Chứng quyền CVRE01MBS21CE (HOSE: CVRE2104)
CW CVRE01MBS21CE
40
Mở cửa20
Cao nhất40
Thấp nhất20
Cao nhất NY5,300
Thấp nhất NY20
KLGD683,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,000
Giá thực hiện34,300
Hòa vốn **34,380
S-X *-6,300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 645,600 | 1,750 | 28,000 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 390 | -50 (-11.36%) | 27,500 | -4,583 | 33,283 | KIS | 12 tháng |
CVRE2312 | 550 | 20 (+3.77%) | 520,700 | -750 | 29,700 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 680 | -150 (-18.07%) | 596,700 | -2,750 | 32,220 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 350 | -80 (-18.60%) | 1,956,300 | -3,250 | 32,800 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 230 | -60 (-20.69%) | 462,200 | -3,249 | 30,919 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 430 | -100 (-18.87%) | 126,200 | -4,249 | 32,719 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 760 | -50 (-6.17%) | 60,000 | -5,027 | 34,817 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 2,480 | -20 (-0.80%) | 1,300 | -5,583 | 37,293 | KIS | 15 tháng |
CVRE2321 | 500 | -100 (-16.67%) | 57,100 | -2,250 | 31,000 | MBS | 6 tháng |
CVRE2322 | 1,520 | -270 (-15.08%) | 733,900 | 2,750 | 28,560 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 1,180 | -220 (-15.71%) | 960,900 | 1,950 | 28,340 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,710 | 230 (+5.13%) | 3,300 | 112,000 | 32,000 | 117,680 | 6 tháng |
CHPG2340 | 2,020 | (0.00%) | 29,800 | 4,800 | 31,060 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | 45,500 | -4,500 | 52,820 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 940 | (0.00%) | 30,400 | -600 | 33,820 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 3,430 | (0.00%) | 40,300 | 8,300 | 42,290 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 350 | (0.00%) | 166,100 | 42,900 | -9,100 | 53,750 | 6 tháng |
CVNM2316 | 1,050 | (0.00%) | 51,100 | 67,800 | 4,102 | 73,988 | 6 tháng |
CVPB2320 | 350 | (0.00%) | 18,150 | -2,820 | 21,971 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 500 | -100 (-16.67%) | 57,100 | 26,750 | -2,250 | 31,000 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 13/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 13/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 34,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |