Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/9M/08 (HOSE: CVRE2105)
CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/9M/08
60
Mở cửa140
Cao nhất140
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY50
KLGD2,181,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở29,850
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **30,300
S-X *-150
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 180 | 10 (+5.88%) | 3 : 1 | 25,000 | -2,450 | 25,540 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | 5 : 1 | 31,333 | -8,783 | 33,133 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,500 | -4,950 | 27,540 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2313 | 270 | 10 (+3.85%) | 4 : 1 | 29,500 | -6,950 | 30,580 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 230 | 30 (+15%) | 8 : 1 | 30,000 | -7,450 | 31,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2317 | 20 | 10 (+100%) | 4 : 1 | 29,999 | -7,449 | 30,079 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2318 | 160 | 10 (+6.67%) | 4 : 1 | 30,999 | -8,449 | 31,639 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 200 | -20 (-9.09%) | 4 : 1 | 31,777 | -9,227 | 32,577 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 1,020 | 100 (+10.87%) | 2 : 1 | 32,333 | -9,783 | 34,373 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2322 | 890 | 70 (+8.54%) | 3 : 1 | 24,000 | -1,450 | 26,670 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 320 | 20 (+6.67%) | 3 : 1 | 24,800 | -2,250 | 25,760 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,700 | 310 (+22.30%) | 3 : 1 | 28,800 | 24,000 | 4,800 | 29,100 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,440 | 450 (+15.05%) | 2 : 1 | 22,550 | 20,000 | 5,157 | 23,377 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 830 | -10 (-1.19%) | 6 : 1 | 66,900 | 66,000 | 900 | 70,980 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 4,150 | 850 (+25.76%) | 4 : 1 | 52,300 | 36,000 | 16,642 | 52,100 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 400 | 80 (+25%) | 2 : 1 | 28,600 | 30,000 | -1,400 | 30,800 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 6,630 | 310 (+4.91%) | 3 : 1 | 47,000 | 27,000 | 20,000 | 46,890 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 130 | (0.00%) | 4 : 1 | 40,600 | 50,000 | -9,400 | 50,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,280 | 140 (+6.54%) | 2 : 1 | 21,400 | 23,000 | 3,323 | 21,661 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 180 | 10 (+5.88%) | 3 : 1 | 22,550 | 25,000 | -2,450 | 25,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 1,200 | 170 (+16.50%) | 6 : 1 | 52,300 | 48,000 | 4,300 | 55,200 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,360 | 80 (+6.25%) | 3 : 1 | 28,600 | 27,000 | 1,600 | 31,080 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,310 | 110 (+3.44%) | 2 : 1 | 21,400 | 17,000 | 5,353 | 22,296 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |