Chứng quyền VRE-HSC-MET02 (HOSE: CVRE2002)

CW VRE-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

10

(%)
18/06/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,250

Thấp nhất NY10

KLGD697,330

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở27,550

Giá thực hiện32,000

Hòa vốn **32,040

S-X *-4,450

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (153.883) - SSI (116.008) - VIC (110.015) - MBB (91.737) - NVL (90.013)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24062,610-100 (-3.69%)75,90010,45029,440SSI9 tháng
CVRE24077,130-20 (-0.28%)60013,45030,260ACBS12 tháng
CVRE24083,210-100 (-3.02%)4,0009,45029,630MBS9 tháng
CVRE25035,960-140 (-2.30%)262,80011,45029,920SSI10 tháng
CVRE25056,580 (0.00%)12,45030,160HCM9 tháng
CVRE25071,550-510 (-24.76%)1009,56226,088KIS6 tháng
CVRE25082,340-40 (-1.68%)3,1008,56230,248KIS7 tháng
CVRE25092,310-150 (-6.10%)6,6007,89530,795KIS8 tháng
CVRE25102,220-210 (-8.64%)48,4007,33930,991KIS9 tháng
CVRE25115,120 (0.00%)4,8007,95031,740HCM12 tháng
CVRE25124,260-160 (-3.62%)34,5005,95032,020ACBS12 tháng
CVRE25131,740-80 (-4.40%)2,200-55033,480SSI7 tháng
CVRE25141,280-140 (-9.86%)608,000-55032,560SSI5 tháng
CVRE25154,020180 (+4.69%)2,0005,45032,040VPBankS6 tháng
CVRE25163,880-340 (-8.06%)3,4003,45033,760SSI12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,89050 (+1.76%)44,00025,9003,41727,2979 tháng
CTCB25062,950190 (+6.88%)151,70036,25011,25036,8009 tháng
CVRE25056,580 (0.00%)29,45012,45030,1609 tháng
CFPT25111,880-80 (-4.08%)1,119,900126,0003,052141,5899 tháng
CFPT25122,170-100 (-4.41%)28,400126,0001,069146,44712 tháng
CHPG25174,220-60 (-1.40%)235,60025,9004,66628,26312 tháng
CMBB25092,270 (0.00%)27,2002,70029,0409 tháng
CMBB25103,080140 (+4.76%)40027,2002,70030,66012 tháng
CMSN25112,990240 (+8.73%)745,10079,10020,10082,9209 tháng
CMWG25092,42060 (+2.54%)240,10070,70016,20073,8609 tháng
CMWG25102,610 (0.00%)132,60070,70015,70075,88012 tháng
CSTB25133,340380 (+12.84%)9,10050,20011,20052,3609 tháng
CSTB25143,610230 (+6.80%)55,10050,20010,70053,94012 tháng
CTPB25021,76020 (+1.15%)1,235,80015,1002,04916,3329 tháng
CVHM251010,850970 (+9.82%)27,00096,00038,500100,9009 tháng
CVHM251110,640730 (+7.37%)2,00096,00038,000100,56012 tháng
CVIC250913,700-1,050 (-7.12%)216,300119,00051,000122,8009 tháng
CVNM25101,010-20 (-1.94%)117,20060,2001,28566,7189 tháng
CVPB25112,530230 (+10%)174,10021,3503,33922,9379 tháng
CVPB25122,660220 (+9.02%)57,00021,3502,85323,67712 tháng
CVRE25115,120 (0.00%)4,80029,4507,95031,74012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:20/12/2019
Ngày niêm yết:20/01/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:18/06/2020
Ngày đáo hạn:22/06/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:32,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate