Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE-HSC-MET05 (HOSE: CVRE2012)

CW VRE-HSC-MET05

Ngừng giao dịch

1,490

-60 (-3.87%)
30/03/2021 15:00

Mở cửa1,540

Cao nhất1,540

Thấp nhất1,480

Cao nhất NY3,260

Thấp nhất NY760

KLGD295,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở32,600

Giá thực hiện26,500

Hòa vốn **32,460

S-X *6,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303180 (0.00%)-2,85025,540ACBS12 tháng
CVRE2308360 (0.00%)-9,18333,133KIS12 tháng
CVRE231210 (0.00%)-5,35027,540HCM9 tháng
CVRE2313270 (0.00%)100-7,35030,580HCM12 tháng
CVRE2315220-10 (-4.35%)600-7,85031,760SSI12 tháng
CVRE231710-10 (-50%)50,000-7,84930,039KIS7 tháng
CVRE2318160 (0.00%)200-8,84931,639KIS9 tháng
CVRE2319200 (0.00%)-9,62732,577KIS12 tháng
CVRE23201,000-20 (-1.96%)100-10,18334,333KIS15 tháng
CVRE2322870-20 (-2.25%)500-1,85026,610VND8 tháng
CVRE2323320 (0.00%)-2,65025,760VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,100 (0.00%)125,00044,936120,4059 tháng
CFPT23105,380560 (+11.62%)300125,00040,488127,06812 tháng
CHPG2328450 (0.00%)28,5505029,4009 tháng
CHPG23291,100-80 (-6.78%)16,60028,550-45031,20012 tháng
CMBB23111,810 (0.00%)22,3503,35022,6209 tháng
CMBB23121,970 (0.00%)22,3502,85023,44012 tháng
CMSN231134010 (+3.03%)10066,600-21,90091,22012 tháng
CMWG2309190 (0.00%)52,100-1,90054,9509 tháng
CMWG23101,000-50 (-4.76%)16,00052,100-2,40059,50012 tháng
CSTB232430 (0.00%)28,400-2,60031,1209 tháng
CSTB2325600-70 (-10.45%)20028,400-3,10033,90012 tháng
CTCB23063,940 (0.00%)46,90014,90047,7609 tháng
CTCB23073,740 (0.00%)46,90012,90048,96012 tháng
CVHM2311250 (0.00%)10040,550-19,95061,75012 tháng
CVHM231210 (0.00%)40,550-15,45056,0509 tháng
CVNM230850 (0.00%)64,000-3,61868,0109 tháng
CVPB2311180 (0.00%)18,550-99019,8839 tháng
CVPB2312650 (0.00%)18,550-1,46621,25612 tháng
CVRE231210 (0.00%)22,150-5,35027,5409 tháng
CVRE2313270 (0.00%)10022,150-7,35030,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:01/10/2020
Ngày niêm yết:23/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:27/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:30/03/2021
Ngày đáo hạn:01/04/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:26,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.