Chứng quyền VPB/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVPB2211)
CW VPB/7M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,640
Thấp nhất NY10
KLGD313,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,900
Giá thực hiện35,000
Hòa vốn **23,325
S-X *-2,412
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2212 | 180 | (0.00%) | 4 : 1 | 37,000 | -17,650 | 37,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 29/08/2023 |
CVPB2214 | 940 | (0.00%) | 4 : 1 | 17,000 | 2,350 | 20,760 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 01/09/2023 |
CVPB2301 | 730 | (0.00%) | 4 : 1 | 19,800 | -450 | 22,720 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 25/09/2023 |
CVPB2302 | 1,630 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,600 | 750 | 21,860 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 14/08/2023 |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2210 | 320 | (0.00%) | 10 : 1 | 83,100 | 90,000 | -6,900 | 93,200 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 29/08/2023 |
CMBB2211 | 70 | (0.00%) | 4 : 1 | 18,750 | 27,000 | -8,250 | 27,280 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 29/08/2023 |
CTCB2212 | 90 | (0.00%) | 4 : 1 | 30,200 | 44,000 | -13,800 | 44,360 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 29/08/2023 |
CVHM2216 | 230 | (0.00%) | 8 : 1 | 55,500 | 62,000 | -6,500 | 63,840 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 29/08/2023 |
CVPB2212 | 180 | (0.00%) | 4 : 1 | 19,350 | 37,000 | -17,650 | 37,720 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 29/08/2023 |
CVRE2216 | 280 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,700 | 31,000 | -3,300 | 32,120 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 29/08/2023 |