022
Ngày đáo hạn:06/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:16,000,000
Khối lượng lưu hành:16,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.