Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CVRE01MBS20CE (HOSE: CVRE2015)

CW CVRE01MBS20CE

Ngừng giao dịch

3,100

-200 (-6.06%)
22/04/2021 15:00

Mở cửa3,300

Cao nhất3,500

Thấp nhất3,100

Cao nhất NY6,000

Thấp nhất NY2,050

KLGD166,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở32,200

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **33,700

S-X *4,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (94.871) - NVL (79.290) - DIG (71.885) - MBB (63.926) - VND (55.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE2303180-90 (-33.33%)3 : 125,000-3,70025,540ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2308300-30 (-9.09%)5 : 131,333-10,03332,833KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE23126010 (+20%)4 : 127,500-6,20027,740HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313250-20 (-7.41%)4 : 129,500-8,20030,500HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315210-10 (-4.55%)8 : 130,000-8,70031,680SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE23172010 (+100%)4 : 129,999-8,69930,079KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318170-10 (-5.56%)4 : 130,999-9,69931,679KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319170-40 (-19.05%)4 : 131,777-10,47732,457KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320890-70 (-7.29%)2 : 132,333-11,03334,113KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE232120 (0.00%)4 : 129,000-7,70029,080MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE2322850-140 (-14.14%)3 : 124,000-2,70026,550VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323360-30 (-7.69%)3 : 124,800-3,50025,880VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,070 (0.00%)8 : 1109,00080,00029,000112,560FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23401,010-140 (-12.17%)3 : 127,80025,0002,80028,030HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG23175010 (+25%)6 : 148,20050,000-1,80050,300MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335100 (0.00%)3 : 126,80031,000-4,20031,300STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23114,300 (0.00%)3 : 144,50032,00012,50044,900TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM231910 (0.00%)5 : 141,50052,000-10,50052,050VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM231680-220 (-73.33%)10 : 164,20065,00050264,482VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB232070 (0.00%)2.86 : 118,10020,970-2,87021,170VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE232120 (0.00%)4 : 121,30029,000-7,70029,080VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.