Chứng quyền VPB-HSC-MET12 (HOSE: CVPB2310)

CW VPB-HSC-MET12

Ngừng giao dịch

390

380 (+3800%)
22/01/2024 15:00

Mở cửa390

Cao nhất390

Thấp nhất390

Cao nhất NY1,800

Thấp nhất NY10

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,800

Giá thực hiện21,500

Hòa vốn **21,236

S-X *-693

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (110.049) - MBB (82.862) - FPT (78.583) - VCB (75.208) - NVL (73.512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240760-10 (-14.29%)1,164,300-2,29420,678SSI9 tháng
CVPB240949010 (+2.08%)437,600-3,26822,372ACBS12 tháng
CVPB2410340-10 (-2.86%)1,100-2,29421,437MBS9 tháng
CVPB241220 (0.00%)600,000-4,02422,213KIS7 tháng
CVPB2501650-10 (-1.52%)523,700-1,32120,737SSI10 tháng
CVPB25021,080-40 (-3.57%)173,100-2,29422,547SSI15 tháng
CVPB25041,080-30 (-2.70%)1,300-1,32122,625BSI15 tháng
CVPB2505150-60 (-28.57%)106,500-2,29420,590VCI6 tháng
CVPB2506510-10 (-1.92%)479,400-1,51620,659SSV8 tháng
CVPB2507190-10 (-5%)82,700-1,96920,489KIS4 tháng
CVPB2508380-20 (-5%)225,400-2,94321,833KIS6 tháng
CVPB250956010 (+1.82%)26,800-3,91623,157KIS8 tháng
CVPB2510800 (0.00%)6,100-4,89024,598KIS11 tháng
CVPB25111,430 (0.00%)368,90013920,795HCM9 tháng
CVPB25121,560-40 (-2.50%)145,300-34721,535HCM12 tháng
CVPB25131,700-40 (-2.30%)36,20015021,400ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,290-70 (-5.15%)234,40026,400-60029,5809 tháng
CTCB25062,000140 (+7.53%)17,10031,2006,20033,0009 tháng
CVRE25053,980-580 (-12.72%)1,00024,5507,55024,9609 tháng
CFPT25111,360-90 (-6.21%)474,000115,400-7,548136,4339 tháng
CFPT25121,750-30 (-1.69%)119,300115,400-9,531142,28312 tháng
CHPG25172,590-90 (-3.36%)697,40026,40090030,68012 tháng
CMBB25091,85010 (+0.54%)10,00024,85035028,2009 tháng
CMBB25102,39070 (+3.02%)124,40024,85035029,28012 tháng
CMSN25111,610-40 (-2.42%)956,40065,4006,40071,8809 tháng
CMWG25091,77020 (+1.14%)1,604,00063,2008,70068,6609 tháng
CMWG25101,930-60 (-3.02%)447,30063,2008,20070,44012 tháng
CSTB25132,460-170 (-6.46%)71,70044,9005,90048,8409 tháng
CSTB25142,850120 (+4.40%)12,00044,9005,40050,90012 tháng
CTPB25021,220-40 (-3.17%)119,10013,20014915,3259 tháng
CVHM25104,510-320 (-6.63%)315,60068,40010,90075,5409 tháng
CVHM25114,960120 (+2.48%)9,20068,40010,40077,84012 tháng
CVIC25096,150-400 (-6.11%)102,70085,50017,50092,6009 tháng
CVNM2510750-20 (-2.60%)219,30055,500-3,41564,7099 tháng
CVPB25111,430 (0.00%)368,90018,15013920,7959 tháng
CVPB25121,560-40 (-2.50%)145,30018,150-34721,53512 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)24,5503,05028,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/07/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/01/2024
Ngày đáo hạn:24/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9063 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:21,500
Giá TH điều chỉnh:20,493
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate