Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CVRE2009)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.07

Ngừng giao dịch

90

-40 (-30.77%)
25/05/2021 15:00

Mở cửa130

Cao nhất130

Thấp nhất80

Cao nhất NY2,350

Thấp nhất NY80

KLGD1,592,300

NN mua100

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở31,200

Giá thực hiện30,999

Hòa vốn **31,449

S-X *201

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (122.017) - HPG (107.452) - SHB (84.829) - MBB (81.772) - NVL (66.992)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2405360 (0.00%)189,800-55019,720SSI6 tháng
CVRE2406420 (0.00%)406,100-55020,680SSI9 tháng
CVRE24071,84030 (+1.66%)236,6002,45019,680ACBS12 tháng
CVRE2408790 (0.00%)-1,55022,370MBS9 tháng
CVRE240920-10 (-33.33%)272,600-1,54920,079KIS4 tháng
CVRE2410150 (0.00%)136,400-3,43822,488KIS7 tháng
CVRE2501700 (0.00%)476,20045020,100VPBankS6 tháng
CVRE25021,11050 (+4.72%)392,2001,45019,220SSI5 tháng
CVRE25031,51020 (+1.34%)39,40045021,020SSI10 tháng
CVRE25041,770-10 (-0.56%)5,20055019,670VCI6 tháng
CVRE25051,760-110 (-5.88%)25,3001,45020,520HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406190-10 (-5%)64,000128,000-19,658152,3764 tháng
CFPT2407590180 (+43.90%)28,400128,000-30,692173,3427 tháng
CHDB240110-10 (-50%)738,00023,000-2,01725,0504 tháng
CHPG241110-20 (-66.67%)1,273,20027,150-2,84930,0394 tháng
CHPG2412250-10 (-3.85%)1,095,80027,150-4,18332,3337 tháng
CMBB2408120-80 (-40%)57,40024,30016624,6554 tháng
CMBB2409540 (0.00%)24,90024,300-79927,4457 tháng
CMSN240730 (0.00%)347,40067,900-15,55683,7564 tháng
CMSN240816010 (+6.67%)936,30067,900-17,77887,2787 tháng
CMWG240950 (0.00%)15,30060,300-8,58869,3884 tháng
CMWG2410250 (0.00%)510,10060,300-10,47773,2777 tháng
CSHB2402840100 (+13.51%)337,50011,7501,53511,7294 tháng
CSHB240379090 (+12.86%)313,90011,75063412,5407 tháng
CSSB240130-30 (-50%)568,40019,850-14920,1194 tháng
CSTB2412120-40 (-25%)605,40038,650-3639,1664 tháng
CSTB2413790-30 (-3.66%)196,70038,650-1,02942,8397 tháng
CTCB2405140-50 (-26.32%)37,50027,35048227,5684 tháng
CTCB2406450 (0.00%)27,350-62930,2297 tháng
CTPB24042010 (+100%)7,10014,750-3,13817,9684 tháng
CTPB2405160-70 (-30.43%)10,90014,750-4,24919,6397 tháng
CVHM2410160-10 (-5.88%)396,20048,25025148,7994 tháng
CVHM241178070 (+9.86%)202,00048,250-2,30554,4557 tháng
CVIC24061,050140 (+15.38%)338,70053,0006,11252,1384 tháng
CVIC24071,370130 (+10.48%)559,80053,0004,00155,8497 tháng
CVJC240110-10 (-50%)934,20096,600-23,399120,0994 tháng
CVNM240820-10 (-33.33%)3,50061,300-15,56877,0284 tháng
CVPB241110-10 (-50%)259,70019,500-2,16621,6864 tháng
CVPB2412300-10 (-3.23%)745,90019,500-3,27723,3777 tháng
CVRE240920-10 (-33.33%)272,60018,450-1,54920,0794 tháng
CVRE2410150 (0.00%)136,40018,450-3,43822,4887 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:27/07/2020
Ngày niêm yết:17/08/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:19/08/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:25/05/2021
Ngày đáo hạn:27/05/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:30,999
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.