Chứng quyền CVRE01MBS20CE (HOSE: CVRE2015)
CW CVRE01MBS20CE
3,100
Mở cửa3,300
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,100
Cao nhất NY6,000
Thấp nhất NY2,050
KLGD166,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,200
Giá thực hiện27,500
Hòa vốn **33,700
S-X *4,700
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 180 | -90 (-33.33%) | 3 : 1 | 25,000 | -3,700 | 25,540 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2308 | 300 | -30 (-9.09%) | 5 : 1 | 31,333 | -10,033 | 32,833 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVRE2312 | 60 | 10 (+20%) | 4 : 1 | 27,500 | -6,200 | 27,740 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 4 : 1 | 29,500 | -8,200 | 30,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 8 : 1 | 30,000 | -8,700 | 31,680 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVRE2317 | 20 | 10 (+100%) | 4 : 1 | 29,999 | -8,699 | 30,079 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVRE2318 | 170 | -10 (-5.56%) | 4 : 1 | 30,999 | -9,699 | 31,679 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVRE2319 | 170 | -40 (-19.05%) | 4 : 1 | 31,777 | -10,477 | 32,457 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVRE2320 | 890 | -70 (-7.29%) | 2 : 1 | 32,333 | -11,033 | 34,113 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 29,000 | -7,700 | 29,080 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2322 | 850 | -140 (-14.14%) | 3 : 1 | 24,000 | -2,700 | 26,550 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CVRE2323 | 360 | -30 (-7.69%) | 3 : 1 | 24,800 | -3,500 | 25,880 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 109,000 | 80,000 | 29,000 | 112,560 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 3 : 1 | 27,800 | 25,000 | 2,800 | 28,030 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 6 : 1 | 48,200 | 50,000 | -1,800 | 50,300 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,300 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 3 : 1 | 44,500 | 32,000 | 12,500 | 44,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,500 | 52,000 | -10,500 | 52,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 10 : 1 | 64,200 | 65,000 | 502 | 64,482 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 18,100 | 20,970 | -2,870 | 21,170 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,300 | 29,000 | -7,700 | 29,080 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |