Chứng quyền VPB/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVPB2211)
CW VPB/7M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,640
Thấp nhất NY10
KLGD313,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,900
Giá thực hiện35,000
Hòa vốn **23,325
S-X *-2,412
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2305 | 890 | (0.00%) | 11,600 | 2,493 | 19,702 | VND | 9 tháng |
CVPB2309 | 140 | (0.00%) | 893,300 | -1,796 | 21,980 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 700 | 10 (+1.45%) | 122,600 | 110 | 20,874 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,030 | 10 (+0.98%) | 218,900 | -366 | 21,980 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 270 | (0.00%) | 393,900 | -3,226 | 23,905 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 330 | (0.00%) | 267,400 | -3,702 | 25,240 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 110 | -10 (-8.33%) | 152,900 | -2,707 | 22,882 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 300 | -20 (-6.25%) | 662,000 | -3,225 | 24,019 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 530 | -30 (-5.36%) | 746,200 | -3,766 | 25,437 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,830 | (0.00%) | -4,296 | 27,435 | KIS | 15 tháng | |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | -1,320 | 22,286 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 520 | -10 (-1.89%) | 175,500 | 1,650 | 21,640 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 600 | 30 (+5.26%) | 129,100 | -350 | 22,400 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 920 | -30 (-3.16%) | 1,178,000 | 30,550 | 3,050 | 31,180 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,670 | 70 (+4.38%) | 308,400 | 25,500 | 6,500 | 25,680 | 9 tháng |
CSTB2322 | 730 | 170 (+30.36%) | 8,053,600 | 32,000 | 2,000 | 32,920 | 9 tháng |
CVPB2309 | 140 | (0.00%) | 893,300 | 19,650 | -1,796 | 21,980 | 9 tháng |
CACB2305 | 1,090 | 70 (+6.86%) | 281,200 | 28,350 | 4,350 | 30,540 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,340 | 120 (+5.41%) | 612,400 | 117,100 | 17,100 | 123,400 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,000 | 130 (+4.53%) | 411,700 | 117,100 | 17,100 | 130,000 | 15 tháng |
CHPG2331 | 950 | -20 (-2.06%) | 595,800 | 30,550 | 2,550 | 33,700 | 12 tháng |
CHPG2332 | 960 | -20 (-2.04%) | 97,700 | 30,550 | 2,050 | 34,260 | 13 tháng |
CHPG2333 | 980 | -20 (-2%) | 50,900 | 30,550 | 1,550 | 34,880 | 14 tháng |
CHPG2334 | 760 | -10 (-1.30%) | 2,185,500 | 30,550 | 1,050 | 35,580 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,620 | 40 (+2.53%) | 83,100 | 25,500 | 5,500 | 26,480 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,940 | 50 (+2.65%) | 93,200 | 25,500 | 5,500 | 27,760 | 15 tháng |
CMSN2313 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 1,039,000 | 76,000 | -4,000 | 90,500 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,200 | 70 (+6.19%) | 380,800 | 51,000 | 1,000 | 57,200 | 10 tháng |
CMWG2314 | 970 | 50 (+5.43%) | 1,374,900 | 51,000 | -1,000 | 61,700 | 15 tháng |
CSTB2327 | 600 | 80 (+15.38%) | 2,999,000 | 32,000 | 35,600 | 10 tháng | |
CSTB2328 | 640 | 50 (+8.47%) | 1,133,000 | 32,000 | -1,000 | 38,120 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,920 | 260 (+15.66%) | 1,118,300 | 48,000 | 13,000 | 50,360 | 12 tháng |
CVHM2313 | 510 | 10 (+2%) | 444,500 | 43,300 | -6,700 | 55,100 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,500 | 10 (+0.67%) | 2,279,700 | 24,250 | 4,811 | 25,271 | 10 tháng |
CVIB2305 | 980 | (0.00%) | 1,526,800 | 24,250 | 2,867 | 27,098 | 15 tháng |
CVIC2308 | 520 | 20 (+4%) | 1,160,900 | 47,600 | -2,400 | 55,200 | 10 tháng |
CVIC2309 | 580 | 30 (+5.45%) | 571,800 | 47,600 | -4,400 | 57,800 | 12 tháng |
CVNM2310 | 390 | -20 (-4.88%) | 748,000 | 67,700 | -10,698 | 82,220 | 10 tháng |
CVNM2311 | 670 | 10 (+1.52%) | 331,400 | 67,700 | -10,698 | 84,964 | 15 tháng |
CVPB2314 | 270 | (0.00%) | 393,900 | 19,650 | -3,226 | 23,905 | 10 tháng |
CVPB2315 | 330 | (0.00%) | 267,400 | 19,650 | -3,702 | 25,240 | 15 tháng |
CVRE2315 | 320 | (0.00%) | 1,940,000 | 25,650 | -4,350 | 32,560 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/03/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.3321 : 1 |
Giá phát hành: | 2,450 |
Giá thực hiện: | 35,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 23,312 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |