Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CVRE2001)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.03

Ngừng giao dịch

20

-10 (-33.33%)
17/09/2020 15:00

Mở cửa30

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY10

KLGD497,250

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,300

Giá thực hiện36,789

Hòa vốn **36,869

S-X *-8,489

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303150-30 (-16.67%)24,700-2,80025,450ACBS12 tháng
CVRE2308360 (0.00%)-9,13333,133KIS12 tháng
CVRE231210 (0.00%)100-5,30027,540HCM9 tháng
CVRE2313240-30 (-11.11%)5,300-7,30030,460HCM12 tháng
CVRE2315210-20 (-8.70%)24,800-7,80031,680SSI12 tháng
CVRE231710-10 (-50%)409,800-7,79930,039KIS7 tháng
CVRE2318160 (0.00%)400-8,79931,639KIS9 tháng
CVRE2319180-20 (-10%)77,300-9,57732,497KIS12 tháng
CVRE2320900-120 (-11.76%)93,400-10,13334,133KIS15 tháng
CVRE2322860-30 (-3.37%)17,300-1,80026,580VND8 tháng
CVRE2323290-30 (-9.38%)10,300-2,60025,670VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,450 (0.00%)2,00028,40062333,57712 tháng
CHPG2316920-60 (-6.12%)7,70028,400-48832,56815 tháng
CSTB2312140-10 (-6.67%)25,00028,300-5,03334,03312 tháng
CSTB2313310-10 (-3.13%)234,30028,300-7,25537,10515 tháng
CHDB23061,180-10 (-0.84%)14,40022,5003,15923,45012 tháng
CHPG2319380-70 (-15.56%)59,50028,400-1,71131,63112 tháng
CMSN230723040 (+21.05%)80067,700-15,29985,29912 tháng
CNVL2305900-10 (-1.10%)50014,950-2,04920,59912 tháng
CPDR23052,030-240 (-10.57%)7,40026,5506,32828,34212 tháng
CPOW230660 (0.00%)30010,600-5,39916,11912 tháng
CSTB231610040 (+66.67%)15,20028,300-8,03336,83312 tháng
CVHM230770 (0.00%)40,400-22,26663,22612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)41,900-20,32264,14212 tháng
CVNM2306250 (0.00%)64,300-7,40774,08012 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,200-9,13333,13312 tháng
CHPG2336160-40 (-20%)26,40028,40028928,7517 tháng
CHPG2337480-100 (-17.24%)15,40028,400-1,26631,5869 tháng
CHPG2338820-130 (-13.68%)20,50028,400-1,59933,27912 tháng
CHPG23392,850-200 (-6.56%)20,10028,400-1,82235,92215 tháng
CMBB2316430-40 (-8.51%)19,10022,2504,25122,2997 tháng
CMSN231510-10 (-50%)94,80067,700-14,29982,0997 tháng
CMSN2316480-40 (-7.69%)212,60067,700-16,27988,77912 tháng
CMSN23171,00020 (+2.04%)47,80067,700-19,16894,86815 tháng
CMWG231521040 (+23.53%)364,50053,0004,11253,0887 tháng
CPOW2313160-20 (-11.11%)50010,600-2,28813,2089 tháng
CPOW2314430-10 (-2.27%)70,00010,600-2,51113,97112 tháng
CPOW2315590-60 (-9.23%)225,30010,600-2,85614,63615 tháng
CSHB230210-10 (-50%)581,00011,150-84912,0197 tháng
CSHB2303460-10 (-2.13%)352,60011,150-1,19513,2659 tháng
CSHB2304180-120 (-40%)35,90011,150-51612,5669 tháng
CSHB2305290-50 (-14.71%)9,00011,150-1,40514,00512 tháng
CSHB23061,080-30 (-2.70%)84,00011,150-1,62714,93715 tháng
CSTB233010 (0.00%)573,10028,300-5,69934,0397 tháng
CSTB2331130 (0.00%)28,300-6,69935,6499 tháng
CSTB2332320-20 (-5.88%)59,50028,300-7,58837,48812 tháng
CSTB23331,480-140 (-8.64%)10,30028,300-7,81139,07115 tháng
CTPB230410-10 (-50%)198,20017,800-1,08818,9287 tháng
CTPB2305320-30 (-8.57%)3,20017,800-1,53320,6139 tháng
CTPB23061,200-70 (-5.51%)34,00017,800-2,08822,28812 tháng
CVHM231510 (0.00%)281,00040,400-10,48850,9687 tháng
CVHM2316110-20 (-15.38%)7,10040,400-10,83452,1149 tháng
CVHM2317340-10 (-2.86%)272,50040,400-11,94555,06512 tháng
CVHM2318830-40 (-4.60%)20,40040,400-13,05657,60615 tháng
CVIC2312140-10 (-6.67%)13,30041,900-10,44553,7459 tháng
CVIC2313310-20 (-6.06%)86,50041,900-11,55656,55612 tháng
CVIC23141,08010 (+0.93%)11,00041,900-12,66759,96715 tháng
CVNM231330-10 (-25%)17,50064,300-17,99782,5917 tháng
CVNM2314380-20 (-5%)446,20064,300-20,84888,12712 tháng
CVNM23151,310-40 (-2.96%)38,00064,300-22,80892,24315 tháng
CVPB231610 (0.00%)481,20018,450-3,90722,4057 tháng
CVPB2317130 (0.00%)18,450-4,42523,3719 tháng
CVPB2318310-30 (-8.82%)326,20018,450-4,96624,59812 tháng
CVPB23191,170-140 (-10.69%)46,90018,450-5,49626,17715 tháng
CVRE231710-10 (-50%)409,80022,200-7,79930,0397 tháng
CVRE2318160 (0.00%)40022,200-8,79931,6399 tháng
CVRE2319180-20 (-10%)77,30022,200-9,57732,49712 tháng
CVRE2320900-120 (-11.76%)93,40022,200-10,13334,13315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:19/12/2019
Ngày niêm yết:10/01/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:14/01/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:17/09/2020
Ngày đáo hạn:21/09/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:36,789
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.