Chứng quyền VPB/BSC/C/9M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CVPB2301)
CW VPB/BSC/C/9M/EU/Cash/2022-01
730
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY650
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn120
Giá CK cơ sở19,350
Giá thực hiện19,800
Hòa vốn **22,720
S-X *-450
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2023 | 730 | (0.00%) | |
29/05/2023 | 730 | -10 (-1.35%) | 2,800 |
26/05/2023 | 740 | (0.00%) | 10,900 |
25/05/2023 | 740 | -40 (-5.13%) | 15,300 |
24/05/2023 | 780 | -10 (-1.27%) | 20,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2212 | 180 | (0.00%) | -17,650 | 37,720 | SSI | 12 tháng | |
CVPB2214 | 940 | (0.00%) | 2,350 | 20,760 | HCM | 9 tháng | |
CVPB2301 | 730 | (0.00%) | -450 | 22,720 | BSI | 9 tháng | |
CVPB2302 | 1,630 | (0.00%) | 750 | 21,860 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2301 | 1,040 | (0.00%) | 83,100 | -900 | 90,240 | 6 tháng | |
CHPG2301 | 1,600 | (0.00%) | 21,450 | 2,450 | 22,200 | 6 tháng | |
CHPG2302 | 2,180 | (0.00%) | 21,450 | 1,450 | 24,360 | 9 tháng | |
CMBB2301 | 760 | (0.00%) | 18,750 | 2,450 | 19,340 | 6 tháng | |
CMBB2302 | 540 | (0.00%) | 18,750 | -650 | 20,480 | 6 tháng | |
CVPB2301 | 730 | (0.00%) | 19,350 | -450 | 22,720 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 19,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |