Chứng quyền VPB/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CVPB2313)

CW VPB/VIETCAP/M/Au/T/A6

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/02/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,310

Thấp nhất NY10

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,300

Giá thực hiện24,400

Hòa vốn **23,276

S-X *-3,957

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (110.049) - MBB (82.862) - FPT (78.583) - VCB (75.208) - NVL (73.512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240760-10 (-14.29%)1,164,300-2,29420,678SSI9 tháng
CVPB240949010 (+2.08%)437,600-3,26822,372ACBS12 tháng
CVPB2410340-10 (-2.86%)1,100-2,29421,437MBS9 tháng
CVPB241220 (0.00%)600,000-4,02422,213KIS7 tháng
CVPB2501650-10 (-1.52%)523,700-1,32120,737SSI10 tháng
CVPB25021,080-40 (-3.57%)173,100-2,29422,547SSI15 tháng
CVPB25041,080-30 (-2.70%)1,300-1,32122,625BSI15 tháng
CVPB2505150-60 (-28.57%)106,500-2,29420,590VCI6 tháng
CVPB2506510-10 (-1.92%)479,400-1,51620,659SSV8 tháng
CVPB2507190-10 (-5%)82,700-1,96920,489KIS4 tháng
CVPB2508380-20 (-5%)225,400-2,94321,833KIS6 tháng
CVPB250956010 (+1.82%)26,800-3,91623,157KIS8 tháng
CVPB2510800 (0.00%)6,100-4,89024,598KIS11 tháng
CVPB25111,430 (0.00%)368,90013920,795HCM9 tháng
CVPB25121,560-40 (-2.50%)145,300-34721,535HCM12 tháng
CVPB25131,700-40 (-2.30%)36,20015021,400ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250690 (0.00%)6,40021,050-1,84623,0466 tháng
CFPT250620 (0.00%)310,600115,400-47,209162,7686 tháng
CHDB2501110-10 (-8.33%)1,00021,600-3,20025,0206 tháng
CHPG250730-50 (-62.50%)20,10026,400-3,20029,6606 tháng
CMBB250696090 (+10.34%)70,90024,8501,82524,6956 tháng
CMSN250420-10 (-33.33%)8,70065,400-12,30077,7806 tháng
CMWG2506140-90 (-39.13%)159,60063,200-3,70067,3206 tháng
CSTB25063,650410 (+12.65%)9,10044,9006,80045,4006 tháng
CTCB25052,41020 (+0.84%)51,00031,2004,80031,2206 tháng
CTPB25012010 (+100%)80,40013,200-3,30016,5196 tháng
CVHM250411,770-110 (-0.93%)23,20068,40023,90068,0406 tháng
CVIB2503310-10 (-3.13%)10017,900-2,49120,6896 tháng
CVIC250313,670-1,830 (-11.81%)4,40085,50042,90083,6106 tháng
CVJC250120 (0.00%)88,000-18,100106,2206 tháng
CVPB2505150-60 (-28.57%)106,50018,150-2,29420,5906 tháng
CVRE25046,460-890 (-12.11%)4,00024,5506,65024,3606 tháng
CVNM250540-10 (-20%)70055,500-9,98265,6376 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:11/08/2023
Ngày niêm yết:13/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/09/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:13/02/2024
Ngày đáo hạn:15/02/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9063 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:24,400
Giá TH điều chỉnh:23,257
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate