Chứng quyền VPB-HSC-MET16 (HOSE: CVPB2403)

CW VPB-HSC-MET16

450

-120 (-21.05%)
22/01/2025 15:00

Mở cửa570

Cao nhất570

Thấp nhất450

Cao nhất NY1,700

Thấp nhất NY450

KLGD39,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn43

Giá CK cơ sở18,350

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **19,900

S-X *-650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2403: CVPB2407 GEG CACB2403 CVPB2401 VPB
Trending: FPT (73.894) - HPG (62.927) - MBB (55.967) - NVL (54.678) - VND (53.569)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
22/01/2025450-120 (-21.05%)39,100
21/01/2025570 (0.00%)27,900
20/01/2025570 (0.00%)198,500
17/01/2025570 (0.00%)53,000
16/01/2025570-10 (-1.72%)27,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2401660-10 (-1.49%)21,000-1,58921,193ACBS12 tháng
CVPB2403450-120 (-21.05%)39,100-65019,900HCM9 tháng
CVPB2407270 (0.00%)2,274,400-2,65022,080SSI9 tháng
CVPB2408250-20 (-7.41%)212,300-2,65021,500SSI6 tháng
CVPB240970020 (+2.94%)87,100-3,65023,400ACBS12 tháng
CVPB2410840 (0.00%)9,200-2,65023,520MBS9 tháng
CVPB241120010 (+5.26%)91,700-3,31622,066KIS4 tháng
CVPB2412410-30 (-6.82%)223,500-4,42723,597KIS7 tháng
CVPB25011,130-420 (-27.10%)16,100-1,65022,260SSI10 tháng
CVPB25021,470-380 (-20.54%)20,300-2,65023,940SSI15 tháng
CVPB2503700-560 (-44.44%)19,200-65020,400SSI5 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240390-10 (-10%)454,30026,150-4,35030,8609 tháng
CMBB24041,170-20 (-1.68%)15,30021,8001,38222,4519 tháng
CMSN240180-20 (-20%)259,10065,200-16,80082,6409 tháng
CSTB24041,47060 (+4.26%)205,30036,3505,35036,8809 tháng
CVHM240242010 (+2.44%)114,00039,500-2,00043,1809 tháng
CVPB2403450-120 (-21.05%)39,10018,350-65019,9009 tháng
CVRE240240 (0.00%)424,70016,300-7,20023,6609 tháng
CMWG2403200-10 (-4.76%)309,70057,400-7,08765,4799 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:03/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:04/03/2025
Ngày đáo hạn:06/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.