Chứng quyền VPB-HSC-MET15 (HOSE: CVPB2402)
CW VPB-HSC-MET15
60
Mở cửa150
Cao nhất150
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY50
KLGD122,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,000
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **19,120
S-X *
Trạng thái CWATM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 200 | (0.00%) | 6,660,000 | 906 | 21,223 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 750 | 100 (+15.38%) | 897,700 | -68 | 22,878 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 650 | 130 (+25%) | 183,300 | 906 | 22,343 | MBS | 9 tháng |
CVPB2501 | 1,480 | 110 (+8.03%) | 2,264,700 | 1,879 | 22,353 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,890 | 160 (+9.25%) | 273,600 | 906 | 24,124 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,710 | 140 (+8.92%) | 7,300 | 1,879 | 24,465 | BSI | 15 tháng |
CVPB2506 | 1,290 | 160 (+14.16%) | 240,700 | 1,684 | 22,177 | SSV | 8 tháng |
CVPB2508 | 750 | -70 (-8.54%) | 43,700 | 257 | 22,553 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 1,020 | 170 (+20%) | 25,400 | -716 | 24,052 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 1,210 | 20 (+1.68%) | 49,000 | -1,690 | 25,396 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 2,530 | 230 (+10%) | 174,100 | 3,339 | 22,937 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,660 | 220 (+9.02%) | 57,000 | 2,853 | 23,677 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,610 | 140 (+5.67%) | 248,700 | 3,350 | 23,220 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 2,220 | 160 (+7.77%) | 1,294,500 | 3,826 | 21,853 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 2,100 | 170 (+8.81%) | 113,700 | 2,853 | 22,592 | SSI | 7 tháng |
CVPB2516 | 2,320 | 80 (+3.57%) | 6,600 | 1,350 | 24,640 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,890 | 50 (+1.76%) | 44,000 | 25,900 | 3,417 | 27,297 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,950 | 190 (+6.88%) | 151,700 | 36,250 | 11,250 | 36,800 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,580 | (0.00%) | 29,450 | 12,450 | 30,160 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,880 | -80 (-4.08%) | 1,119,900 | 126,000 | 3,052 | 141,589 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,170 | -100 (-4.41%) | 28,400 | 126,000 | 1,069 | 146,447 | 12 tháng |
CHPG2517 | 4,220 | -60 (-1.40%) | 235,600 | 25,900 | 4,666 | 28,263 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,270 | (0.00%) | 27,200 | 2,700 | 29,040 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 3,080 | 140 (+4.76%) | 400 | 27,200 | 2,700 | 30,660 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,990 | 240 (+8.73%) | 745,100 | 79,100 | 20,100 | 82,920 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,420 | 60 (+2.54%) | 240,100 | 70,700 | 16,200 | 73,860 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,610 | (0.00%) | 132,600 | 70,700 | 15,700 | 75,880 | 12 tháng |
CSTB2513 | 3,340 | 380 (+12.84%) | 9,100 | 50,200 | 11,200 | 52,360 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,610 | 230 (+6.80%) | 55,100 | 50,200 | 10,700 | 53,940 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,760 | 20 (+1.15%) | 1,235,800 | 15,100 | 2,049 | 16,332 | 9 tháng |
CVHM2510 | 10,850 | 970 (+9.82%) | 27,000 | 96,000 | 38,500 | 100,900 | 9 tháng |
CVHM2511 | 10,640 | 730 (+7.37%) | 2,000 | 96,000 | 38,000 | 100,560 | 12 tháng |
CVIC2509 | 13,700 | -1,050 (-7.12%) | 216,300 | 119,000 | 51,000 | 122,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 117,200 | 60,200 | 1,285 | 66,718 | 9 tháng |
CVPB2511 | 2,530 | 230 (+10%) | 174,100 | 21,350 | 3,339 | 22,937 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,660 | 220 (+9.02%) | 57,000 | 21,350 | 2,853 | 23,677 | 12 tháng |
CVRE2511 | 5,120 | (0.00%) | 4,800 | 29,450 | 7,950 | 31,740 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |