Chứng quyền VPB/BSC/C/9M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CVPB2301)
CW VPB/BSC/C/9M/EU/Cash/2022-01
310
Mở cửa350
Cao nhất370
Thấp nhất310
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY310
KLGD5,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,400
Giá thực hiện19,800
Hòa vốn **21,040
S-X *600
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2305 | 890 | (0.00%) | 3 : 1 | 18,000 | 2,493 | 19,702 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 15/04/2024 |
CVPB2309 | 140 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,500 | -1,796 | 21,980 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2311 | 700 | 10 (+1.45%) | 2 : 1 | 20,500 | 110 | 20,874 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2312 | 1,030 | 10 (+0.98%) | 2 : 1 | 21,000 | -366 | 21,980 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 270 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,000 | -3,226 | 23,905 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 330 | (0.00%) | 6 : 1 | 24,500 | -3,702 | 25,240 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2316 | 110 | -10 (-8.33%) | 5 : 1 | 23,456 | -2,707 | 22,882 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CVPB2317 | 300 | -20 (-6.25%) | 4 : 1 | 23,999 | -3,225 | 24,019 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 530 | -30 (-5.36%) | 4 : 1 | 24,567 | -3,766 | 25,437 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,830 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,123 | -4,296 | 27,435 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 20,970 | -1,320 | 22,286 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2321 | 520 | -10 (-1.89%) | 7 : 1 | 18,000 | 1,650 | 21,640 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 600 | 30 (+5.26%) | 4 : 1 | 20,000 | -350 | 22,400 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,300 | 110 (+5.02%) | 3 : 1 | 28,350 | 23,000 | 5,350 | 29,900 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CMWG2312 | 550 | 90 (+19.57%) | 3 : 1 | 51,000 | 56,000 | -5,000 | 57,650 | MWG | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 23/04/2024 |
CSTB2326 | 730 | 180 (+32.73%) | 2 : 1 | 32,000 | 33,000 | -1,000 | 34,460 | STB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 23/04/2024 |
CTCB2309 | 4,880 | 670 (+15.91%) | 3 : 1 | 48,000 | 35,000 | 13,000 | 49,640 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |