Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VRE-HSC-MET03 (HOSE: CVRE2006)

CW VRE-HSC-MET03

Ngừng giao dịch

1,170

-130 (-10%)
27/10/2020 15:00

Mở cửa1,190

Cao nhất1,250

Thấp nhất1,140

Cao nhất NY1,680

Thấp nhất NY960

KLGD73,530

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,000

Giá thực hiện23,000

Hòa vốn **27,680

S-X *4,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (94.871) - NVL (79.290) - DIG (71.885) - MBB (63.926) - VND (55.090)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303180-90 (-33.33%)284,900-3,70025,540ACBS12 tháng
CVRE2308300-30 (-9.09%)3,000-10,03332,833KIS12 tháng
CVRE23126010 (+20%)140,400-6,20027,740HCM9 tháng
CVRE2313250-20 (-7.41%)13,900-8,20030,500HCM12 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)718,600-8,70031,680SSI12 tháng
CVRE23172010 (+100%)332,400-8,69930,079KIS7 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)2,700-9,69931,679KIS9 tháng
CVRE2319170-40 (-19.05%)990,000-10,47732,457KIS12 tháng
CVRE2320890-70 (-7.29%)165,400-11,03334,113KIS15 tháng
CVRE232120 (0.00%)700-7,70029,080MBS6 tháng
CVRE2322850-140 (-14.14%)48,100-2,70026,550VND8 tháng
CVRE2323360-30 (-7.69%)150,100-3,50025,880VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23093,690-390 (-9.56%)4,000109,00028,936109,2529 tháng
CFPT23103,490-330 (-8.64%)111,200109,00024,488112,11812 tháng
CHPG232836030 (+9.09%)46,70027,800-70029,2209 tháng
CHPG2329940-160 (-14.55%)229,20027,800-1,20030,88012 tháng
CMBB23111,880-310 (-14.16%)35,50022,7003,70022,7609 tháng
CMBB23122,23020 (+0.90%)118,70022,7003,20023,96012 tháng
CMSN2311350 (0.00%)121,50066,500-22,00091,30012 tháng
CMWG230970-10 (-12.50%)545,30048,200-5,80054,3509 tháng
CMWG2310660-120 (-15.38%)38,00048,200-6,30057,80012 tháng
CSTB232410-10 (-50%)450,20026,800-4,20031,0409 tháng
CSTB2325620-10 (-1.59%)90026,800-4,70033,98012 tháng
CTCB23063,150-160 (-4.83%)196,10044,50012,50044,6009 tháng
CTCB23073,000-480 (-13.79%)111,50044,50010,50046,00012 tháng
CVHM2311200 (0.00%)109,60041,500-19,00061,50012 tháng
CVHM231210 (0.00%)178,60041,500-14,50056,0509 tháng
CVNM2308100-20 (-16.67%)112,30064,200-3,41868,4029 tháng
CVPB2311130-60 (-31.58%)1,899,50018,100-1,44019,7889 tháng
CVPB2312530-60 (-10.17%)589,30018,100-1,91621,02712 tháng
CVRE23126010 (+20%)140,40021,300-6,20027,7409 tháng
CVRE2313250-20 (-7.41%)13,90021,300-8,20030,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:29/04/2020
Ngày niêm yết:12/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:16/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:27/10/2020
Ngày đáo hạn:29/10/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:23,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.