Chứng quyền VPB-HSC-MET15 (HOSE: CVPB2402)
CW VPB-HSC-MET15
60
Mở cửa150
Cao nhất150
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY50
KLGD122,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,000
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **19,120
S-X *
Trạng thái CWATM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 70 | -10 (-12.50%) | 1,448,300 | -1,794 | 20,717 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 540 | -30 (-5.26%) | 479,800 | -2,768 | 22,469 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 330 | -20 (-5.71%) | 20,200 | -1,794 | 21,408 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 10 | (0.00%) | 118,300 | -3,524 | 22,194 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 770 | -50 (-6.10%) | 365,100 | -821 | 20,970 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 10,500 | -1,794 | 22,781 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,230 | (0.00%) | -821 | 23,063 | BSI | 15 tháng | |
CVPB2505 | 180 | 20 (+12.50%) | 8,600 | -1,794 | 20,620 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 600 | -40 (-6.25%) | 28,500 | -1,016 | 20,834 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 230 | -50 (-17.86%) | 2,200 | -1,469 | 20,567 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 430 | -30 (-6.52%) | 11,300 | -2,443 | 21,930 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 690 | (0.00%) | -3,416 | 23,410 | KIS | 8 tháng | |
CVPB2510 | 890 | -60 (-6.32%) | 3,200 | -4,390 | 24,773 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,550 | -90 (-5.49%) | 205,700 | 639 | 21,029 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,720 | -80 (-4.44%) | 180,100 | 153 | 21,846 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 35,900 | 650 | 21,780 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 1,410 | -40 (-2.76%) | 30,600 | 1,126 | 20,274 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 1,430 | -60 (-4.03%) | 400 | 153 | 21,286 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,500 | 30 (+2.04%) | 33,600 | 27,150 | 150 | 30,000 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,290 | 110 (+5.05%) | 77,200 | 32,700 | 7,700 | 34,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,180 | -30 (-0.71%) | 400 | 24,500 | 7,500 | 25,360 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,520 | -30 (-1.94%) | 151,900 | 118,300 | -4,648 | 138,019 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,820 | -20 (-1.09%) | 213,100 | 118,300 | -6,631 | 142,977 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,770 | -70 (-2.46%) | 103,500 | 27,150 | 1,650 | 31,040 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | 70 (+3.63%) | 1,400 | 25,100 | 600 | 28,500 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,400 | (0.00%) | 49,400 | 25,100 | 600 | 29,300 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,770 | -20 (-1.12%) | 278,300 | 67,000 | 8,000 | 73,160 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,820 | -70 (-3.70%) | 177,700 | 63,900 | 9,400 | 69,060 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,010 | -90 (-4.29%) | 299,800 | 63,900 | 8,900 | 71,080 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,870 | 90 (+3.24%) | 11,600 | 46,950 | 7,950 | 50,480 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,120 | 240 (+8.33%) | 301,300 | 46,950 | 7,450 | 51,980 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,240 | -40 (-3.13%) | 92,100 | 13,400 | 349 | 15,363 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,490 | -440 (-8.92%) | 1,100 | 69,500 | 12,000 | 75,460 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | -220 (-4.27%) | 300 | 69,500 | 11,500 | 77,720 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,310 | -170 (-2.62%) | 12,900 | 86,900 | 18,900 | 93,240 | 9 tháng |
CVNM2510 | 800 | (0.00%) | 444,000 | 56,300 | -2,615 | 65,096 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,550 | -90 (-5.49%) | 205,700 | 18,650 | 639 | 21,029 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,720 | -80 (-4.44%) | 180,100 | 18,650 | 153 | 21,846 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,260 | (0.00%) | 24,500 | 3,000 | 28,020 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |