Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.4 (HOSE: CVPB2322)
CW.VPB.VND.M.CA.T.2023.4
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,730
Thấp nhất NY10
KLGD790,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,750
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **19,028
S-X *-240
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 60 | 10 (+20%) | 4 : 1 | 21,000 | -1,144 | 20,678 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVPB2409 | 430 | 10 (+2.38%) | 2 : 1 | 22,000 | -2,118 | 22,255 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2410 | 300 | 40 (+15.38%) | 3 : 1 | 21,000 | -1,144 | 21,321 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2501 | 840 | 110 (+15.07%) | 2 : 1 | 20,000 | -171 | 21,106 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVPB2502 | 1,280 | 120 (+10.34%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,144 | 22,937 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CVPB2504 | 1,250 | 70 (+5.93%) | 3 : 1 | 20,000 | -171 | 23,122 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVPB2506 | 650 | 90 (+16.07%) | 2 : 1 | 20,200 | -366 | 20,931 | SSV | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 02/10/2025 |
CVPB2507 | 70 | 10 (+16.67%) | 2 : 1 | 20,666 | -819 | 20,256 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CVPB2508 | 410 | 40 (+10.81%) | 2 : 1 | 21,666 | -1,793 | 21,891 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CVPB2509 | 600 | 70 (+13.21%) | 2 : 1 | 22,666 | -2,766 | 23,235 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CVPB2510 | 940 | 120 (+14.63%) | 2 : 1 | 23,666 | -3,740 | 24,870 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CVPB2511 | 1,740 | 140 (+8.75%) | 2 : 1 | 18,500 | 1,289 | 21,399 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CVPB2512 | 1,860 | 100 (+5.68%) | 2 : 1 | 19,000 | 803 | 22,119 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
CVPB2513 | 1,850 | 130 (+7.56%) | 2 : 1 | 18,000 | 1,300 | 21,700 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 18/05/2026 |
CVPB2514 | 1,440 | 140 (+10.77%) | 1.95 : 1 | 17,524 | 1,776 | 20,332 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 10/10/2025 |
CVPB2515 | 1,410 | 60 (+4.44%) | 1.95 : 1 | 18,497 | 803 | 21,247 | SSI | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/12/2025 |