Chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVPB2405)

CW VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-16

290

-60 (-17.14%)
01/11/2024 15:00

Mở cửa350

Cao nhất350

Thấp nhất260

Cao nhất NY1,140

Thấp nhất NY260

KLGD172,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH30,000,000

Số ngày đến hạn11

Giá CK cơ sở20,150

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **20,580

S-X *150

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2405: CVPB2406 CVPB2315 CVPB2403 CVPB2402 cvpb2103
Trending: HPG (75.718) - VHM (69.713) - MBB (58.298) - NVL (52.139) - ACB (47.235)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
01/11/2024290-60 (-17.14%)172,500
31/10/202435030 (+9.38%)1,183,200
30/10/2024320-30 (-8.57%)494,500
29/10/202435070 (+25%)236,500
28/10/2024280-70 (-20%)184,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2315140-10 (-6.67%)886,700-2,02322,933SSI15 tháng
CVPB2319380-80 (-17.39%)23,500-2,58723,425KIS15 tháng
CVPB24011,230-30 (-2.38%)351,70021122,276ACBS12 tháng
CVPB2402910-40 (-4.21%)485,3001,15020,820HCM6 tháng
CVPB24031,340-30 (-2.19%)215,6001,15021,680HCM9 tháng
CVPB2405290-60 (-17.14%)172,50015020,580SSI5 tháng
CVPB2406440-70 (-13.73%)368,900-35021,380SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23145,770-160 (-2.70%)302,400134,60048,252136,17115 tháng
CHPG2332160-70 (-30.43%)3,398,60026,55064526,77813 tháng
CHPG2333360-10 (-2.70%)349,70026,55019128,32314 tháng
CHPG2334370-10 (-2.63%)256,50026,550-26429,50415 tháng
CMBB23151,490-30 (-1.97%)231,40024,6005,03125,40115 tháng
CMWG23141,550-50 (-3.13%)1,287,80066,00014,41066,96815 tháng
CSTB2328460-10 (-2.13%)2,406,40035,0002,00036,68015 tháng
CVIB2305460 (0.00%)312,70018,850-1,91723,37215 tháng
CVNM2311200-40 (-16.67%)103,50065,800-12,59880,35815 tháng
CVPB2315140-10 (-6.67%)886,70020,150-2,02322,93315 tháng
CHPG240510 (0.00%)2,548,90026,550-6,45033,0205 tháng
CMSN240230-60 (-66.67%)6,307,60074,500-8,50083,1505 tháng
CMSN2403180-30 (-14.29%)1,583,80074,500-15,50090,9006 tháng
CSTB24051,370-140 (-9.27%)131,60035,0002,50035,2405 tháng
CSTB2407780-40 (-4.88%)754,60035,0002,00036,1206 tháng
CTCB2402190-80 (-29.63%)2,546,30023,700-3,80027,8806 tháng
CVHM2404540-40 (-6.90%)2,693,70041,5001,50042,1605 tháng
CVHM2405400-10 (-2.44%)467,30041,500-3,50046,6006 tháng
CVIB240410 (0.00%)59,80018,850-2,52021,3875 tháng
CVIC240290-10 (-10%)1,143,80041,200-8,80050,3606 tháng
CVNM240310-10 (-50%)1,098,20065,800-6,73172,5705 tháng
CVPB2405290-60 (-17.14%)172,50020,15015020,5805 tháng
CVPB2406440-70 (-13.73%)368,90020,150-35021,3806 tháng
CVRE240310 (0.00%)161,10017,750-7,25025,0205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2024
Ngày đáo hạn:14/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:20,000
Khối lượng Niêm yết:30,000,000
Khối lượng lưu hành:30,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.