Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CVRE2010)
CW.VRE.KIS.M.CA.T.08
450
Mở cửa400
Cao nhất460
Thấp nhất350
Cao nhất NY2,420
Thấp nhất NY310
KLGD590,700
NN mua15,060
NN bán5,200
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở31,550
Giá thực hiện29,999
Hòa vốn **31,799
S-X *1,551
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 180 | (0.00%) | -2,450 | 25,540 | ACBS | 12 tháng | |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | -8,783 | 33,133 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | -4,950 | 27,540 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2313 | 270 | (0.00%) | -6,950 | 30,580 | HCM | 12 tháng | |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | -7,450 | 31,840 | SSI | 12 tháng | |
CVRE2317 | 20 | (0.00%) | -7,449 | 30,079 | KIS | 7 tháng | |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | -8,449 | 31,639 | KIS | 9 tháng | |
CVRE2319 | 200 | (0.00%) | -9,227 | 32,577 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2320 | 1,020 | (0.00%) | -9,783 | 34,373 | KIS | 15 tháng | |
CVRE2322 | 890 | (0.00%) | -1,450 | 26,670 | VND | 8 tháng | |
CVRE2323 | 320 | (0.00%) | -2,250 | 25,760 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,450 | (0.00%) | 28,800 | 1,023 | 33,577 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 980 | (0.00%) | 28,800 | -88 | 32,808 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 150 | (0.00%) | 28,600 | -4,733 | 34,083 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 320 | (0.00%) | 28,600 | -6,955 | 37,155 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,190 | (0.00%) | 22,400 | 178 | 26,982 | 12 tháng | |
CHPG2319 | 450 | (0.00%) | 28,800 | -1,311 | 31,911 | 12 tháng | |
CMSN2307 | 190 | (0.00%) | 66,900 | -16,099 | 84,899 | 12 tháng | |
CNVL2305 | 910 | (0.00%) | 15,200 | -1,799 | 20,639 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 2,270 | (0.00%) | 27,050 | 6,828 | 29,302 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 60 | (0.00%) | 10,650 | -5,349 | 16,119 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 60 | (0.00%) | 28,600 | -7,733 | 36,633 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 70 | (0.00%) | 40,600 | -22,066 | 63,226 | 12 tháng | |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 41,600 | -20,622 | 64,142 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 250 | (0.00%) | 64,000 | -11,555 | 78,055 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | 22,550 | -8,783 | 33,133 | 12 tháng | |
CHPG2336 | 200 | (0.00%) | 28,800 | 689 | 28,911 | 7 tháng | |
CHPG2337 | 580 | (0.00%) | 28,800 | -866 | 31,986 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 950 | (0.00%) | 28,800 | -1,199 | 33,799 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,050 | (0.00%) | 28,800 | -1,422 | 36,322 | 15 tháng | |
CMBB2316 | 470 | (0.00%) | 22,550 | 4,551 | 22,699 | 7 tháng | |
CMSN2315 | 20 | (0.00%) | 66,900 | -15,099 | 82,199 | 7 tháng | |
CMSN2316 | 520 | (0.00%) | 66,900 | -17,079 | 89,179 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 980 | (0.00%) | 66,900 | -19,968 | 94,708 | 15 tháng | |
CMWG2315 | 170 | (0.00%) | 52,300 | 3,412 | 52,288 | 7 tháng | |
CPOW2313 | 180 | (0.00%) | 10,650 | -2,238 | 13,248 | 9 tháng | |
CPOW2314 | 440 | (0.00%) | 10,650 | -2,461 | 13,991 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 650 | (0.00%) | 10,650 | -2,806 | 14,756 | 15 tháng | |
CSHB2302 | 20 | (0.00%) | 11,200 | -799 | 12,039 | 7 tháng | |
CSHB2303 | 470 | (0.00%) | 11,200 | -1,145 | 13,285 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 300 | (0.00%) | 11,200 | -466 | 13,166 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 340 | (0.00%) | 11,200 | -1,355 | 14,255 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,110 | (0.00%) | 11,200 | -1,577 | 14,997 | 15 tháng | |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 28,600 | -5,399 | 34,039 | 7 tháng | |
CSTB2331 | 130 | (0.00%) | 28,600 | -6,399 | 35,649 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 340 | (0.00%) | 28,600 | -7,288 | 37,588 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,620 | (0.00%) | 28,600 | -7,511 | 39,351 | 15 tháng | |
CTPB2304 | 20 | (0.00%) | 18,000 | -888 | 18,968 | 7 tháng | |
CTPB2305 | 350 | (0.00%) | 18,000 | -1,333 | 20,733 | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,270 | (0.00%) | 18,000 | -1,888 | 22,428 | 12 tháng | |
CVHM2315 | 10 | (0.00%) | 40,600 | -10,288 | 50,968 | 7 tháng | |
CVHM2316 | 130 | (0.00%) | 40,600 | -10,634 | 52,274 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 350 | (0.00%) | 40,600 | -11,745 | 55,145 | 12 tháng | |
CVHM2318 | 870 | (0.00%) | 40,600 | -12,856 | 57,806 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 150 | (0.00%) | 41,600 | -10,745 | 53,845 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 330 | (0.00%) | 41,600 | -11,856 | 56,756 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,070 | (0.00%) | 41,600 | -12,967 | 59,917 | 15 tháng | |
CVNM2313 | 40 | (0.00%) | 64,000 | -19,979 | 84,379 | 7 tháng | |
CVNM2314 | 400 | (0.00%) | 64,000 | -22,888 | 90,088 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,350 | (0.00%) | 64,000 | -24,888 | 94,288 | 15 tháng | |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 18,600 | -4,856 | 23,506 | 7 tháng | |
CVPB2317 | 130 | (0.00%) | 18,600 | -5,399 | 24,519 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 340 | (0.00%) | 18,600 | -5,967 | 25,927 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,310 | (0.00%) | 18,600 | -6,523 | 27,743 | 15 tháng | |
CVRE2317 | 20 | (0.00%) | 22,550 | -7,449 | 30,079 | 7 tháng | |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 22,550 | -8,449 | 31,639 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 200 | (0.00%) | 22,550 | -9,227 | 32,577 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 1,020 | (0.00%) | 22,550 | -9,783 | 34,373 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/08/2020 |
Ngày niêm yết: | 04/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/02/2021 |
Ngày đáo hạn: | 18/02/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 29,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |