Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CVRE2001)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.03

Ngừng giao dịch

20

-10 (-33.33%)
17/09/2020 15:00

Mở cửa30

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY10

KLGD497,250

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,300

Giá thực hiện36,789

Hòa vốn **36,869

S-X *-8,489

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (145.107) - SSI (107.288) - MBB (89.634) - VCB (86.638) - FPT (84.272)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE24062,410130 (+5.70%)147,9009,40028,640SSI9 tháng
CVRE24076,430180 (+2.88%)1,30012,40028,860ACBS12 tháng
CVRE24082,840 (0.00%)8,40028,520MBS9 tháng
CVRE25035,620150 (+2.74%)430,30010,40029,240SSI10 tháng
CVRE25055,960240 (+4.20%)2,00011,40028,920HCM9 tháng
CVRE25062,430110 (+4.74%)4009,40128,719KIS4 tháng
CVRE25072,060480 (+30.38%)2008,51228,128KIS6 tháng
CVRE25082,100100 (+5%)1,8007,51229,288KIS7 tháng
CVRE25091,930 (0.00%)6,84529,275KIS8 tháng
CVRE25101,95050 (+2.63%)13,1006,28929,911KIS9 tháng
CVRE25114,770 (0.00%)6,90031,040HCM12 tháng
CVRE25123,790370 (+10.82%)2004,90031,080ACBS12 tháng
CVRE25131,52060 (+4.11%)1,200-1,60033,040SSI7 tháng
CVRE25141,12060 (+5.66%)3,700-1,60032,240SSI5 tháng
CVRE25153,460 (0.00%)4,40030,920VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509660110 (+20%)12,900126,700-12,112155,1728 tháng
CFPT251078060 (+8.33%)56,400126,700-25,993172,02711 tháng
CHDB2502110-30 (-21.43%)59,40024,100-34424,8844 tháng
CHDB2503400 (0.00%)24,100-1,45527,1556 tháng
CHDB2504480-60 (-11.11%)50,50024,100-2,56628,5868 tháng
CHDB2505650-30 (-4.41%)8,70024,100-3,67730,37711 tháng
CHPG2511350 (0.00%)3,00025,1501,09425,2214 tháng
CHPG251269050 (+7.81%)90025,15026227,1876 tháng
CHPG251370020 (+2.94%)5,90025,150-57128,0537 tháng
CHPG251478040 (+5.41%)20025,150-1,21928,9678 tháng
CHPG251582040 (+5.13%)4,60025,150-1,68229,5639 tháng
CHPG2516960 (0.00%)25,150-2,42230,77011 tháng
CMSN2505350-20 (-5.41%)12,10076,5003,16776,8334 tháng
CMSN2506800-70 (-8.05%)4,70076,50094583,5556 tháng
CMSN2507920 (0.00%)2,00076,500-1,49987,1997 tháng
CMSN2508900 (0.00%)76,500-3,27788,7778 tháng
CMSN2509950 (0.00%)1,80076,500-5,49991,4999 tháng
CMSN25101,050 (0.00%)1,70076,500-6,89993,89911 tháng
CMWG2507880-10 (-1.12%)6,50067,40073475,4668 tháng
CMWG2508860-60 (-6.52%)2,80067,400-5,59981,59911 tháng
CSHB25021,170 (0.00%)9,10014,2002,25414,2014 tháng
CSHB25031,130-50 (-4.24%)197,60014,2001,86814,5096 tháng
CSHB25041,340 (0.00%)14,2001,29015,4928 tháng
CSHB25051,510-80 (-5.03%)83,40014,20090516,20511 tháng
CSSB250140 (0.00%)19,250-1,42820,8384 tháng
CSSB250217010 (+6.25%)101,10019,250-1,98421,9146 tháng
CSSB2503240 (0.00%)39,40019,250-3,09523,3058 tháng
CSSB2504380 (0.00%)108,00019,250-3,87324,64311 tháng
CSTB25071,86050 (+2.76%)4,70047,6007,60147,4394 tháng
CSTB25082,04040 (+2%)10047,6006,60149,1596 tháng
CSTB25091,92090 (+4.92%)30,00047,6004,60150,6797 tháng
CSTB25102,03040 (+2.01%)12,00047,6003,60152,1198 tháng
CSTB25112,050 (0.00%)47,6002,60153,1999 tháng
CSTB25122,060 (0.00%)47,6001,60154,23911 tháng
CVHM25057,3001,120 (+18.12%)20087,50037,50186,4994 tháng
CVHM25068,0801,200 (+17.44%)10087,50036,38991,5116 tháng
CVHM25076,470 (0.00%)87,50034,16785,6837 tháng
CVHM25085,990 (0.00%)87,50033,05684,3948 tháng
CVHM25096,270 (0.00%)87,50030,83488,0169 tháng
CVIC25049,250 (0.00%)106,80052,356100,6944 tháng
CVIC25059,020 (0.00%)106,80051,245100,6556 tháng
CVIC25068,600 (0.00%)106,80049,023100,7777 tháng
CVIC25078,580 (0.00%)106,80047,912101,7888 tháng
CVIC25089,8301,420 (+16.88%)20,600106,80045,801110,1499 tháng
CVJC250270 (0.00%)29,00097,000-2,999100,6994 tháng
CVJC250333030 (+10%)62,20097,000-12,999113,2996 tháng
CVNM250640 (0.00%)6,90060,100-3,21463,6234 tháng
CVNM2507270-20 (-6.90%)50,90060,100-5,36067,5466 tháng
CVNM2508500 (0.00%)60,100-7,50671,4698 tháng
CVNM250973010 (+1.39%)115,00060,100-9,43775,17811 tháng
CVPB2507220 (0.00%)20,000-11920,5484 tháng
CVPB2508630 (0.00%)20,000-1,09322,3196 tháng
CVPB2509860 (0.00%)20,000-2,06623,7418 tháng
CVPB25101,170 (0.00%)20,000-3,04025,31811 tháng
CVRE25062,430110 (+4.74%)40028,4009,40128,7194 tháng
CVRE25072,060480 (+30.38%)20028,4008,51228,1286 tháng
CVRE25082,100100 (+5%)1,80028,4007,51229,2887 tháng
CVRE25091,930 (0.00%)28,4006,84529,2758 tháng
CVRE25101,95050 (+2.63%)13,10028,4006,28929,9119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:19/12/2019
Ngày niêm yết:10/01/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:14/01/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:17/09/2020
Ngày đáo hạn:21/09/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:36,789
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate