Chứng quyền VPB-HSC-MET10 (HOSE: CVPB2213)
CW VPB-HSC-MET10
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,790
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,050
Giá thực hiện30,500
Hòa vốn **20,328
S-X *-3,265
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 20 | 10 (+100%) | 925,500 | -3,346 | 21,522 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 110 | -80 (-42.11%) | 176,800 | -1,440 | 19,750 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 560 | -30 (-5.08%) | 171,800 | -1,916 | 21,084 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 107,400 | -4,776 | 23,486 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 371,800 | -5,252 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 20 | (0.00%) | 26,400 | -4,257 | 22,453 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 150 | (0.00%) | -4,775 | 23,447 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 320 | -30 (-8.57%) | 150,100 | -5,316 | 24,636 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,150 | -130 (-10.16%) | 33,500 | -5,846 | 26,139 | KIS | 15 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | -2,870 | 21,170 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 420 | (0.00%) | 2,000 | 100 | 20,940 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -30 (-5.88%) | 4,900 | -1,900 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,080 | (0.00%) | 110,500 | 30,436 | 112,337 | 9 tháng | |
CFPT2310 | 3,730 | -90 (-2.36%) | 2,900 | 110,500 | 25,988 | 114,016 | 12 tháng |
CHPG2328 | 370 | 40 (+12.12%) | 27,600 | 27,900 | -600 | 29,240 | 9 tháng |
CHPG2329 | 980 | -120 (-10.91%) | 84,200 | 27,900 | -1,100 | 30,960 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,940 | -250 (-11.42%) | 12,400 | 22,800 | 3,800 | 22,880 | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,130 | -80 (-3.62%) | 37,300 | 22,800 | 3,300 | 23,760 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 61,800 | 67,000 | -21,500 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 111,900 | 48,450 | -5,550 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 700 | -80 (-10.26%) | 27,200 | 48,450 | -6,050 | 58,000 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 284,100 | 26,500 | -4,500 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | 300 | 26,500 | -5,000 | 34,020 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,000 | -310 (-9.37%) | 52,000 | 43,650 | 11,650 | 44,000 | 9 tháng |
CTCB2307 | 2,860 | -620 (-17.82%) | 65,800 | 43,650 | 9,650 | 45,440 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | -10 (-5%) | 200 | 40,600 | -19,900 | 61,450 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 145,800 | 40,600 | -15,400 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 110 | -10 (-8.33%) | 5,000 | 64,000 | -3,618 | 68,481 | 9 tháng |
CVPB2311 | 110 | -80 (-42.11%) | 176,800 | 18,100 | -1,440 | 19,750 | 9 tháng |
CVPB2312 | 560 | -30 (-5.08%) | 171,800 | 18,100 | -1,916 | 21,084 | 12 tháng |
CVRE2312 | 30 | -20 (-40%) | 3,500 | 21,850 | -5,650 | 27,620 | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 10,700 | 21,850 | -7,650 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 23/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/02/2023 |
Ngày đáo hạn: | 02/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.3321 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 30,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,315 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |