Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CVPB2319)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.11

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/01/2025 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,340

Thấp nhất NY10

KLGD152,300

NN mua152,300

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,150

Giá thực hiện25,123

Hòa vốn **22,755

S-X *-3,587

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2319: BSI CMSN1901 DIG DKG NLG
Trending: HPG (162.681) - SSI (106.869) - MBB (92.596) - VCB (91.032) - FPT (88.955)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2407220120 (+120%)7,571,20055621,301SSI9 tháng
CVPB2409690100 (+16.95%)998,600-41822,761ACBS12 tháng
CVPB2410560140 (+33.33%)345,10055622,080MBS9 tháng
CVPB25011,410260 (+22.61%)3,095,7001,52922,216SSI10 tháng
CVPB25021,750240 (+15.89%)26,20055623,852SSI15 tháng
CVPB25041,630170 (+11.64%)684,2001,52924,232BSI15 tháng
CVPB25061,170220 (+23.16%)199,7001,33421,944SSV8 tháng
CVPB2507430320 (+290.91%)1,550,70088120,957KIS4 tháng
CVPB2508830190 (+29.69%)135,300-9322,709KIS6 tháng
CVPB25091,070210 (+24.42%)6,600-1,06624,150KIS8 tháng
CVPB25101,410410 (+41%)13,200-2,04025,785KIS11 tháng
CVPB25112,440380 (+18.45%)108,0002,98922,761HCM9 tháng
CVPB25122,520310 (+14.03%)231,6002,50323,404HCM12 tháng
CVPB25132,510310 (+14.09%)491,3003,00023,020ACBS12 tháng
CVPB25142,230450 (+25.28%)730,6003,47621,873SSI5 tháng
CVPB25152,020360 (+21.69%)21,3002,50322,436SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509650-50 (-7.14%)95,300127,100-11,712154,9248 tháng
CFPT2510730-20 (-2.67%)44,800127,100-25,593170,78811 tháng
CHDB2502110-30 (-21.43%)852,80024,400-4424,8844 tháng
CHDB2503400 (0.00%)28,40024,400-1,15527,1556 tháng
CHDB2504520 (0.00%)408,70024,400-2,26628,7468 tháng
CHDB250568010 (+1.49%)151,30024,400-3,37730,49711 tháng
CHPG251163010 (+1.61%)18,90025,7501,69426,1544 tháng
CHPG2512750-80 (-9.64%)93,00025,75086227,3876 tháng
CHPG2513800-80 (-9.09%)264,20025,7502928,3867 tháng
CHPG2514910-20 (-2.15%)219,40025,750-61929,4008 tháng
CHPG2515860-110 (-11.34%)323,50025,750-1,08229,6969 tháng
CHPG25161,060-40 (-3.64%)22,20025,750-1,82231,10311 tháng
CMSN2505350-30 (-7.89%)56,80075,3001,96776,8334 tháng
CMSN2506700-150 (-17.65%)166,70075,300-25582,5556 tháng
CMSN2507770-130 (-14.44%)4,30075,300-2,69985,6997 tháng
CMSN2508820-80 (-8.89%)22,80075,300-4,47787,9778 tháng
CMSN2509950 (0.00%)75,300-6,69991,4999 tháng
CMSN2510990-80 (-7.48%)188,70075,300-8,09993,29911 tháng
CMWG250795060 (+6.74%)306,80069,0002,33476,1668 tháng
CMWG2508990-10 (-1%)79,10069,000-3,99982,89911 tháng
CSHB25021,100-60 (-5.17%)17,30014,1502,20414,0664 tháng
CSHB25031,150 (0.00%)513,10014,1501,81814,5486 tháng
CSHB25041,250-40 (-3.10%)60,60014,1501,24015,3198 tháng
CSHB25051,470 (0.00%)57,30014,15085516,12811 tháng
CSSB25015020 (+66.67%)385,60019,250-1,42820,8784 tháng
CSSB2502180-10 (-5.26%)402,30019,250-1,98421,9546 tháng
CSSB2503240-10 (-4%)593,60019,250-3,09523,3058 tháng
CSSB2504360-40 (-10%)508,60019,250-3,87324,56311 tháng
CSTB25072,100170 (+8.81%)60047,9507,95148,3994 tháng
CSTB25081,960-110 (-5.31%)20047,9506,95148,8396 tháng
CSTB25091,930-20 (-1.03%)44,50047,9504,95150,7197 tháng
CSTB25102,030-10 (-0.49%)11,20047,9503,95152,1198 tháng
CSTB25111,980-120 (-5.71%)10047,9502,95152,9199 tháng
CSTB25122,140-40 (-1.83%)16,60047,9501,95154,55911 tháng
CVHM25057,350 (0.00%)88,80038,80186,7494 tháng
CVHM25067,390-690 (-8.54%)2,80088,80037,68988,0616 tháng
CVHM25077,480330 (+4.62%)90088,80035,46790,7337 tháng
CVHM25087,090 (0.00%)88,80034,35689,8948 tháng
CVHM25096,790 (0.00%)88,80032,13490,6169 tháng
CVIC250410,600 (0.00%)113,00058,556107,4444 tháng
CVIC250511,5001,500 (+15%)2,800113,00057,445113,0556 tháng
CVIC250611,000980 (+9.78%)700113,00055,223112,7777 tháng
CVIC250711,2001,270 (+12.79%)6,700113,00054,112114,8888 tháng
CVIC250811,2001,500 (+15.46%)28,700113,00052,001116,9999 tháng
CVJC250217080 (+88.89%)695,60099,000-999101,6994 tháng
CVJC250345050 (+12.50%)542,10099,000-10,999114,4996 tháng
CVNM250650 (0.00%)1,248,30060,300-3,01463,7004 tháng
CVNM250730040 (+15.38%)195,40060,300-5,16067,7786 tháng
CVNM250849020 (+4.26%)393,50060,300-7,30671,3928 tháng
CVNM250975020 (+2.74%)143,10060,300-9,23775,33211 tháng
CVPB2507430320 (+290.91%)1,550,70021,00088120,9574 tháng
CVPB2508830190 (+29.69%)135,30021,000-9322,7096 tháng
CVPB25091,070210 (+24.42%)6,60021,000-1,06624,1508 tháng
CVPB25101,410410 (+41%)13,20021,000-2,04025,78511 tháng
CVRE25062,400-30 (-1.23%)40028,6509,65128,5994 tháng
CVRE25072,060 (0.00%)28,6508,76228,1286 tháng
CVRE25082,13060 (+2.90%)10028,6507,76229,4087 tháng
CVRE25092,100100 (+5%)2,00028,6507,09529,9558 tháng
CVRE25101,880-120 (-6%)25,80028,6506,53929,6319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.81 : 1
Giá phát hành:3,100
Giá thực hiện:25,123
Giá TH điều chỉnh:22,737
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate