Chứng quyền VRE-HSC-MET01 (HOSE: CVRE1902)
CW VRE-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY10
KLGD1,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,850
Giá thực hiện32,500
Hòa vốn **32,540
S-X *-11,650
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VRE)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVRE2303 | 170 | -30 (-15%) | 89,300 | -3,100 | 25,510 | ACBS | 12 tháng |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | -9,433 | 33,133 | KIS | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | -40 (-80%) | 104,400 | -5,600 | 27,540 | HCM | 9 tháng |
CVRE2313 | 260 | -10 (-3.70%) | 900 | -7,600 | 30,540 | HCM | 12 tháng |
CVRE2315 | 200 | -20 (-9.09%) | 284,300 | -8,100 | 31,600 | SSI | 12 tháng |
CVRE2317 | 10 | -10 (-50%) | 1,500 | -8,099 | 30,039 | KIS | 7 tháng |
CVRE2318 | 150 | -20 (-11.76%) | 22,300 | -9,099 | 31,599 | KIS | 9 tháng |
CVRE2319 | 220 | -60 (-21.43%) | 389,100 | -9,877 | 32,657 | KIS | 12 tháng |
CVRE2320 | 920 | -80 (-8%) | 96,000 | -10,433 | 34,173 | KIS | 15 tháng |
CVRE2322 | 820 | -120 (-12.77%) | 34,700 | -2,100 | 26,460 | VND | 8 tháng |
CVRE2323 | 300 | -90 (-23.08%) | 58,300 | -2,900 | 25,700 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,210 | 280 (+7.12%) | 58,800 | 112,300 | 32,236 | 113,365 | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,840 | 90 (+2.40%) | 173,200 | 112,300 | 27,788 | 114,886 | 12 tháng |
CHPG2328 | 230 | -110 (-32.35%) | 409,200 | 27,600 | -900 | 28,960 | 9 tháng |
CHPG2329 | 920 | -60 (-6.12%) | 521,400 | 27,600 | -1,400 | 30,840 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,500 | -360 (-19.35%) | 98,200 | 22,000 | 3,000 | 22,000 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,730 | -250 (-12.63%) | 65,500 | 22,000 | 2,500 | 22,960 | 12 tháng |
CMSN2311 | 290 | -60 (-17.14%) | 50,600 | 64,700 | -23,800 | 90,820 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | 30 (+75%) | 898,200 | 49,800 | -4,200 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 830 | 170 (+25.76%) | 161,900 | 49,800 | -4,700 | 58,650 | 12 tháng |
CSTB2324 | 20 | -10 (-33.33%) | 535,200 | 27,800 | -3,200 | 31,080 | 9 tháng |
CSTB2325 | 630 | 30 (+5%) | 14,300 | 27,800 | -3,700 | 34,020 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | 340 (+10.27%) | 78,000 | 46,200 | 14,200 | 46,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,470 | -100 (-2.80%) | 34,600 | 46,200 | 12,200 | 47,880 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -10 (-4.76%) | 22,500 | 40,200 | -20,300 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | -10 (-50%) | 172,700 | 40,200 | -15,800 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 50 | -40 (-44.44%) | 154,300 | 63,500 | -4,118 | 68,010 | 9 tháng |
CVPB2311 | 100 | -40 (-28.57%) | 2,000 | 18,400 | -1,140 | 19,730 | 9 tháng |
CVPB2312 | 570 | -40 (-6.56%) | 537,600 | 18,400 | -1,616 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | -40 (-80%) | 104,400 | 21,900 | -5,600 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 260 | -10 (-3.70%) | 900 | 21,900 | -7,600 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VRE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 32,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |