Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/9M/08 (HOSE: CVRE2105)

CW VRE/ACBS/Call/EU/Cash/9M/08

Ngừng giao dịch

60

-50 (-45.45%)
28/04/2022 15:00

Mở cửa140

Cao nhất140

Thấp nhất50

Cao nhất NY1,880

Thấp nhất NY50

KLGD2,181,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở29,850

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **30,300

S-X *-150

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (101.189) - NVL (84.332) - DIG (77.191) - MBB (63.736) - VND (56.445)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303270-20 (-6.90%)47,600-3,00025,810ACBS12 tháng
CVRE2308330200 (+153.85%)900-9,33332,983KIS12 tháng
CVRE231250 (0.00%)9,300-5,50027,700HCM9 tháng
CVRE231327010 (+3.85%)9,800-7,50030,580HCM12 tháng
CVRE2315220 (0.00%)459,000-8,00031,760SSI12 tháng
CVRE231710-10 (-50%)278,800-7,99930,039KIS7 tháng
CVRE2318180 (0.00%)100-8,99931,719KIS9 tháng
CVRE2319210-40 (-16%)551,800-9,77732,617KIS12 tháng
CVRE2320960-50 (-4.95%)84,800-10,33334,253KIS15 tháng
CVRE232120 (0.00%)-7,00029,080MBS6 tháng
CVRE2322990-60 (-5.71%)15,500-2,00026,970VND8 tháng
CVRE2323390-70 (-15.22%)16,300-2,80025,970VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,400-90 (-6.04%)960,60028,0004,00028,20012 tháng
CMBB23063,950-20 (-0.50%)90,40023,1005,70724,26412 tháng
CMSN23021,130-150 (-11.72%)832,30066,80080072,78012 tháng
CMWG23053,710150 (+4.21%)108,50049,40013,74250,35712 tháng
CSTB2306240 (0.00%)2,307,20026,800-3,20030,48012 tháng
CTCB23026,01090 (+1.52%)37,80044,85017,85045,03012 tháng
CVHM2302150-40 (-21.05%)807,80041,800-8,20050,60012 tháng
CVIB23022,390-340 (-12.45%)231,60021,5003,42321,83412 tháng
CVRE2303270-20 (-6.90%)47,60022,000-3,00025,81012 tháng
CMWG2316930-110 (-10.58%)418,40049,4001,40053,58010 tháng
CSTB23341,32010 (+0.76%)365,30026,800-20030,96010 tháng
CVIB23063,520-360 (-9.28%)13,00021,5005,45322,69210 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2021
Ngày niêm yết:20/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2022
Ngày đáo hạn:04/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.