Chứng quyền VPB-HSC-MET15 (HOSE: CVPB2402)

CW VPB-HSC-MET15

Ngừng giao dịch

60

-20 (-25%)
04/12/2024 15:00

Mở cửa150

Cao nhất150

Thấp nhất50

Cao nhất NY1,300

Thấp nhất NY50

KLGD122,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,000

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **19,120

S-X *

Trạng thái CWATM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (106.438) - MBB (83.157) - FPT (78.340) - NVL (72.047) - VCB (71.279)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240770-10 (-12.50%)1,448,300-1,79420,717SSI9 tháng
CVPB2409540-30 (-5.26%)479,800-2,76822,469ACBS12 tháng
CVPB2410330-20 (-5.71%)20,200-1,79421,408MBS9 tháng
CVPB241210 (0.00%)118,300-3,52422,194KIS7 tháng
CVPB2501770-50 (-6.10%)365,100-82120,970SSI10 tháng
CVPB25021,200-30 (-2.44%)10,500-1,79422,781SSI15 tháng
CVPB25041,230 (0.00%)-82123,063BSI15 tháng
CVPB250518020 (+12.50%)8,600-1,79420,620VCI6 tháng
CVPB2506600-40 (-6.25%)28,500-1,01620,834SSV8 tháng
CVPB2507230-50 (-17.86%)2,200-1,46920,567KIS4 tháng
CVPB2508430-30 (-6.52%)11,300-2,44321,930KIS6 tháng
CVPB2509690 (0.00%)-3,41623,410KIS8 tháng
CVPB2510890-60 (-6.32%)3,200-4,39024,773KIS11 tháng
CVPB25111,550-90 (-5.49%)205,70063921,029HCM9 tháng
CVPB25121,720-80 (-4.44%)180,10015321,846HCM12 tháng
CVPB25131,890-30 (-1.56%)35,90065021,780ACBS12 tháng
CVPB25141,410-40 (-2.76%)30,6001,12620,274SSI5 tháng
CVPB25151,430-60 (-4.03%)40015321,286SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,50030 (+2.04%)33,60027,15015030,0009 tháng
CTCB25062,290110 (+5.05%)77,20032,7007,70034,1609 tháng
CVRE25054,180-30 (-0.71%)40024,5007,50025,3609 tháng
CFPT25111,520-30 (-1.94%)151,900118,300-4,648138,0199 tháng
CFPT25121,820-20 (-1.09%)213,100118,300-6,631142,97712 tháng
CHPG25172,770-70 (-2.46%)103,50027,1501,65031,04012 tháng
CMBB25092,00070 (+3.63%)1,40025,10060028,5009 tháng
CMBB25102,400 (0.00%)49,40025,10060029,30012 tháng
CMSN25111,770-20 (-1.12%)278,30067,0008,00073,1609 tháng
CMWG25091,820-70 (-3.70%)177,70063,9009,40069,0609 tháng
CMWG25102,010-90 (-4.29%)299,80063,9008,90071,08012 tháng
CSTB25132,87090 (+3.24%)11,60046,9507,95050,4809 tháng
CSTB25143,120240 (+8.33%)301,30046,9507,45051,98012 tháng
CTPB25021,240-40 (-3.13%)92,10013,40034915,3639 tháng
CVHM25104,490-440 (-8.92%)1,10069,50012,00075,4609 tháng
CVHM25114,930-220 (-4.27%)30069,50011,50077,72012 tháng
CVIC25096,310-170 (-2.62%)12,90086,90018,90093,2409 tháng
CVNM2510800 (0.00%)444,00056,300-2,61565,0969 tháng
CVPB25111,550-90 (-5.49%)205,70018,65063921,0299 tháng
CVPB25121,720-80 (-4.44%)180,10018,65015321,84612 tháng
CVRE25113,260 (0.00%)24,5003,00028,02012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:03/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:04/12/2024
Ngày đáo hạn:06/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:19,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate