Chứng quyền VPB/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVPB2211)

CW VPB/7M/SSI/C/EU/Cash-13

70

20 (+40%)
27/03/2023 15:00

Mở cửa40

Cao nhất70

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,640

Thấp nhất NY10

KLGD1,988,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn3

Giá CK cơ sở21,250

Giá thực hiện35,000

Hòa vốn **23,405

S-X *-2,062

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2211: CVPB2214 CVPB2301 CVPB2212 CVPB2302 CHPG2225
Trending: HPG (106.385) - NVL (94.643) - DIG (75.781) - CEO (59.471) - HSG (48.935)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
27/03/20237020 (+40%)1,988,300
24/03/202350-20 (-28.57%)179,000
23/03/202370-30 (-30%)44,500
22/03/202310010 (+11.11%)91,800
21/03/202390 (0.00%)66,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB22117020 (+40%)1,988,300-2,06223,405SSI7 tháng
CVPB2212460 (0.00%)499,200-3,39425,870SSI12 tháng
CVPB22141,48040 (+2.78%)716,6004,25022,920HCM9 tháng
CVPB23011,22020 (+1.67%)211,0001,45024,680BSI9 tháng
CVPB23022,780 (0.00%)-8,75035,560MBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB220710-10 (-50%)337,80024,450-1,05025,5407 tháng
CFPT220910 (0.00%)7,20079,100-8,90088,1007 tháng
CFPT221044040 (+10%)227,00079,100-10,90094,40012 tháng
CHPG222110 (0.00%)12,80020,800-4,20025,0407 tháng
CMBB221010 (0.00%)1,10017,950-7,55025,5207 tháng
CMBB2211130 (0.00%)71,70017,950-9,05027,52012 tháng
CMWG221210 (0.00%)10038,100-36,90075,1007 tháng
CSTB221810 (0.00%)89,90025,500-2,50028,0207 tháng
CTCB221110 (0.00%)8,80026,500-15,50042,0407 tháng
CTCB2212140 (0.00%)27,60026,500-17,50044,56012 tháng
CVHM221510 (0.00%)6,20048,400-11,60060,0607 tháng
CVHM2216190 (0.00%)351,90048,400-13,60063,52012 tháng
CVPB22117020 (+40%)1,988,30021,250-2,06223,4057 tháng
CVPB2212460 (0.00%)499,20021,250-3,39425,87012 tháng
CVRE221560-50 (-45.45%)379,40029,300-70030,1207 tháng
CVRE2216650 (0.00%)232,10029,300-1,70033,60012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/03/2023
Ngày đáo hạn:31/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.3321 : 1
Giá phát hành:2,450
Giá thực hiện:35,000
Giá TH điều chỉnh:23,312
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.