Chứng quyền.VRE.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CVRE2102)
CW.VRE.VND.M.CA.T.2020.01
420
Mở cửa460
Cao nhất460
Thấp nhất400
Cao nhất NY3,420
Thấp nhất NY400
KLGD1,403,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,700
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **31,680
S-X *1,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 180 | -90 (-33.33%) | 284,900 | -3,700 | 25,540 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 300 | -30 (-9.09%) | 3,000 | -10,033 | 32,833 | KIS | 12 tháng |
CVRE2312 | 60 | 10 (+20%) | 140,400 | -6,200 | 27,740 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 13,900 | -8,200 | 30,500 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 718,600 | -8,700 | 31,680 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 20 | 10 (+100%) | 332,400 | -8,699 | 30,079 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 170 | -10 (-5.56%) | 2,700 | -9,699 | 31,679 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 170 | -40 (-19.05%) | 990,000 | -10,477 | 32,457 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 890 | -70 (-7.29%) | 165,400 | -11,033 | 34,113 | KIS | 15 tháng |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 700 | -7,700 | 29,080 | MBS | 6 tháng |
CVRE2322 | 850 | -140 (-14.14%) | 48,100 | -2,700 | 26,550 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 360 | -30 (-7.69%) | 150,100 | -3,500 | 25,880 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 23,800 | 27,800 | -2,200 | 32,100 | 12 tháng |
CPOW2309 | 30 | -10 (-25%) | 927,200 | 10,600 | -3,900 | 14,560 | 10 tháng |
CSTB2318 | 60 | (0.00%) | 669,000 | 26,800 | -5,200 | 32,240 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,720 | -100 (-5.49%) | 1,251,800 | 26,600 | 4,600 | 27,160 | 8 tháng |
CACB2307 | 570 | -20 (-3.39%) | 165,100 | 26,600 | 1,600 | 28,420 | 9 tháng |
CFPT2316 | 2,900 | -210 (-6.75%) | 179,200 | 109,000 | 27,000 | 111,000 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,280 | -120 (-8.57%) | 191,700 | 109,000 | 8,000 | 120,200 | 12 tháng |
CHPG2341 | 710 | -80 (-10.13%) | 124,800 | 27,800 | -2,200 | 31,420 | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | (0.00%) | 317,800 | 27,800 | 3,800 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 730 | -120 (-14.12%) | 2,015,800 | 22,700 | 2,700 | 23,650 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,480 | -60 (-3.90%) | 63,800 | 22,700 | 4,700 | 23,920 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,400 | -130 (-8.50%) | 595,600 | 48,200 | 6,200 | 50,400 | 8 tháng |
CSTB2336 | 80 | 20 (+33.33%) | 18,800 | 26,800 | -4,200 | 31,400 | 6 tháng |
CSTB2337 | 980 | 150 (+18.07%) | 49,000 | 26,800 | -200 | 33,860 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | 20 (+2.02%) | 266,100 | 21,100 | 1,277 | 23,636 | 9 tháng |
CVPB2321 | 440 | 20 (+4.76%) | 34,200 | 18,100 | 100 | 21,080 | 9 tháng |
CVPB2322 | 530 | 20 (+3.92%) | 47,600 | 18,100 | -1,900 | 22,120 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | -140 (-14.14%) | 48,100 | 21,300 | -2,700 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |