Chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVPB2404)

CW VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

380

70 (+22.58%)
10/10/2024 15:00

Mở cửa370

Cao nhất420

Thấp nhất350

Cao nhất NY1,070

Thấp nhất NY160

KLGD1,433,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH30,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,550

Giá thực hiện19,500

Hòa vốn **20,260

S-X *1,050

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2404: CVPB2402 CVPB2403 CVPB2406 CVRE2306 CACB2208
Trending: HPG (80.684) - FPT (75.207) - MBB (54.243) - VHM (51.699) - NVL (49.447)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB231540 (0.00%)2,028,900-2,97322,390SSI15 tháng
CVPB23198010 (+14.29%)23,900-3,53722,882KIS15 tháng
CVPB24011,07020 (+1.90%)11,500-73921,972ACBS12 tháng
CVPB2402110-130 (-54.17%)51,90020019,220HCM6 tháng
CVPB2403890 (0.00%)93,10020020,780HCM9 tháng
CVPB240640-20 (-33.33%)345,700-1,30020,580SSI6 tháng
CVPB2407560 (0.00%)226,000-1,80023,240SSI9 tháng
CVPB2408740-10 (-1.33%)13,800-1,80022,480SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23146,680-150 (-2.20%)468,200142,20055,852144,02915 tháng
CHPG233313050 (+62.50%)3,313,00026,90054127,06814 tháng
CHPG233422010 (+4.76%)808,60026,9008628,41415 tháng
CMBB23151,310-10 (-0.76%)53,90024,1504,58124,69615 tháng
CMWG2314960 (0.00%)522,30060,4008,81061,11415 tháng
CSTB2328200-20 (-9.09%)2,536,50033,10010034,60015 tháng
CVIB2305340-10 (-2.86%)184,50018,850-1,91722,69215 tháng
CVNM231140 (0.00%)213,60064,500-13,89878,79015 tháng
CVPB231540 (0.00%)2,028,90019,200-2,97322,39015 tháng
CMSN240310 (0.00%)129,80072,600-17,40090,0506 tháng
CSTB2407200-90 (-31.03%)2,364,20033,10010033,8006 tháng
CTCB240230 (0.00%)993,60023,650-3,85027,5606 tháng
CVHM240540-20 (-33.33%)3,587,70040,750-4,25045,1606 tháng
CVIC240210-10 (-50%)5,123,50040,350-9,65050,0406 tháng
CVPB240640-20 (-33.33%)345,70019,200-1,30020,5806 tháng
CACB2403680-20 (-2.86%)92,50025,15015027,7206 tháng
CACB2404900-10 (-1.10%)58,70025,15015028,6009 tháng
CFPT24026,300-300 (-4.55%)228,500142,2008,136159,0909 tháng
CFPT24035,060-110 (-2.13%)4,185,400142,2008,136154,1646 tháng
CHPG24061,15010 (+0.88%)337,10026,900-1,10032,60012 tháng
CHPG240792020 (+2.22%)472,80026,90090029,6804 tháng
CHPG24081,04010 (+0.97%)398,30026,900-10031,1609 tháng
CMBB2405640-10 (-1.54%)124,70024,150-1,85028,5609 tháng
CMBB2406540-10 (-1.82%)37,00024,150-85027,1606 tháng
CMSN24042,300-120 (-4.96%)22,20072,600-6,40088,2009 tháng
CMSN24051,590-90 (-5.36%)52,30072,600-6,40085,3606 tháng
CMWG24051,310-50 (-3.68%)18,10060,400-5,60071,2406 tháng
CMWG24061,970-30 (-1.50%)79,80060,400-5,60073,8809 tháng
CSTB2408640-10 (-1.54%)75,60033,100-2,90038,5606 tháng
CSTB2409920-60 (-6.12%)227,40033,100-2,90039,6809 tháng
CVHM2406780-20 (-2.50%)29,40040,750-9,25053,1209 tháng
CVHM2407500-20 (-3.85%)494,50040,750-8,25051,0006 tháng
CVIB24051,250-30 (-2.34%)170,90018,85085020,5006 tháng
CVIB2406660-10 (-1.49%)108,20018,850-15021,6409 tháng
CVIC2404870-50 (-5.43%)110,70040,350-2,65046,4806 tháng
CVIC24051,240-60 (-4.62%)30,90040,350-2,65047,9609 tháng
CVNM24051,150-60 (-4.96%)20,10064,500-3,50072,6006 tháng
CVNM24061,570-70 (-4.27%)252,80064,500-4,50075,2809 tháng
CVPB2407560 (0.00%)226,00019,200-1,80023,2409 tháng
CVPB2408740-10 (-1.33%)13,80019,200-1,80022,4806 tháng
CVRE2405790-50 (-5.95%)744,80017,850-1,15020,5806 tháng
CVRE2406570-20 (-3.39%)260,90017,850-1,15021,2809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2024
Ngày đáo hạn:14/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:19,500
Khối lượng Niêm yết:30,000,000
Khối lượng lưu hành:30,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.