Chứng quyền VRE-HSC-MET02 (HOSE: CVRE2002)
CW VRE-HSC-MET02
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,250
Thấp nhất NY10
KLGD697,330
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở27,550
Giá thực hiện32,000
Hòa vốn **32,040
S-X *-4,450
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2406 | 2,610 | -100 (-3.69%) | 75,900 | 10,450 | 29,440 | SSI | 9 tháng |
CVRE2407 | 7,130 | -20 (-0.28%) | 600 | 13,450 | 30,260 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2408 | 3,210 | -100 (-3.02%) | 4,000 | 9,450 | 29,630 | MBS | 9 tháng |
CVRE2503 | 5,960 | -140 (-2.30%) | 262,800 | 11,450 | 29,920 | SSI | 10 tháng |
CVRE2505 | 6,580 | (0.00%) | 12,450 | 30,160 | HCM | 9 tháng | |
CVRE2507 | 1,550 | -510 (-24.76%) | 100 | 9,562 | 26,088 | KIS | 6 tháng |
CVRE2508 | 2,340 | -40 (-1.68%) | 3,100 | 8,562 | 30,248 | KIS | 7 tháng |
CVRE2509 | 2,310 | -150 (-6.10%) | 6,600 | 7,895 | 30,795 | KIS | 8 tháng |
CVRE2510 | 2,220 | -210 (-8.64%) | 48,400 | 7,339 | 30,991 | KIS | 9 tháng |
CVRE2511 | 5,120 | (0.00%) | 4,800 | 7,950 | 31,740 | HCM | 12 tháng |
CVRE2512 | 4,260 | -160 (-3.62%) | 34,500 | 5,950 | 32,020 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2513 | 1,740 | -80 (-4.40%) | 2,200 | -550 | 33,480 | SSI | 7 tháng |
CVRE2514 | 1,280 | -140 (-9.86%) | 608,000 | -550 | 32,560 | SSI | 5 tháng |
CVRE2515 | 4,020 | 180 (+4.69%) | 2,000 | 5,450 | 32,040 | VPBankS | 6 tháng |
CVRE2516 | 3,880 | -340 (-8.06%) | 3,400 | 3,450 | 33,760 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,890 | 50 (+1.76%) | 44,000 | 25,900 | 3,417 | 27,297 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,950 | 190 (+6.88%) | 151,700 | 36,250 | 11,250 | 36,800 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,580 | (0.00%) | 29,450 | 12,450 | 30,160 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,880 | -80 (-4.08%) | 1,119,900 | 126,000 | 3,052 | 141,589 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,170 | -100 (-4.41%) | 28,400 | 126,000 | 1,069 | 146,447 | 12 tháng |
CHPG2517 | 4,220 | -60 (-1.40%) | 235,600 | 25,900 | 4,666 | 28,263 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,270 | (0.00%) | 27,200 | 2,700 | 29,040 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 3,080 | 140 (+4.76%) | 400 | 27,200 | 2,700 | 30,660 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,990 | 240 (+8.73%) | 745,100 | 79,100 | 20,100 | 82,920 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,420 | 60 (+2.54%) | 240,100 | 70,700 | 16,200 | 73,860 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,610 | (0.00%) | 132,600 | 70,700 | 15,700 | 75,880 | 12 tháng |
CSTB2513 | 3,340 | 380 (+12.84%) | 9,100 | 50,200 | 11,200 | 52,360 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,610 | 230 (+6.80%) | 55,100 | 50,200 | 10,700 | 53,940 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,760 | 20 (+1.15%) | 1,235,800 | 15,100 | 2,049 | 16,332 | 9 tháng |
CVHM2510 | 10,850 | 970 (+9.82%) | 27,000 | 96,000 | 38,500 | 100,900 | 9 tháng |
CVHM2511 | 10,640 | 730 (+7.37%) | 2,000 | 96,000 | 38,000 | 100,560 | 12 tháng |
CVIC2509 | 13,700 | -1,050 (-7.12%) | 216,300 | 119,000 | 51,000 | 122,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 117,200 | 60,200 | 1,285 | 66,718 | 9 tháng |
CVPB2511 | 2,530 | 230 (+10%) | 174,100 | 21,350 | 3,339 | 22,937 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,660 | 220 (+9.02%) | 57,000 | 21,350 | 2,853 | 23,677 | 12 tháng |
CVRE2511 | 5,120 | (0.00%) | 4,800 | 29,450 | 7,950 | 31,740 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2019 |
Ngày niêm yết: | 20/01/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/01/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/06/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/06/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 32,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |