Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/79 (HOSE: CVPB2513)

CW.VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/79

1,830

-50 (-2.66%)
20/06/2025 14:59

Mở cửa1,880

Cao nhất1,930

Thấp nhất1,830

Cao nhất NY2,000

Thấp nhất NY1,700

KLGD119,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH29,500,000

Số ngày đến hạn333

Giá CK cơ sở18,450

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **21,660

S-X *450

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2513: CVPB2514 CVPB2515 CVPB2511 CVPB2512 CVPB2407
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
20/06/20251,830-50 (-2.66%)119,900
19/06/20251,88010 (+0.53%)50,300
18/06/20251,870-50 (-2.60%)137,500
17/06/20251,92050 (+2.67%)133,100
16/06/20251,870170 (+10%)67,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240770 (0.00%)1,426,900-1,99420,717SSI9 tháng
CVPB2409510-30 (-5.56%)702,900-2,96822,411ACBS12 tháng
CVPB2410330 (0.00%)500-1,99421,408MBS9 tháng
CVPB241210 (0.00%)28,200-3,72422,194KIS7 tháng
CVPB2501710-60 (-7.79%)1,517,700-1,02120,853SSI10 tháng
CVPB25021,190 (0.00%)82,000-1,99422,761SSI15 tháng
CVPB25041,160-40 (-3.33%)25,100-1,02122,859BSI15 tháng
CVPB2505140-20 (-12.50%)4,000-1,99420,581VCI6 tháng
CVPB2506560-60 (-9.68%)210,900-1,21620,756SSV8 tháng
CVPB2507160-50 (-23.81%)181,400-1,66920,431KIS4 tháng
CVPB2508380-50 (-11.63%)267,000-2,64321,833KIS6 tháng
CVPB2509600-60 (-9.09%)306,000-3,61623,235KIS8 tháng
CVPB251093030 (+3.33%)100-4,59024,851KIS11 tháng
CVPB25111,550-10 (-0.64%)411,20043921,029HCM9 tháng
CVPB25121,740 (0.00%)148,100-4721,885HCM12 tháng
CVPB25131,830-50 (-2.66%)119,90045021,660ACBS12 tháng
CVPB25141,350-50 (-3.57%)529,70092620,157SSI5 tháng
CVPB25151,380-40 (-2.82%)92,000-4721,188SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,00010 (+1.01%)15,100116,100-3,042133,91512 tháng
CHPG24091,500-50 (-3.23%)162,70027,0002,00029,50012 tháng
CMBB24072,400360 (+17.65%)2,670,50025,8003,21026,76112 tháng
CMSN240652040 (+8.33%)220,80067,500-11,50082,12012 tháng
CMWG2407510-20 (-3.77%)504,90064,100-5,90073,06012 tháng
CSTB24103,350-190 (-5.37%)539,20046,6008,60048,05012 tháng
CTCB24031,83080 (+4.57%)669,30034,0008,00035,15012 tháng
CVHM24088,660-370 (-4.10%)30070,20032,20072,64012 tháng
CVIB24071,20010 (+0.84%)4,50018,10078719,62212 tháng
CVNM2407330 (0.00%)13,30056,600-8,56567,06312 tháng
CVPB2409510-30 (-5.56%)702,90018,450-2,96822,41112 tháng
CVRE24074,520-200 (-4.24%)21,40024,6008,60025,04012 tháng
CFPT2513790-40 (-4.82%)135,500116,100-17,755144,03812 tháng
CHPG25181,200-50 (-4%)632,20027,000-1,00031,60012 tháng
CMBB25111,390120 (+9.45%)295,70025,80080029,17012 tháng
CMSN25122,140-10 (-0.47%)55,60067,5007,50074,98012 tháng
CMWG25111,410-60 (-4.08%)129,40064,10010072,46012 tháng
CSTB25153,87050 (+1.31%)1,80046,6006,60051,61012 tháng
CTCB25073,01080 (+2.73%)50034,0005,50037,53012 tháng
CTPB25031,350 (0.00%)239,40013,35035015,70012 tháng
CVHM25125,180-150 (-2.81%)10070,20012,20078,72012 tháng
CVIB25041,550 (0.00%)20,20018,100-90022,10012 tháng
CVNM25111,590 (0.00%)25,60056,6001,60064,54012 tháng
CVPB25131,830-50 (-2.66%)119,90018,45045021,66012 tháng
CVRE25122,060-120 (-5.50%)67,70024,6001,10027,62012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:20/05/2025
Ngày niêm yết:09/06/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:18/05/2026
Ngày đáo hạn:20/05/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:18,000
Khối lượng Niêm yết:29,500,000
Khối lượng lưu hành:29,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate