Chứng quyền VPB-HSC-MET16 (HOSE: CVPB2403)

CW VPB-HSC-MET16

410

-30 (-6.82%)
10/02/2025 15:00

Mở cửa410

Cao nhất430

Thấp nhất390

Cao nhất NY1,700

Thấp nhất NY390

KLGD550,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn24

Giá CK cơ sở18,850

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **19,820

S-X *-150

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2403: CHPG2403 CVPB2407 CVPB2503 CVRE2407 CVRE2502
Trending: FPT (90.046) - HPG (72.900) - MBB (66.503) - VND (56.466) - CTG (51.399)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB2401650-10 (-1.52%)1.90 : 119,939-1,08921,174ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB2403410-30 (-6.82%)2 : 119,000-15019,820HCMMuaChâu Âu9 tháng04/03/2025
CVPB2407290-20 (-6.45%)4 : 121,000-2,15022,160SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2408280-10 (-3.45%)2 : 121,000-2,15021,560SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVPB2409780-30 (-3.70%)2 : 122,000-3,15023,560ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2410860-50 (-5.49%)3 : 121,000-2,15023,580MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB2411220-10 (-4.35%)2 : 121,666-2,81622,106KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB2412350-20 (-5.41%)2 : 122,777-3,92723,477KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVPB25011,250-30 (-2.34%)2 : 120,000-1,15022,500SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,590-40 (-2.45%)2 : 121,000-2,15024,180SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2503780-40 (-4.88%)2 : 119,000-15020,560SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVPB25041,480 (0.00%)3 : 120,000-1,15024,440BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVPB25051,200-650 (-35.14%)1 : 121,000-2,15022,200VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG240340-30 (-42.86%)4 : 125,40030,500-5,10030,660HPGMuaChâu Âu9 tháng04/03/2025
CMBB24041,55050 (+3.33%)2 : 122,90023,5002,48223,111MBBMuaChâu Âu9 tháng04/03/2025
CMSN240150-10 (-16.67%)8 : 168,80082,000-13,20082,400MSNMuaChâu Âu9 tháng04/03/2025
CSTB24041,920240 (+14.29%)4 : 138,45031,0007,45038,680STBMuaChâu Âu9 tháng04/03/2025
CVHM2402130-110 (-45.83%)4 : 137,80041,500-3,70042,020VHMMuaChâu Âu9 tháng04/03/2025
CVPB2403410-30 (-6.82%)2 : 118,85019,000-15019,820VPBMuaChâu Âu9 tháng04/03/2025
CVRE240210-10 (-50%)4 : 116,60023,500-6,90023,540VREMuaChâu Âu9 tháng04/03/2025
CMWG2403110-40 (-26.67%)4.96 : 157,40064,487-7,08765,033MWGMuaChâu Âu9 tháng05/03/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.