Chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVPB2404)
CW VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-16
380
Mở cửa370
Cao nhất420
Thấp nhất350
Cao nhất NY1,070
Thấp nhất NY160
KLGD1,433,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH30,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,550
Giá thực hiện19,500
Hòa vốn **20,260
S-X *1,050
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2315 | 40 | (0.00%) | 2,028,900 | -2,973 | 22,390 | SSI | 15 tháng |
CVPB2319 | 80 | 10 (+14.29%) | 23,900 | -3,537 | 22,882 | KIS | 15 tháng |
CVPB2401 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 11,500 | -739 | 21,972 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2402 | 110 | -130 (-54.17%) | 51,900 | 200 | 19,220 | HCM | 6 tháng |
CVPB2403 | 890 | (0.00%) | 93,100 | 200 | 20,780 | HCM | 9 tháng |
CVPB2406 | 40 | -20 (-33.33%) | 345,700 | -1,300 | 20,580 | SSI | 6 tháng |
CVPB2407 | 560 | (0.00%) | 226,000 | -1,800 | 23,240 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 740 | -10 (-1.33%) | 13,800 | -1,800 | 22,480 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2314 | 6,680 | -150 (-2.20%) | 468,200 | 142,200 | 55,852 | 144,029 | 15 tháng |
CHPG2333 | 130 | 50 (+62.50%) | 3,313,000 | 26,900 | 541 | 27,068 | 14 tháng |
CHPG2334 | 220 | 10 (+4.76%) | 808,600 | 26,900 | 86 | 28,414 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,310 | -10 (-0.76%) | 53,900 | 24,150 | 4,581 | 24,696 | 15 tháng |
CMWG2314 | 960 | (0.00%) | 522,300 | 60,400 | 8,810 | 61,114 | 15 tháng |
CSTB2328 | 200 | -20 (-9.09%) | 2,536,500 | 33,100 | 100 | 34,600 | 15 tháng |
CVIB2305 | 340 | -10 (-2.86%) | 184,500 | 18,850 | -1,917 | 22,692 | 15 tháng |
CVNM2311 | 40 | (0.00%) | 213,600 | 64,500 | -13,898 | 78,790 | 15 tháng |
CVPB2315 | 40 | (0.00%) | 2,028,900 | 19,200 | -2,973 | 22,390 | 15 tháng |
CMSN2403 | 10 | (0.00%) | 129,800 | 72,600 | -17,400 | 90,050 | 6 tháng |
CSTB2407 | 200 | -90 (-31.03%) | 2,364,200 | 33,100 | 100 | 33,800 | 6 tháng |
CTCB2402 | 30 | (0.00%) | 993,600 | 23,650 | -3,850 | 27,560 | 6 tháng |
CVHM2405 | 40 | -20 (-33.33%) | 3,587,700 | 40,750 | -4,250 | 45,160 | 6 tháng |
CVIC2402 | 10 | -10 (-50%) | 5,123,500 | 40,350 | -9,650 | 50,040 | 6 tháng |
CVPB2406 | 40 | -20 (-33.33%) | 345,700 | 19,200 | -1,300 | 20,580 | 6 tháng |
CACB2403 | 680 | -20 (-2.86%) | 92,500 | 25,150 | 150 | 27,720 | 6 tháng |
CACB2404 | 900 | -10 (-1.10%) | 58,700 | 25,150 | 150 | 28,600 | 9 tháng |
CFPT2402 | 6,300 | -300 (-4.55%) | 228,500 | 142,200 | 8,136 | 159,090 | 9 tháng |
CFPT2403 | 5,060 | -110 (-2.13%) | 4,185,400 | 142,200 | 8,136 | 154,164 | 6 tháng |
CHPG2406 | 1,150 | 10 (+0.88%) | 337,100 | 26,900 | -1,100 | 32,600 | 12 tháng |
CHPG2407 | 920 | 20 (+2.22%) | 472,800 | 26,900 | 900 | 29,680 | 4 tháng |
CHPG2408 | 1,040 | 10 (+0.97%) | 398,300 | 26,900 | -100 | 31,160 | 9 tháng |
CMBB2405 | 640 | -10 (-1.54%) | 124,700 | 24,150 | -1,850 | 28,560 | 9 tháng |
CMBB2406 | 540 | -10 (-1.82%) | 37,000 | 24,150 | -850 | 27,160 | 6 tháng |
CMSN2404 | 2,300 | -120 (-4.96%) | 22,200 | 72,600 | -6,400 | 88,200 | 9 tháng |
CMSN2405 | 1,590 | -90 (-5.36%) | 52,300 | 72,600 | -6,400 | 85,360 | 6 tháng |
CMWG2405 | 1,310 | -50 (-3.68%) | 18,100 | 60,400 | -5,600 | 71,240 | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,970 | -30 (-1.50%) | 79,800 | 60,400 | -5,600 | 73,880 | 9 tháng |
CSTB2408 | 640 | -10 (-1.54%) | 75,600 | 33,100 | -2,900 | 38,560 | 6 tháng |
CSTB2409 | 920 | -60 (-6.12%) | 227,400 | 33,100 | -2,900 | 39,680 | 9 tháng |
CVHM2406 | 780 | -20 (-2.50%) | 29,400 | 40,750 | -9,250 | 53,120 | 9 tháng |
CVHM2407 | 500 | -20 (-3.85%) | 494,500 | 40,750 | -8,250 | 51,000 | 6 tháng |
CVIB2405 | 1,250 | -30 (-2.34%) | 170,900 | 18,850 | 850 | 20,500 | 6 tháng |
CVIB2406 | 660 | -10 (-1.49%) | 108,200 | 18,850 | -150 | 21,640 | 9 tháng |
CVIC2404 | 870 | -50 (-5.43%) | 110,700 | 40,350 | -2,650 | 46,480 | 6 tháng |
CVIC2405 | 1,240 | -60 (-4.62%) | 30,900 | 40,350 | -2,650 | 47,960 | 9 tháng |
CVNM2405 | 1,150 | -60 (-4.96%) | 20,100 | 64,500 | -3,500 | 72,600 | 6 tháng |
CVNM2406 | 1,570 | -70 (-4.27%) | 252,800 | 64,500 | -4,500 | 75,280 | 9 tháng |
CVPB2407 | 560 | (0.00%) | 226,000 | 19,200 | -1,800 | 23,240 | 9 tháng |
CVPB2408 | 740 | -10 (-1.33%) | 13,800 | 19,200 | -1,800 | 22,480 | 6 tháng |
CVRE2405 | 790 | -50 (-5.95%) | 744,800 | 17,850 | -1,150 | 20,580 | 6 tháng |
CVRE2406 | 570 | -20 (-3.39%) | 260,900 | 17,850 | -1,150 | 21,280 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/10/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/10/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 19,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 30,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 30,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |