Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.4 (HOSE: CVPB2322)
CW.VPB.VND.M.CA.T.2023.4
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,730
Thấp nhất NY10
KLGD790,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,750
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **19,028
S-X *-240
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2315 | 10 | -10 (-50%) | 6 : 1 | 24,500 | -3,023 | 22,227 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2319 | 40 | -20 (-33.33%) | 2 : 1 | 25,123 | -3,587 | 22,809 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2401 | 1,090 | (0.00%) | 1.90 : 1 | 19,939 | -789 | 22,010 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVPB2403 | 880 | -10 (-1.12%) | 2 : 1 | 19,000 | 150 | 20,760 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 04/03/2025 |
CVPB2407 | 510 | -10 (-1.92%) | 4 : 1 | 21,000 | -1,850 | 23,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVPB2408 | 670 | -40 (-5.63%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,850 | 22,340 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVPB2409 | 970 | -60 (-5.83%) | 2 : 1 | 22,000 | -2,850 | 23,940 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2410 | 1,090 | -30 (-2.68%) | 3 : 1 | 21,000 | -1,850 | 24,270 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |