Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE-HSC-MET06 (HOSE: CVRE2103)

CW VRE-HSC-MET06

Ngừng giao dịch

40

-10 (-20%)
05/08/2021 15:00

Mở cửa50

Cao nhất70

Thấp nhất30

Cao nhất NY3,580

Thấp nhất NY20

KLGD504,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,950

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **32,160

S-X *-4,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE2303750-70 (-8.54%)3 : 125,00085027,250ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2308380 (0.00%)5 : 131,333-5,48333,233KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE231227010 (+3.85%)4 : 127,500-1,65028,580HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313490 (0.00%)4 : 129,500-3,65031,460HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315320 (0.00%)8 : 130,000-4,15032,560SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE2317140-10 (-6.67%)4 : 129,999-4,14930,559KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318280-10 (-3.45%)4 : 130,999-5,14932,119KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319540-20 (-3.57%)4 : 131,777-5,92733,937KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,830-100 (-5.18%)2 : 132,333-6,48335,993KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2321370-10 (-2.63%)4 : 129,000-3,15030,480MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE23221,530 (0.00%)3 : 124,0001,85028,590VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323880-80 (-8.33%)3 : 124,8001,05027,440VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23094,690-10 (-0.21%)7.91 : 1116,50080,06436,436117,162FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23104,480-10 (-0.22%)7.91 : 1116,50084,51231,988119,949FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23281,49070 (+4.93%)2 : 130,25028,5001,75031,480HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,810-100 (-5.24%)2 : 130,25029,0001,25032,620HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23113,210-30 (-0.93%)2 : 125,40019,0006,40025,420MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23123,280-100 (-2.96%)2 : 125,40019,5005,90026,060MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311590-90 (-13.24%)8 : 174,20088,500-14,30093,220MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG2309430 (0.00%)5 : 151,10054,000-2,90056,150MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,09040 (+3.81%)5 : 151,10054,500-3,40059,950MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2324580-70 (-10.77%)4 : 131,60031,00060033,320STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB23251,150-40 (-3.36%)4 : 131,60031,50010036,100STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23064,000-70 (-1.72%)4 : 147,55032,00015,55048,000TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,800-100 (-2.56%)4 : 147,55034,00013,55049,200TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311340-10 (-2.86%)5 : 142,85060,500-17,65062,200VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231212020 (+20%)5 : 142,85056,000-13,15056,600VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM2308520-30 (-5.45%)8 : 167,60069,000-1871,695VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB231175050 (+7.14%)2 : 119,75020,50021020,970VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB23121,05020 (+1.94%)2 : 119,75021,000-26622,018VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231227010 (+3.85%)4 : 125,85027,500-1,65028,580VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313490 (0.00%)4 : 125,85029,500-3,65031,460VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.