Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CVPB2412)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.13

Ngừng giao dịch

10

(%)
26/06/2025 14:56

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,010

Thấp nhất NY10

KLGD500

NN mua500

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,350

Giá thực hiện22,777

Hòa vốn **22,194

S-X *-3,824

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2412: CVIB2405 CVPB2407 CVPB2506 CVPB2507
Trending: HPG (161.243) - SSI (116.622) - VIC (98.325) - MBB (91.301) - FPT (90.412)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB240720010 (+5.26%)4 : 121,00065621,223SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240969060 (+9.52%)2 : 122,000-31822,761ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB241058050 (+9.43%)3 : 121,00065622,138MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB25011,43070 (+5.15%)2 : 120,0001,62922,255SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,75030 (+1.74%)2 : 121,00065623,852SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB25041,63040 (+2.52%)3 : 120,0001,62924,232BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVPB25061,15030 (+2.68%)2 : 120,2001,43421,905SSVMuaChâu Âu8 tháng02/10/2025
CVPB250737060 (+19.35%)2 : 120,66698120,840KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVPB250879010 (+1.28%)2 : 121,666722,631KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVPB2509950100 (+11.76%)2 : 122,666-96623,916KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVPB25101,160-20 (-1.69%)2 : 123,666-1,94025,299KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CVPB25112,370-10 (-0.42%)2 : 118,5003,08922,625HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25122,50070 (+2.88%)2 : 119,0002,60323,365HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVPB25132,52060 (+2.44%)2 : 118,0003,10023,040ACBSMuaChâu Âu12 tháng18/05/2026
CVPB25142,12060 (+2.91%)1.95 : 117,5243,57621,658SSIMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CVPB25151,97030 (+1.55%)1.95 : 118,4972,60322,339SSIMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVPB25162,270350 (+18.23%)2 : 120,0001,10024,540SSIMuaChâu Âu12 tháng19/06/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2509690110 (+18.97%)25 : 1126,600139,999-12,212155,915FPTMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CFPT251073010 (+1.39%)25 : 1126,600153,999-26,093170,788FPTMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CHDB250220 (0.00%)4 : 124,25024,444-19424,524HDBMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CHDB2503300-60 (-16.67%)4 : 124,25025,555-1,30526,755HDBMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHDB2504470-20 (-4.08%)4 : 124,25026,666-2,41628,546HDBMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHDB2505640-20 (-3.03%)4 : 124,25027,777-3,52730,337HDBMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CHPG2511580 (0.00%)4 : 126,10028,8882,04425,988HPGMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CHPG251283030 (+3.75%)4 : 126,10029,8881,21227,653HPGMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHPG251385020 (+2.41%)4 : 126,10030,88837928,552HPGMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CHPG2514910 (0.00%)4 : 126,10031,666-26929,400HPGMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHPG251596030 (+3.23%)4 : 126,10032,222-73230,030HPGMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CHPG25161,090-20 (-1.80%)4 : 126,10033,111-1,47231,203HPGMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMSN2505260120 (+85.71%)10 : 176,90073,3333,56775,933MSNMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CMSN250681080 (+10.96%)10 : 176,90075,5551,34583,655MSNMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CMSN2507800 (0.00%)10 : 176,90077,999-1,09985,999MSNMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CMSN250885060 (+7.59%)10 : 176,90079,777-2,87788,277MSNMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMSN2509770 (0.00%)10 : 176,90081,999-5,09989,699MSNMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CMSN25101,05060 (+6.06%)10 : 176,90083,399-6,49993,899MSNMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMWG25071,01030 (+3.06%)10 : 170,10066,6663,43476,766MWGMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG25081,07080 (+8.08%)10 : 170,10072,999-2,89983,699MWGMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CSHB25021,100 (0.00%)2 : 114,30012,3992,35414,066SHBMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CSHB25031,160 (0.00%)2 : 114,30012,7991,96814,567SHBMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSHB25041,32020 (+1.54%)2 : 114,30013,3991,39015,454SHBMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSHB25051,530 (0.00%)2 : 114,30013,7991,00516,244SHBMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CSSB250110 (0.00%)4 : 119,45020,678-1,22820,718SSBMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CSSB250217010 (+6.25%)4 : 119,45021,234-1,78421,914SSBMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSSB250326030 (+13.04%)4 : 119,45022,345-2,89523,385SSBMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSSB250437010 (+2.78%)4 : 119,45023,123-3,67324,603SSBMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CSTB25071,750210 (+13.64%)4 : 147,80039,9997,80146,999STBMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CSTB25082,05020 (+0.99%)4 : 147,80040,9996,80149,199STBMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSTB25091,95040 (+2.09%)4 : 147,80042,9994,80150,799STBMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CSTB25102,040 (0.00%)4 : 147,80043,9993,80152,159STBMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSTB25112,05020 (+0.99%)4 : 147,80044,9992,80153,199STBMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CSTB25122,110 (0.00%)4 : 147,80045,9991,80154,439STBMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CVHM25057,300 (0.00%)5 : 191,60049,99941,60186,499VHMMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVHM25068,200470 (+6.08%)5 : 191,60051,11140,48992,111VHMMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVHM25077,100 (0.00%)5 : 191,60053,33338,26788,833VHMMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVHM25086,960 (0.00%)5 : 191,60054,44437,15689,244VHMMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVHM25097,390790 (+11.97%)5 : 191,60056,66634,93493,616VHMMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CVIC250411,640 (0.00%)5 : 1121,00054,44466,556112,644VICMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVIC250513,600750 (+5.84%)5 : 1121,00055,55565,445123,555VICMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVIC250612,5401,640 (+15.05%)5 : 1121,00057,77763,223120,477VICMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVIC250713,1001,300 (+11.02%)5 : 1121,00058,88862,112124,388VICMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVIC250812,5401,640 (+15.05%)5 : 1121,00060,99960,001123,699VICMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CVJC250220-10 (-33.33%)10 : 195,70099,999-4,299100,199VJCMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVJC250340090 (+29.03%)10 : 195,700109,999-14,299113,999VJCMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVNM250610 (0.00%)8 : 160,00065,555-3,31463,391VNMMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVNM2507260-10 (-3.70%)8 : 160,00067,777-5,46067,469VNMMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVNM2508410-50 (-10.87%)8 : 160,00069,999-7,60670,774VNMMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVNM250972050 (+7.46%)8 : 160,00071,999-9,53775,101VNMMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CVPB250737060 (+19.35%)2 : 121,10020,66698120,840VPBMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVPB250879010 (+1.28%)2 : 121,10021,666722,631VPBMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVPB2509950100 (+11.76%)2 : 121,10022,666-96623,916VPBMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVPB25101,160-20 (-1.69%)2 : 121,10023,666-1,94025,299VPBMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CVRE25062,400 (0.00%)4 : 129,05018,99910,05128,599VREMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVRE25072,060 (0.00%)4 : 129,05019,8889,16228,128VREMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVRE25082,19060 (+2.82%)4 : 129,05020,8888,16229,648VREMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVRE25091,960 (0.00%)4 : 129,05021,5557,49529,395VREMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVRE25102,050100 (+5.13%)4 : 129,05022,1116,93930,311VREMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate