Chứng quyền VRE-HSC-MET05 (HOSE: CVRE2012)
CW VRE-HSC-MET05
1,490
Mở cửa1,540
Cao nhất1,540
Thấp nhất1,480
Cao nhất NY3,260
Thấp nhất NY760
KLGD295,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,600
Giá thực hiện26,500
Hòa vốn **32,460
S-X *6,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 180 | (0.00%) | -2,850 | 25,540 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | -9,183 | 33,133 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | -5,350 | 27,540 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2313 | 270 | (0.00%) | 100 | -7,350 | 30,580 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 220 | -10 (-4.35%) | 600 | -7,850 | 31,760 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 10 | -10 (-50%) | 50,000 | -7,849 | 30,039 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 200 | -8,849 | 31,639 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 200 | (0.00%) | -9,627 | 32,577 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2320 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 100 | -10,183 | 34,333 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 870 | -20 (-2.25%) | 500 | -1,850 | 26,610 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 320 | (0.00%) | -2,650 | 25,760 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,100 | (0.00%) | 125,000 | 44,936 | 120,405 | 9 tháng | |
CFPT2310 | 5,380 | 560 (+11.62%) | 300 | 125,000 | 40,488 | 127,068 | 12 tháng |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | 28,550 | 50 | 29,400 | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,100 | -80 (-6.78%) | 16,600 | 28,550 | -450 | 31,200 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,810 | (0.00%) | 22,350 | 3,350 | 22,620 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,970 | (0.00%) | 22,350 | 2,850 | 23,440 | 12 tháng | |
CMSN2311 | 340 | 10 (+3.03%) | 100 | 66,600 | -21,900 | 91,220 | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | (0.00%) | 52,100 | -1,900 | 54,950 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 1,000 | -50 (-4.76%) | 16,000 | 52,100 | -2,400 | 59,500 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 28,400 | -2,600 | 31,120 | 9 tháng | |
CSTB2325 | 600 | -70 (-10.45%) | 200 | 28,400 | -3,100 | 33,900 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,940 | (0.00%) | 46,900 | 14,900 | 47,760 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,740 | (0.00%) | 46,900 | 12,900 | 48,960 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 250 | (0.00%) | 100 | 40,550 | -19,950 | 61,750 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,550 | -15,450 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 64,000 | -3,618 | 68,010 | 9 tháng | |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 18,550 | -990 | 19,883 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 650 | (0.00%) | 18,550 | -1,466 | 21,256 | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 22,150 | -5,350 | 27,540 | 9 tháng | |
CVRE2313 | 270 | (0.00%) | 100 | 22,150 | -7,350 | 30,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 01/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 26,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |