Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE/8M/SSI/C/EU/Cash-09 (HOSE: CVRE2013)

CW VRE/8M/SSI/C/EU/Cash-09

Ngừng giao dịch

60

-200 (-76.92%)
28/07/2021 15:00

Mở cửa200

Cao nhất200

Thấp nhất50

Cao nhất NY12,300

Thấp nhất NY50

KLGD1,044,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,200

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **27,560

S-X *-300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVRE230384020 (+2.44%)3 : 125,00055027,520ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2308380 (0.00%)5 : 131,333-5,78333,233KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE231227010 (+3.85%)4 : 127,500-1,95028,580HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313480-10 (-2.04%)4 : 129,500-3,95031,420HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2315300-20 (-6.25%)8 : 130,000-4,45032,400SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVRE2317140-10 (-6.67%)4 : 129,999-4,44930,559KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318280-10 (-3.45%)4 : 130,999-5,44932,119KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319490-70 (-12.50%)4 : 131,777-6,22733,737KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,850-80 (-4.15%)2 : 132,333-6,78336,033KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2321360-20 (-5.26%)4 : 129,000-3,45030,440MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE23221,530 (0.00%)3 : 124,0001,55028,590VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CVRE2323950-10 (-1.04%)3 : 124,80075027,650VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326880-40 (-4.35%)4 : 130,35027,5002,85031,020HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23091,620-50 (-2.99%)4 : 125,20019,0006,20025,480MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2322700-30 (-4.11%)4 : 131,85030,0001,85032,800STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2309130-10 (-7.14%)4 : 119,60022,500-1,84621,942VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB23051,090 (0.00%)6 : 128,35024,0004,35030,540ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23132,310-30 (-1.28%)10 : 1116,400100,00016,400123,100FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23142,950-50 (-1.67%)10 : 1116,400100,00016,400129,500FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331920-30 (-3.16%)6 : 130,35028,0002,35033,520HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332960 (0.00%)6 : 130,35028,5001,85034,260HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333970-10 (-1.02%)6 : 130,35029,0001,35034,820HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334730-30 (-3.95%)8 : 130,35029,50085035,340HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB23141,580-40 (-2.47%)4 : 125,20020,0005,20026,320MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,920-20 (-1.03%)4 : 125,20020,0005,20027,680MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313930-120 (-11.43%)10 : 174,80080,000-5,20089,300MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,200 (0.00%)6 : 151,60050,0001,60057,200MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG231498010 (+1.03%)10 : 151,60052,000-40061,800MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB232761010 (+1.67%)6 : 131,85032,000-15035,660STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232865010 (+1.56%)8 : 131,85033,000-1,15038,200STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,890-30 (-1.56%)8 : 147,75035,00012,75050,120TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313510 (0.00%)10 : 142,95050,000-7,05055,100VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB23041,53030 (+2%)4 : 124,25020,0004,81125,388VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB23051,00020 (+2.04%)6 : 124,25022,0002,86727,215VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308510-10 (-1.92%)10 : 147,75050,000-2,25055,100VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309580 (0.00%)10 : 147,75052,000-4,25057,800VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310390 (0.00%)10 : 167,60080,000-10,79882,220VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311660-10 (-1.49%)10 : 167,60080,000-10,79884,866VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314270 (0.00%)4 : 119,60024,000-3,27623,905VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315320-10 (-3.03%)6 : 119,60024,500-3,75225,183VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315300-20 (-6.25%)8 : 125,55030,000-4,45032,400VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.