Chứng quyền VPB/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CVPB2313)
CW VPB/VIETCAP/M/Au/T/A6
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,310
Thấp nhất NY10
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,300
Giá thực hiện24,400
Hòa vốn **23,276
S-X *-3,957
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2315 | 130 | (0.00%) | 675,000 | -3,923 | 22,879 | SSI | 15 tháng |
CVPB2318 | 60 | 10 (+20%) | 8,000 | -3,984 | 22,451 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 400 | -20 (-4.76%) | 306,600 | -4,487 | 23,461 | KIS | 15 tháng |
CVPB2322 | 50 | (0.00%) | 403,200 | -740 | 19,180 | VND | 10 tháng |
CVPB2401 | 1,070 | 50 (+4.90%) | 247,800 | -1,689 | 21,972 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2402 | 610 | -10 (-1.61%) | 87,500 | -750 | 20,220 | HCM | 6 tháng |
CVPB2403 | 920 | 30 (+3.37%) | 161,800 | -750 | 20,840 | HCM | 9 tháng |
CVPB2404 | 200 | -10 (-4.76%) | 138,900 | -1,250 | 19,900 | SSI | 4 tháng |
CVPB2405 | 310 | (0.00%) | 282,600 | -1,750 | 20,620 | SSI | 5 tháng |
CVPB2406 | 390 | (0.00%) | 41,100 | -2,250 | 21,280 | SSI | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 11/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9063 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 24,400 |
Giá TH điều chỉnh: | 23,257 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |