Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VRE.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CVRE1901)

CW.VRE.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
12/11/2019 15:00

Mở cửa20

Cao nhất100

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY10

KLGD2,209,160

NN mua10,373

NN bán207,735

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở34,700

Giá thực hiện40,888

Hòa vốn **40,908

S-X *-6,188

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVRE1901: CVRE2322
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VRE)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVRE2303180-90 (-33.33%)284,900-3,70025,540ACBS12 tháng
CVRE2308300-30 (-9.09%)3,000-10,03332,833KIS12 tháng
CVRE23126010 (+20%)140,400-6,20027,740HCM9 tháng
CVRE2313250-20 (-7.41%)13,900-8,20030,500HCM12 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)718,600-8,70031,680SSI12 tháng
CVRE23172010 (+100%)332,400-8,69930,079KIS7 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)2,700-9,69931,679KIS9 tháng
CVRE2319170-40 (-19.05%)990,000-10,47732,457KIS12 tháng
CVRE2320890-70 (-7.29%)165,400-11,03334,113KIS15 tháng
CVRE232120 (0.00%)700-7,70029,080MBS6 tháng
CVRE2322850-140 (-14.14%)48,100-2,70026,550VND8 tháng
CVRE2323360-30 (-7.69%)150,100-3,50025,880VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)27,8002333,77712 tháng
CHPG2316870-20 (-2.25%)252,90027,800-1,08832,36815 tháng
CSTB2312120 (0.00%)378,50026,800-6,53333,93312 tháng
CSTB231325010 (+4.17%)212,20026,800-8,75536,80515 tháng
CHDB23061,110-170 (-13.28%)350,10022,2502,90923,20612 tháng
CHPG2319370-20 (-5.13%)249,70027,800-2,31131,59112 tháng
CMSN2307270 (0.00%)34,90066,500-16,49985,69912 tháng
CNVL2305990-80 (-7.48%)12,10014,450-2,54920,95912 tháng
CPDR23052,020-480 (-19.20%)127,40026,2005,97828,30212 tháng
CPOW230640-20 (-33.33%)102,70010,600-5,39916,07912 tháng
CSTB2316140 (0.00%)56,20026,800-9,53337,03312 tháng
CVHM23079010 (+12.50%)31,30041,500-21,16663,38612 tháng
CVIC230625030 (+13.64%)7,00042,600-19,62264,22212 tháng
CVNM2306260-30 (-10.34%)159,10064,200-7,50774,17512 tháng
CVRE2308300-30 (-9.09%)3,00021,300-10,03332,83312 tháng
CHPG2336260-10 (-3.70%)58,00027,800-31129,1517 tháng
CHPG2337480-90 (-15.79%)46,00027,800-1,86631,5869 tháng
CHPG233888020 (+2.33%)61,00027,800-2,19933,51912 tháng
CHPG23392,830-60 (-2.08%)7,20027,800-2,42235,88215 tháng
CMBB2316500-100 (-16.67%)272,20022,7004,70122,9997 tháng
CMSN23157050 (+250%)247,90066,500-15,49982,6997 tháng
CMSN2316540-180 (-25%)1,107,50066,500-17,47989,37912 tháng
CMSN2317970-50 (-4.90%)108,40066,500-20,36894,62815 tháng
CMWG2315110-20 (-15.38%)328,00048,200-68851,0887 tháng
CPOW2313210-40 (-16%)575,60010,600-2,28813,3089 tháng
CPOW2314470-60 (-11.32%)228,00010,600-2,51114,05112 tháng
CPOW2315690-70 (-9.21%)266,00010,600-2,85614,83615 tháng
CSHB2302130 (0.00%)114,80011,150-84912,2597 tháng
CSHB2303480-10 (-2.04%)952,90011,150-1,19513,3059 tháng
CSHB230431030 (+10.71%)51,60011,150-51613,2169 tháng
CSHB230538080 (+26.67%)9,80011,150-1,40514,45512 tháng
CSHB23061,16040 (+3.57%)231,00011,150-1,62715,09715 tháng
CSTB233020-10 (-33.33%)5,80026,800-7,19934,0797 tháng
CSTB233114020 (+16.67%)40,40026,800-8,19935,6999 tháng
CSTB233229020 (+7.41%)1,461,20026,800-9,08837,33812 tháng
CSTB23331,470120 (+8.89%)152,80026,800-9,31139,05115 tháng
CTPB230470-30 (-30%)138,80016,600-2,28819,1687 tháng
CTPB2305240-40 (-14.29%)294,40016,600-2,73320,2939 tháng
CTPB2306990-130 (-11.61%)84,80016,600-3,28821,86812 tháng
CVHM231530-10 (-25%)20041,500-9,38851,1287 tháng
CVHM2316170-50 (-22.73%)18,40041,500-9,73452,5949 tháng
CVHM2317390-70 (-15.22%)887,60041,500-10,84555,46512 tháng
CVHM2318930-150 (-13.89%)194,70041,500-11,95658,10615 tháng
CVIC2312170-80 (-32%)754,20042,600-9,74554,0459 tháng
CVIC2313380-80 (-17.39%)1,042,10042,600-10,85657,25612 tháng
CVIC23141,270-200 (-13.61%)67,60042,600-11,96760,91715 tháng
CVNM23132010 (+100%)129,60064,200-18,09782,4937 tháng
CVNM2314430-30 (-6.52%)496,40064,200-20,94888,51912 tháng
CVNM23151,610 (0.00%)64,200-22,90893,41915 tháng
CVPB231620 (0.00%)161,00018,100-4,25722,4537 tháng
CVPB2317110-40 (-26.67%)241,00018,100-4,77523,2949 tháng
CVPB2318310-40 (-11.43%)412,80018,100-5,31624,59812 tháng
CVPB23191,280 (0.00%)114,70018,100-5,84626,38615 tháng
CVRE23172010 (+100%)332,40021,300-8,69930,0797 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)2,70021,300-9,69931,6799 tháng
CVRE2319170-40 (-19.05%)990,00021,300-10,47732,45712 tháng
CVRE2320890-70 (-7.29%)165,40021,300-11,03334,11315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VRE
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vincom Retail (HOSE: VRE)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3 tháng
Ngày phát hành:14/08/2019
Ngày niêm yết:28/08/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:30/08/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2019
Ngày đáo hạn:14/11/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:40,888
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.