Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CVRE2010)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.08

Ngừng giao dịch

450

-10 (-2.17%)
09/02/2021 15:00

Mở cửa400

Cao nhất460

Thấp nhất350

Cao nhất NY2,420

Thấp nhất NY310

KLGD590,700

NN mua15,060

NN bán5,200

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,550

Giá thực hiện29,999

Hòa vốn **31,799

S-X *1,551

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24061,47010 (+0.68%)13,9005,65024,880SSI9 tháng
CVRE24074,710 (0.00%)8,65025,420ACBS12 tháng
CVRE24081,690 (0.00%)4,65025,070MBS9 tháng
CVRE241073010 (+1.39%)54,4002,76224,808KIS7 tháng
CVRE25012,270 (0.00%)6,65024,810VPBankS6 tháng
CVRE25033,680-20 (-0.54%)5,2006,65025,360SSI10 tháng
CVRE25046,490 (0.00%)3006,75024,390VCI6 tháng
CVRE25054,17060 (+1.46%)2,0007,65025,340HCM9 tháng
CVRE25061,45040 (+2.84%)1,3005,65124,799KIS4 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)4,76225,208KIS6 tháng
CVRE25081,300 (0.00%)3,76226,088KIS7 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)3,09526,555KIS8 tháng
CVRE25101,270 (0.00%)13,1002,53927,191KIS9 tháng
CVRE25113,340 (0.00%)3,15028,180HCM12 tháng
CVRE25122,19030 (+1.39%)1,1001,15027,880ACBS12 tháng
CVRE25131,12030 (+2.75%)49,000-5,35032,240SSI7 tháng
CVRE2514700-30 (-4.11%)66,700-5,35031,400SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)116,700-40,646157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)4,80027,000-4,33331,3737 tháng
CMBB240920030 (+17.65%)5,60025,000-9925,9687 tháng
CMSN240810 (0.00%)3,50066,400-19,27885,7787 tháng
CMWG241010 (0.00%)15,30063,500-7,27770,8777 tháng
CSHB24031,39070 (+5.30%)20013,1001,98413,6227 tháng
CSTB24131,850-150 (-7.50%)60047,0007,32147,0797 tháng
CTCB240693040 (+4.49%)59,70033,0505,07132,6297 tháng
CTPB240510 (0.00%)7,80013,400-4,31117,7487 tháng
CVHM24114,350340 (+8.48%)8,00072,00021,44572,3057 tháng
CVIC24078,000100 (+1.27%)50088,70039,70188,9997 tháng
CVPB241210 (0.00%)5,60018,600-3,57422,1947 tháng
CVRE241073010 (+1.39%)54,40024,6502,76224,8087 tháng
CFPT2509560-10 (-1.75%)10,700116,700-22,112152,6938 tháng
CFPT2510660-20 (-2.94%)12,600116,700-35,993169,05311 tháng
CHDB2502140 (0.00%)21,900-2,54425,0044 tháng
CHDB2503280 (0.00%)21,900-3,65526,6756 tháng
CHDB2504320-10 (-3.03%)22,60021,900-4,76627,9468 tháng
CHDB2505440-20 (-4.35%)4,30021,900-5,87729,53711 tháng
CHPG2511150-30 (-16.67%)100,60027,000-1,88829,4884 tháng
CHPG251241010 (+2.50%)10027,000-2,88831,5286 tháng
CHPG2513390-20 (-4.88%)191,30027,000-3,88832,4487 tháng
CHPG2514490 (0.00%)27,000-4,66633,6268 tháng
CHPG2515450-30 (-6.25%)221,50027,000-5,22234,0229 tháng
CHPG251666010 (+1.54%)254,10027,000-6,11135,75111 tháng
CMSN2505160-30 (-15.79%)10,50066,400-6,93374,9334 tháng
CMSN2506350-40 (-10.26%)280,50066,400-9,15579,0556 tháng
CMSN2507480-50 (-9.43%)50,30066,400-11,59982,7997 tháng
CMSN2508520 (0.00%)66,400-13,37784,9778 tháng
CMSN2509480-60 (-11.11%)150,20066,400-15,59986,7999 tháng
CMSN2510570-30 (-5%)98,70066,400-16,99989,09911 tháng
CMWG2507720-30 (-4%)100,00063,500-3,16673,8668 tháng
CMWG2508750-40 (-5.06%)4,10063,500-9,49980,49911 tháng
CSHB250286050 (+6.17%)2,70013,1001,15413,6044 tháng
CSHB2503900-10 (-1.10%)211,10013,10076814,0666 tháng
CSHB2504970-30 (-3%)800,50013,10019014,7798 tháng
CSHB25051,170-130 (-10%)81,60013,100-19515,55011 tháng
CSSB250160 (0.00%)17,900-2,77820,9184 tháng
CSSB2502140-20 (-12.50%)475,20017,900-3,33421,7946 tháng
CSSB2503210 (0.00%)65,50017,900-4,44523,1858 tháng
CSSB2504300 (0.00%)8,00017,900-5,22324,32311 tháng
CSTB25071,840-560 (-23.33%)20047,0007,00147,3594 tháng
CSTB25082,06010 (+0.49%)7,90047,0006,00149,2396 tháng
CSTB25092,01040 (+2.03%)13,10047,0004,00151,0397 tháng
CSTB25102,060 (0.00%)47,0003,00152,2398 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)47,0002,00152,7599 tháng
CSTB25122,130 (0.00%)47,0001,00154,51911 tháng
CVHM25054,200 (0.00%)72,00022,00170,9994 tháng
CVHM25064,010 (0.00%)72,00020,88971,1616 tháng
CVHM25073,900 (0.00%)72,00018,66772,8337 tháng
CVHM25083,760 (0.00%)72,00017,55673,2448 tháng
CVHM25094,030410 (+11.33%)2,50072,00015,33476,8169 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)88,70034,25688,1944 tháng
CVIC25056,900390 (+5.99%)40088,70033,14590,0556 tháng
CVIC25066,800370 (+5.75%)10088,70030,92391,7777 tháng
CVIC25076,650340 (+5.39%)60088,70029,81292,1388 tháng
CVIC25086,550310 (+4.97%)10088,70027,70193,7499 tháng
CVJC2502100-30 (-23.08%)369,30087,200-12,799100,9994 tháng
CVJC2503200-20 (-9.09%)331,20087,200-22,799111,9996 tháng
CVNM250660-30 (-33.33%)56,20055,800-7,51463,7774 tháng
CVNM2507230-50 (-17.86%)86,00055,800-9,66067,2376 tháng
CVNM2508400-30 (-6.98%)13,10055,800-11,80670,6968 tháng
CVNM2509610 (0.00%)55,800-13,73774,25111 tháng
CVPB2507190-90 (-32.14%)42,30018,600-1,51920,4894 tháng
CVPB2508400-10 (-2.44%)15,10018,600-2,49321,8726 tháng
CVPB2509670-20 (-2.90%)20018,600-3,46623,3718 tháng
CVPB2510900 (0.00%)10018,600-4,44024,79211 tháng
CVRE25061,45040 (+2.84%)1,30024,6505,65124,7994 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,6504,76225,2086 tháng
CVRE25081,300 (0.00%)24,6503,76226,0887 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)24,6503,09526,5558 tháng
CVRE25101,270 (0.00%)13,10024,6502,53927,1919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/08/2020
Ngày niêm yết:04/09/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:08/09/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:16/02/2021
Ngày đáo hạn:18/02/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:29,999
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate