Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CVPB2304)
CW.VPB.KIS.M.CA.T.07
150
Mở cửa150
Cao nhất160
Thấp nhất150
Cao nhất NY980
Thấp nhất NY120
KLGD251,200
NN mua115,600
NN bán135,500
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,800
Giá thực hiện16,999
Hòa vốn **18,490
S-X *2,597
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2315 | 160 | (0.00%) | 2,384,100 | -1,473 | 23,042 | SSI | 15 tháng |
CVPB2319 | 650 | 10 (+1.56%) | 96,300 | -2,037 | 23,913 | KIS | 15 tháng |
CVPB2401 | 1,480 | (0.00%) | 464,900 | 761 | 22,751 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2402 | 1,250 | 110 (+9.65%) | 127,000 | 1,700 | 21,500 | HCM | 6 tháng |
CVPB2403 | 1,600 | 50 (+3.23%) | 552,400 | 1,700 | 22,200 | HCM | 9 tháng |
CVPB2405 | 580 | -30 (-4.92%) | 993,800 | 700 | 21,160 | SSI | 5 tháng |
CVPB2406 | 690 | -20 (-2.82%) | 1,102,700 | 200 | 21,880 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2339 | 1,390 | -20 (-1.42%) | 260,000 | 27,300 | -170 | 29,997 | 15 tháng |
CMSN2317 | 810 | -10 (-1.22%) | 11,800 | 81,100 | -5,768 | 93,348 | 15 tháng |
CPOW2315 | 600 | -20 (-3.23%) | 53,700 | 12,600 | -856 | 14,656 | 15 tháng |
CSHB2306 | 720 | (0.00%) | 10,800 | -1,438 | 13,617 | 15 tháng | |
CSTB2333 | 1,060 | -50 (-4.50%) | 412,800 | 33,800 | -2,311 | 38,231 | 15 tháng |
CVHM2318 | 400 | (0.00%) | 20,400 | 43,600 | -9,856 | 55,456 | 15 tháng |
CVIC2314 | 290 | -10 (-3.33%) | 155,700 | 41,800 | -12,767 | 56,017 | 15 tháng |
CVNM2315 | 340 | -80 (-19.05%) | 167,200 | 67,700 | -19,408 | 88,441 | 15 tháng |
CVPB2319 | 650 | 10 (+1.56%) | 96,300 | 20,700 | -2,037 | 23,913 | 15 tháng |
CVRE2320 | 90 | -10 (-10%) | 38,600 | 19,000 | -13,333 | 32,513 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/12/2023 |
Ngày đáo hạn: | 02/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 16 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 15.2506 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 16,999 |
Giá TH điều chỉnh: | 16,203 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |