Chứng quyền VPB-HSC-MET14 (HOSE: CVPB2312)

CW VPB-HSC-MET14

Ngừng giao dịch

10

-40 (-80%)
01/08/2024 15:06

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,850

Thấp nhất NY10

KLGD569,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,550

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **19,024

S-X *-455

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (69.398) - NVL (63.865) - MBB (49.524) - VHM (44.039) - VND (38.697)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2315140 (0.00%)37,000-3,67322,933SSI15 tháng
CVPB231810040 (+66.67%)100-3,73422,596KIS12 tháng
CVPB2319420-10 (-2.33%)192,000-4,23723,497KIS15 tháng
CVPB232250 (0.00%)-49019,180VND10 tháng
CVPB24011,090-30 (-2.68%)1,000-1,43922,010ACBS12 tháng
CVPB240263040 (+6.78%)21,200-50020,260HCM6 tháng
CVPB2403940-10 (-1.05%)11,900-50020,880HCM9 tháng
CVPB2404220-10 (-4.35%)105,300-1,00019,940SSI4 tháng
CVPB240534010 (+3.03%)5,200-1,50020,680SSI5 tháng
CVPB240642010 (+2.44%)7,300-2,00021,340SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24011,680-70 (-4%)228,300132,3007,527139,2716 tháng
CHPG2403350-20 (-5.41%)437,20025,100-5,40031,9009 tháng
CMBB24031,27080 (+6.72%)132,90024,1501,15025,5406 tháng
CMBB24041,56070 (+4.70%)32,40024,15065026,6209 tháng
CMSN2401920-40 (-4.17%)69,00074,300-7,70089,3609 tháng
CMWG24021,550-40 (-2.52%)1,30066,8003,30571,1836 tháng
CSTB240364030 (+4.92%)10,50029,850-15032,5606 tháng
CSTB2404830-10 (-1.19%)10029,850-1,15034,3209 tháng
CTPB2402880-30 (-3.30%)11,50018,20019919,7176 tháng
CVHM24021,520-100 (-6.17%)145,70042,7001,20047,5809 tháng
CVIC240177010 (+1.32%)18,10043,150-2,35048,5806 tháng
CVNM2402850-70 (-7.61%)8,40072,6002,10077,3006 tháng
CVPB240263040 (+6.78%)21,20018,500-50020,2606 tháng
CVPB2403940-10 (-1.05%)11,90018,500-50020,8809 tháng
CVRE240130010 (+3.45%)36,80019,350-2,15022,7006 tháng
CVRE240232020 (+6.67%)151,20019,350-4,15024,7809 tháng
CMWG24032,100 (0.00%)66,8002,31374,9039 tháng
CVHM24031,210-70 (-5.47%)205,90042,7002,20045,3406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2024
Ngày đáo hạn:05/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.81 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:21,000
Giá TH điều chỉnh:19,005
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.