Chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVPB2315)

CW VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-15

160

-10 (-5.88%)
04/10/2024 15:00

Mở cửa170

Cao nhất180

Thấp nhất160

Cao nhất NY740

Thấp nhất NY120

KLGD1,793,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH50,000,000

Số ngày đến hạn97

Giá CK cơ sở20,000

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **23,042

S-X *-2,173

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2315: CVPB2404 CVPB2406 CVPB2405 CVPB2403 CVPB2402
Trending: HPG (91.571) - MBB (65.689) - NVL (64.013) - TPB (55.661) - TCB (50.092)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
04/10/2024160-10 (-5.88%)1,793,500
03/10/202417010 (+6.25%)4,972,100
02/10/2024160 (0.00%)1,918,000
01/10/2024160-20 (-11.11%)4,908,300
30/09/202418010 (+5.88%)2,872,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2315160-10 (-5.88%)1,793,500-2,17323,042SSI15 tháng
CVPB231961020 (+3.39%)680,300-2,73723,841KIS15 tháng
CVPB24011,340-20 (-1.47%)781,0006122,485ACBS12 tháng
CVPB24021,000-100 (-9.09%)387,7001,00021,000HCM6 tháng
CVPB24031,350-100 (-6.90%)183,0001,00021,700HCM9 tháng
CVPB240439020 (+5.41%)1,302,40050020,280SSI4 tháng
CVPB2405550-20 (-3.51%)385,70021,100SSI5 tháng
CVPB2406610-10 (-1.61%)751,600-50021,720SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB23051,090-30 (-2.68%)346,30025,4005,23725,65812 tháng
CFPT23145,820-60 (-1.02%)666,600134,10047,752136,60315 tháng
CHPG2331140-20 (-12.50%)1,198,60026,20075026,21412 tháng
CHPG2332320-40 (-11.11%)309,10026,20029527,65013 tháng
CHPG233353010 (+1.92%)100,60026,200-15929,25014 tháng
CHPG2334500-10 (-1.96%)219,50026,200-61430,45015 tháng
CMBB23151,600-90 (-5.33%)1,519,00025,1005,53125,83115 tháng
CMSN231310 (0.00%)74,90075,600-4,40080,10012 tháng
CMWG23141,680-20 (-1.18%)2,102,70066,40014,81068,25715 tháng
CSTB2328400-60 (-13.04%)496,90033,10010036,20015 tháng
CTCB23101,880-60 (-3.09%)1,497,40024,0507,07824,26512 tháng
CVHM231310 (0.00%)24,40041,500-8,50050,10012 tháng
CVIB2305510-50 (-8.93%)818,60019,250-1,51723,65515 tháng
CVIC230910 (0.00%)24,80041,000-11,00052,10012 tháng
CVNM2311330-60 (-15.38%)744,50068,500-9,89881,63215 tháng
CVPB2315160-10 (-5.88%)1,793,50020,000-2,17323,04215 tháng
CVRE231510 (0.00%)29,30018,300-11,70030,08012 tháng
CACB2402130-120 (-48%)1,121,60025,400-60026,2604 tháng
CHPG240410 (0.00%)43,70026,200-5,80032,0204 tháng
CHPG240550-20 (-28.57%)764,50026,200-6,80033,1005 tháng
CMSN2402420-40 (-8.70%)3,110,90075,600-7,40085,1005 tháng
CMSN2403370-50 (-11.90%)718,40075,600-14,40091,8506 tháng
CMWG2404230-60 (-20.69%)333,00066,400-1,56068,8734 tháng
CSTB24051,060-240 (-18.46%)536,30033,10060034,6205 tháng
CSTB2406930-320 (-25.60%)90,00033,1001,60033,3604 tháng
CSTB2407630-140 (-18.18%)269,70033,10010035,5206 tháng
CTCB2402420-80 (-16%)1,017,10024,050-3,45028,3406 tháng
CVHM2404800-70 (-8.05%)1,925,00041,5001,50043,2005 tháng
CVHM2405480-20 (-4%)934,10041,500-3,50046,9206 tháng
CVIB240330-10 (-25%)3,466,10019,250-1,26520,5674 tháng
CVIB2404170-50 (-22.73%)430,40019,250-2,12021,6615 tháng
CVIC2402190-40 (-17.39%)1,515,10041,000-9,00050,7606 tháng
CVIC240310-20 (-66.67%)3,058,20041,000-4,00045,0404 tháng
CVNM2403430-190 (-30.65%)620,60068,500-4,03174,1945 tháng
CVNM2404470-310 (-39.74%)1,005,70068,50080569,5144 tháng
CVPB240439020 (+5.41%)1,302,40020,00050020,2804 tháng
CVPB2405550-20 (-3.51%)385,70020,00021,1005 tháng
CVPB2406610-10 (-1.61%)751,60020,000-50021,7206 tháng
CVRE240350 (0.00%)134,00018,300-6,70025,1005 tháng
CVRE240420 (0.00%)2,047,00018,300-4,20022,5404 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2025
Ngày đáo hạn:09/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.4301 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:24,500
Giá TH điều chỉnh:22,173
Khối lượng Niêm yết:50,000,000
Khối lượng lưu hành:50,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.