Chứng quyền VPB-HSC-MET14 (HOSE: CVPB2312)
CW VPB-HSC-MET14
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,850
Thấp nhất NY10
KLGD569,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,550
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **19,024
S-X *-455
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2315 | 140 | (0.00%) | 37,000 | -3,673 | 22,933 | SSI | 15 tháng |
CVPB2318 | 100 | 40 (+66.67%) | 100 | -3,734 | 22,596 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 420 | -10 (-2.33%) | 192,000 | -4,237 | 23,497 | KIS | 15 tháng |
CVPB2322 | 50 | (0.00%) | -490 | 19,180 | VND | 10 tháng | |
CVPB2401 | 1,090 | -30 (-2.68%) | 1,000 | -1,439 | 22,010 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2402 | 630 | 40 (+6.78%) | 21,200 | -500 | 20,260 | HCM | 6 tháng |
CVPB2403 | 940 | -10 (-1.05%) | 11,900 | -500 | 20,880 | HCM | 9 tháng |
CVPB2404 | 220 | -10 (-4.35%) | 105,300 | -1,000 | 19,940 | SSI | 4 tháng |
CVPB2405 | 340 | 10 (+3.03%) | 5,200 | -1,500 | 20,680 | SSI | 5 tháng |
CVPB2406 | 420 | 10 (+2.44%) | 7,300 | -2,000 | 21,340 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2401 | 1,680 | -70 (-4%) | 228,300 | 132,300 | 7,527 | 139,271 | 6 tháng |
CHPG2403 | 350 | -20 (-5.41%) | 437,200 | 25,100 | -5,400 | 31,900 | 9 tháng |
CMBB2403 | 1,270 | 80 (+6.72%) | 132,900 | 24,150 | 1,150 | 25,540 | 6 tháng |
CMBB2404 | 1,560 | 70 (+4.70%) | 32,400 | 24,150 | 650 | 26,620 | 9 tháng |
CMSN2401 | 920 | -40 (-4.17%) | 69,000 | 74,300 | -7,700 | 89,360 | 9 tháng |
CMWG2402 | 1,550 | -40 (-2.52%) | 1,300 | 66,800 | 3,305 | 71,183 | 6 tháng |
CSTB2403 | 640 | 30 (+4.92%) | 10,500 | 29,850 | -150 | 32,560 | 6 tháng |
CSTB2404 | 830 | -10 (-1.19%) | 100 | 29,850 | -1,150 | 34,320 | 9 tháng |
CTPB2402 | 880 | -30 (-3.30%) | 11,500 | 18,200 | 199 | 19,717 | 6 tháng |
CVHM2402 | 1,520 | -100 (-6.17%) | 145,700 | 42,700 | 1,200 | 47,580 | 9 tháng |
CVIC2401 | 770 | 10 (+1.32%) | 18,100 | 43,150 | -2,350 | 48,580 | 6 tháng |
CVNM2402 | 850 | -70 (-7.61%) | 8,400 | 72,600 | 2,100 | 77,300 | 6 tháng |
CVPB2402 | 630 | 40 (+6.78%) | 21,200 | 18,500 | -500 | 20,260 | 6 tháng |
CVPB2403 | 940 | -10 (-1.05%) | 11,900 | 18,500 | -500 | 20,880 | 9 tháng |
CVRE2401 | 300 | 10 (+3.45%) | 36,800 | 19,350 | -2,150 | 22,700 | 6 tháng |
CVRE2402 | 320 | 20 (+6.67%) | 151,200 | 19,350 | -4,150 | 24,780 | 9 tháng |
CMWG2403 | 2,100 | (0.00%) | 66,800 | 2,313 | 74,903 | 9 tháng | |
CVHM2403 | 1,210 | -70 (-5.47%) | 205,900 | 42,700 | 2,200 | 45,340 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.81 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,005 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |