Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CVPB2319)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.11

650

10 (+1.56%)
11/10/2024 15:00

Mở cửa640

Cao nhất650

Thấp nhất620

Cao nhất NY3,340

Thấp nhất NY370

KLGD96,300

NN mua85,600

NN bán10,700

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn86

Giá CK cơ sở20,700

Giá thực hiện25,123

Hòa vốn **23,913

S-X *-2,037

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2319: CVPB2315 CVPB2401 CMSN2402 CVPB2406 CVRE2308
Trending: HPG (92.789) - MBB (59.894) - TPB (48.503) - ACB (47.979) - TCB (47.034)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
11/10/202465010 (+1.56%)96,300
10/10/202464080 (+14.29%)179,900
09/10/202456020 (+3.70%)278,200
08/10/2024540-30 (-5.26%)523,600
07/10/2024570-40 (-6.56%)321,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2315160 (0.00%)2,384,100-1,47323,042SSI15 tháng
CVPB231965010 (+1.56%)96,300-2,03723,913KIS15 tháng
CVPB24011,480 (0.00%)464,90076122,751ACBS12 tháng
CVPB24021,250110 (+9.65%)127,0001,70021,500HCM6 tháng
CVPB24031,60050 (+3.23%)552,4001,70022,200HCM9 tháng
CVPB2405580-30 (-4.92%)993,80070021,160SSI5 tháng
CVPB2406690-20 (-2.82%)1,102,70020021,880SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23391,390-20 (-1.42%)260,00027,300-17029,99715 tháng
CMSN2317810-10 (-1.22%)11,80081,100-5,76893,34815 tháng
CPOW2315600-20 (-3.23%)53,70012,600-85614,65615 tháng
CSHB2306720 (0.00%)10,800-1,43813,61715 tháng
CSTB23331,060-50 (-4.50%)412,80033,800-2,31138,23115 tháng
CVHM2318400 (0.00%)20,40043,600-9,85655,45615 tháng
CVIC2314290-10 (-3.33%)155,70041,800-12,76756,01715 tháng
CVNM2315340-80 (-19.05%)167,20067,700-19,40888,44115 tháng
CVPB231965010 (+1.56%)96,30020,700-2,03723,91315 tháng
CVRE232090-10 (-10%)38,60019,000-13,33332,51315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.81 : 1
Giá phát hành:3,100
Giá thực hiện:25,123
Giá TH điều chỉnh:22,737
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.