Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CVPB2321)
CW.VPB.VND.M.CA.T.2023.3
170
Mở cửa160
Cao nhất170
Thấp nhất150
Cao nhất NY1,050
Thấp nhất NY120
KLGD1,412,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,450
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **18,221
S-X *1,359
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2315 | 160 | (0.00%) | 2,384,100 | -1,473 | 23,042 | SSI | 15 tháng |
CVPB2319 | 650 | 10 (+1.56%) | 96,300 | -2,037 | 23,913 | KIS | 15 tháng |
CVPB2401 | 1,480 | (0.00%) | 464,900 | 761 | 22,751 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2402 | 1,250 | 110 (+9.65%) | 127,000 | 1,700 | 21,500 | HCM | 6 tháng |
CVPB2403 | 1,600 | 50 (+3.23%) | 552,400 | 1,700 | 22,200 | HCM | 9 tháng |
CVPB2405 | 580 | -30 (-4.92%) | 993,800 | 700 | 21,160 | SSI | 5 tháng |
CVPB2406 | 690 | -20 (-2.82%) | 1,102,700 | 200 | 21,880 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2317 | 4,060 | -90 (-2.17%) | 97,800 | 139,600 | 52,388 | 139,798 | 12 tháng |
CHPG2342 | 710 | 10 (+1.43%) | 116,800 | 27,300 | 5,485 | 28,268 | 12 tháng |
CSTB2337 | 970 | -20 (-2.02%) | 418,200 | 33,800 | 6,800 | 33,790 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 6.6465 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,091 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |