Chứng quyền VPB/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CVPB2313)
CW VPB/VIETCAP/M/Au/T/A6
170
Mở cửa190
Cao nhất190
Thấp nhất170
Cao nhất NY1,310
Thấp nhất NY50
KLGD7,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn77
Giá CK cơ sở19,250
Giá thực hiện24,400
Hòa vốn **23,581
S-X *-4,007
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/11/2023 | 170 | 10 (+6.25%) | 7,100 |
28/11/2023 | 160 | 10 (+6.67%) | 5,200 |
27/11/2023 | 150 | (0.00%) | |
24/11/2023 | 150 | (0.00%) | 15,100 |
23/11/2023 | 150 | -20 (-11.76%) | 7,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2304 | 250 | -10 (-3.85%) | 241,400 | 3,047 | 20,015 | KIS | 7 tháng |
CVPB2305 | 1,370 | -20 (-1.44%) | 1,949,600 | 2,093 | 21,074 | VND | 9 tháng |
CVPB2306 | 510 | -40 (-7.27%) | 395,700 | 187 | 20,035 | VND | 5 tháng |
CVPB2307 | 10 | (0.00%) | 20,600 | -1,243 | 20,531 | SSI | 4 tháng |
CVPB2308 | 210 | (0.00%) | 2,703,500 | -1,720 | 21,770 | SSI | 6 tháng |
CVPB2309 | 410 | -10 (-2.38%) | 574,100 | -2,196 | 23,009 | SSI | 9 tháng |
CVPB2310 | 610 | (0.00%) | 100 | -1,243 | 21,656 | HCM | 6 tháng |
CVPB2311 | 1,390 | -40 (-2.80%) | 4,100 | -290 | 22,190 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,770 | (0.00%) | -766 | 23,391 | HCM | 12 tháng | |
CVPB2313 | 170 | 10 (+6.25%) | 7,100 | -4,007 | 23,581 | VCI | 6 tháng |
CVPB2314 | 560 | -10 (-1.75%) | 10,400 | -3,626 | 25,011 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 540 | 10 (+1.89%) | 255,900 | -4,102 | 26,441 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 630 | (0.00%) | -3,107 | 25,360 | KIS | 7 tháng | |
CVPB2317 | 690 | -30 (-4.17%) | 52,700 | -3,625 | 25,506 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 910 | -10 (-1.09%) | 47,200 | -4,166 | 26,886 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 2,910 | (0.00%) | -4,696 | 29,494 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2312 | 1,800 | -240 (-11.76%) | 200 | 91,700 | 171 | 100,421 | 6 tháng |
CMSN2312 | 180 | (0.00%) | 5,200 | 62,900 | -35,200 | 99,000 | 6 tháng |
CMWG2311 | 210 | 20 (+10.53%) | 164,800 | 38,800 | -20,100 | 59,530 | 6 tháng |
CPOW2311 | 100 | (0.00%) | 14,000 | 11,300 | -4,200 | 15,600 | 6 tháng |
CVNM2309 | 280 | 60 (+27.27%) | 100 | 68,400 | -13,600 | 83,400 | 6 tháng |
CVPB2313 | 170 | 10 (+6.25%) | 7,100 | 19,250 | -4,007 | 23,581 | 6 tháng |
CVRE2314 | 100 | 10 (+11.11%) | 10,100 | 23,200 | -10,900 | 34,400 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 11/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9063 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 24,400 |
Giá TH điều chỉnh: | 23,257 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |